CMS là gì ?
CMS là “Content Management System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CMS
CMS có nghĩa “Content Management System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống quản lí nội dung”.CMS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CMS là “Content Management System”.Một số kiểu CMS viết tắt khác:
+ Centers for Medicare & Medicaid Services: Trung tâm Dịch vụ Medicare & Medicaid.
+ Church Mission Society: Hiệp hội truyền giáo nhà thờ.
+ Convention on Migratory Species: Công ước về loài di cư.
+ Congenital Myasthenic Syndrome: Hội chứng nhược cơ bẩm sinh.
+ Conversational Monitor System: Hệ thống màn hình đàm thoại.
+ Compact Muon Solenoid: Điện từ Muon nhỏ gọn.
+ Cryptographic Message Syntax: Cú pháp tin nhắn mật mã.
+ City Montessori School: Trường Montessori Thành phố.
+ Church Missionary Society: Hội truyền giáo nhà thờ.
+ Construction and Management Simulation: Mô phỏng xây dựng và quản lý.
+ Creative Music Studio: Studio âm nhạc sáng tạo.
+ Certificate in Management Studies: Giấy chứng nhận nghiên cứu quản lý.
+ Chicago Manual Style: Phong cách thủ công Chicago.
+ Chronic Mountain Sickness: Say núi mãn tính.
+ Cash Management Services: Dịch vụ quản lý tiền mặt.
+ Cortical Midline Structures: Cấu trúc đường giữa vỏ não.
+ Church Mission School: Trường truyền giáo nhà thờ.
+ Cytoplasmic Male Sterility: Bất dục đực tế bào chất.
+ Court of Master Sommeliers: Tòa án của Master Sommeliers.
+ Combat Management System: Hệ thống quản lý chiến đấu.
+ China Marine Surveillance: Giám sát biển Trung Quốc.
+ Code Morphing Software: Phần mềm biến đổi mã.
+ Critical Management Studies: Nghiên cứu quản lý quan trọng.
+ Credit Management System: Hệ thống quản lý tín dụng.
+ Course Management System: Hệ thống quản lý khóa học.
+ Contact Management System: Hệ thống quản lý liên hệ.
+ Customer Management System: Hệ thống quản lý khách hàng.
+ Chicago Medical School: Trường Y Chicago.
+ Consensus Molecular Subtypes: Phân loại đồng thuận phân tử.
+ Collections Management System: Hệ thống quản lý bộ sưu tập.
+ Change Management Service: Dịch vụ quản lý thay đổi.
+ Canadian Mathematical Society: Hội toán học Canada.
+ Conservation of Migratory Species: Bảo tồn các loài di cư.
+ Concurrent Mark Sweep: Quét đánh dấu đồng thời.
+ Comparative Media Studies: Nghiên cứu truyền thông so sánh.
+ Center for Migration Studies: Trung tâm Nghiên cứu Di cư.
+ Configuration Management System: Hệ thống quản lý cấu hình.
+ Constant Maturity Swap: Hoán đổi kỳ hạn cố định.
+ Candidate for Master of Sports: Ứng cử viên Thạc sĩ Thể thao.
+ Chronic Mild Stress: Căng thẳng nhẹ mãn tính.
+ Centralized Monitoring System: Hệ thống giám sát tập trung.
+ Chicago Manual of Style: Sổ tay phong cách Chicago.
+ Contest Management System: Hệ thống quản lý cuộc thi.
+ Central Monitoring System: Hệ thống giám sát trung tâm.
+ Code Management System: Hệ thống quản lý mã.
+ Crew Management System: Hệ thống quản lý phi hành đoàn.
+ Carbon Monitoring System: Hệ thống giám sát carbon.
+ Coordinate Measuring Systems: Hệ thống đo tọa độ.
+ Colonial Mentality Scale: Thang đo tinh thần thuộc địa.
+ Consolidated Mining and Smelting: Khai thác và luyện kim hợp nhất.
+ Color Management System: Hệ thống quản lý màu.
+ Chief Medical Superintendent: Giám đốc y tế trưởng.
+ Capital Markets Services: Dịch vụ thị trường vốn.
+ Coronado Middle School: Trường trung học cơ sở Coronado.
+ Clinical Management System: Hệ thống quản lý lâm sàng.
+ Central Management System: Hệ thống quản lý trung tâm.
+ City Mississippi School: Trường thành phố Mississippi.
+ Carroll Middle School: Trường trung học Carroll.
+ Certified Mold Specialist: Chuyên gia khuôn mẫu được chứng nhận.
+ Clinic Management System: Hệ thống quản lý phòng khám.
+ Certified Manufacturing Specialist: Chuyên gia sản xuất được chứng nhận.
+ Compliance Management System: Hệ thống quản lý tuân thủ.
+ Civil and Military Station: Trạm dân sự và quân sự.
+ Columbus Motor Speedway: Đường đua ô tô Columbus.
+ Caribbean Meteorological Service: Dịch vụ Khí tượng Ca-ri-bê.
+ Military Command of the South: Bộ Chỉ huy Quân sự Nam Bộ.
+ Chinese Mission Seminary: Chủng viện truyền giáo Trung Quốc.
+ Content Management Software: Phần mềm quản lý nội dung.
+ Computational Materials Science: Khoa học vật liệu tính toán.
+ Cultural Misorientation Scale: Quy mô định hướng văn hóa.
+ Case Management System: Hệ thống quản lý trường hợp.
+ Cardiomyopathy syndrome: Hội chứng bệnh cơ tim.
+ Convention for Migratory Species: Công ước về các loài di cư.
+ Child Maintenance Service: Dịch vụ chăm sóc trẻ em.
+ Collection Management Systems: Hệ thống quản lý bộ sưu tập.
+ Contract Management Standard: Tiêu chuẩn quản lý hợp đồng.
+ Cherokee Medical Services: Dịch vụ y tế Cherokee.
+ Crisis Management Staff: Nhân viên quản lý khủng hoảng.
+ Correctional Medical Services: Dịch vụ y tế cải huấn.
+ Centre for Migration Studies: Trung tâm Nghiên cứu Di cư.
+ Cooperative Middle School: Trường trung học hợp tác.
+ Central Management Services: Dịch vụ quản lý trung tâm.
+ Christian Mission Service: Dịch vụ truyền giáo Cơ đốc.
+ Content Management Server: Máy chủ quản lý nội dung.
+ College of Marine Sciences: Đại học Khoa học Hàng hải.
+ Complex Materials Scattering: Vật liệu phức tạp tán xạ.
+ Catholic Menʼs Society: Hiệp hội nam giới Công giáo.
+ Caister Murdoch System: Hệ thống Caster Murdoch.
+ Clifton Mad Squad: Clifton điên đội.
+ Collateral Management System: Hệ thống quản lý tài sản thế chấp.
+ Condition Monitoring System: Hệ thống giám sát tình trạng.
+ Crystalline Mirror Solutions: Giải pháp gương kết tinh.
+ Component Maintenance Squadron: Đội bảo trì linh kiện.
+ Carol Morgan School: Trường Carol Morgan.
+ Component Mode Synthesis: Tổng hợp chế độ thành phần.
+ Certified Mortgage Servicer: Dịch vụ thế chấp được chứng nhận.
+ Christian Missionary Society: Hiệp hội truyền giáo Kitô giáo.
+ Central Monitoring Station: Trạm giám sát trung tâm.
+ Christian Mission Society: Hiệp hội truyền giáo Kitô giáo.
+ CELOS Management System: Hệ thống quản lý CELOS.
+ Centre for Medieval Studies: Trung tâm nghiên cứu thời trung cổ.
+ Certified Master Safecracker: Master Safecracker được chứng nhận.
+ Card Management System: Hệ thống quản lý thẻ.
+ Clay Minerals Society: Hiệp hội khoáng sản đất sét.
+ Classified Materials Systems: Hệ thống tài liệu đã phân loại.
+ Colorado Medical Society: Hiệp hội Y khoa Colorado.
+ Commercial spots: Điểm thương mại.
+ China Mission Society: Hội truyền giáo Trung Quốc.
+ College Music Society: Hiệp hội âm nhạc đại học.
+ Cyprus Mathematical Society: Hội toán học Síp.
+ Chilton Music School: Trường Âm nhạc Chilton.
+ Church Ministry Service: Dịch vụ mục vụ nhà thờ.
+ Croatian Microscopy Society: Hiệp hội kính hiển vi Croatia.
+ Changeable Message Signs: Dấu hiệu thông báo có thể thay đổi.
+ Center for Malaysian Studies: Trung tâm Nghiên cứu Malaysia.
+ Constituent Members: Thành viên cấu thành.
+ Cygnus Mass Simulator: Trình mô phỏng hàng loạt Cygnus.
+ Clarion Music Society: Hiệp hội âm nhạc Clarion.
+ Curriculum Management System: Hệ thống quản lý chương trình giảng dạy.
+ Chamber Music Society: Hiệp hội âm nhạc thính phòng.
+ Centre for Marine Socioecology: Trung tâm sinh thái xã hội biển.
+ Council for Medical Schemes: Hội đồng các chương trình y tế.
+ Supreme Military Council: Hội đồng quân sự tối cao.
+ Secular Missionary Carmel: Nhà truyền giáo thế tục Carmel.
+ Conservation Management System: Hệ thống quản lý bảo tồn.
+ Cooperative Medical Scheme: Chương trình y tế hợp tác.
+ Conservation Management Strategy: Chiến lược quản lý bảo tồn.
+ Crest Memorial School: Trường tưởng niệm Crest.
+ Cooperative Medical System: Hệ thống y tế hợp tác.
+ Changeable Message Sign: Dấu hiệu tin nhắn có thể thay đổi.
+ Cahya Mata Sarawak: Đèn mắt Sarawak.
+ Concentrated Molasses Solids: Mật đường cô đặc.