CNA là gì ?
CNA là “Converged Network Adapter” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CNA
CNA có nghĩa “Converged Network Adapter”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ điều hợp mạng hội tụ”.CNA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CNA là “Converged Network Adapter”.Một số kiểu CNA viết tắt khác:
+ Central News Agency: Thông tấn xã Trung ương.
+ Catholic News Agency: Thông tấn xã Công giáo.
+ Channel News Asia: Kênh Tin tức Châu Á.
+ Canadian Numbering Administrator: Quản trị viên Đánh số Canada.
+ Canadian Nurses Association: Hiệp hội Y tá Canada.
+ Committee for the Negro in the Arts: Ủy ban cho người da đen trong nghệ thuật.
+ Center for Naval Analyses: Trung tâm Phân tích Hải quân.
+ Canadian Nuclear Association: Hiệp hội hạt nhân Canada.
+ Confederation of North America: Liên đoàn Bắc Mỹ.
+ Catalan News Agency: Thông tấn xã Catalunya.
+ Chin National Army: quân đội quốc gia chin.
+ Centre for Naval Analysis: Trung tâm Phân tích Hải quân.
+ Caribbean Netball Association: Hiệp hội bóng lưới Caribe.
+ Canadian Nursing Association: Hiệp hội điều dưỡng Canada.
+ California Nurses Association: Hiệp hội Y tá California.
+ Chinese Nationalist Armies: Quân đội Quốc gia Trung Quốc.
+ Certified Nursing Assistant: Trợ lý điều dưỡng được chứng nhận.
+ Computer Network Attack: Tấn công mạng máy tính.
+ Continuous Neutron Analyzer: Máy phân tích neutron liên tục.
+ Championnat National A: Vô địch quốc gia A.
+ Certified Novell Administrator: Quản trị viên Novell được chứng nhận.
+ Copy Number Alteration: Sao chép thay đổi số.
+ Computer Network Attacks: Tấn công mạng máy tính.
+ Cosmic Noise Absorption: Hấp thụ tiếng ồn vũ trụ.
+ Certified Nurse Assistance: Hỗ trợ y tá được chứng nhận.
+ Certified National Accountant: Kế toán viên quốc gia được chứng nhận.
+ Cherokee Nation Assurance: Bảo hiểm Quốc gia Cherokee.
+ Canadian Newspapers Association: Hiệp hội Báo chí Canada.
+ College of the North Atlantic: Đại học Bắc Đại Tây Dương.
+ Chaser News Alert: Thông báo tin tức về kẻ săn đuổi.
+ Child Nutrition Act: Đạo luật Dinh dưỡng Trẻ em.
+ Certified Nurse Administrators: Quản trị viên y tá được chứng nhận.
+ Certified Nurse Aide: Trợ lý y tá được chứng nhận.
+ Calypso Networks Association: Hiệp hội mạng Calypso.
+ Cihan News Agency: Thông tấn xã Cihan.
+ Center for Numerical Analysis: Trung tâm phân tích số.