COA là gì? Ý nghĩa của từ coa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 24 tháng 8, 2023

COA là gì? Ý nghĩa của từ coa

COA là gì ?

COA là “Certificate Of Analysis” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ COA

COA có nghĩa “Certificate Of Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Chứng nhận phân tích”.

COA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng COA là “Certificate Of Analysis”.

Một số kiểu COA viết tắt khác:
+ Certificate Of Authenticity: Giấy chứng nhận xác thực.
+ Council Of Architecture: Hội đồng Kiến trúc.
+ Course Of Action: Quá trình hành động.
+ College of the Atlantic: Cao đẳng Đại Tây Dương.
+ Commission On Audit: Hoa hồng kiểm toán.
+ College of Athens: Cao đẳng Athens.
+ coenzyme A: coenzym A.
+ Committee of Administrators: Ủy ban quản trị.
+ Chief of Army: Trưởng quân đội.
+ Certificate Of Appropriateness: Giấy chứng nhận phù hợp.
+ College of The Albemarle: Cao đẳng Albemarle.
+ College Of Arts: Đại học nghệ thuật.
+ Community of Action: Cộng đồng hành động.
+ Council on Accreditation: Hội đồng kiểm định.
+ Certificate Of Authority: Giấy chứng nhận của cơ quan.
+ College Of Architecture: Đại học kiến trúc.
+ College Of Aeronautics: Cao đẳng hàng không.
+ Canadian Olympic Association: Hiệp hội Olympic Canada.
+ Ciphertext-only attack: Chỉ tấn công bằng bản mã.
+ Certified Ophthalmic Assistant: Trợ lý nhãn khoa được chứng nhận.
+ Canadian Osteopathic Association: Hiệp hội nắn xương Canada.
+ Camera Optical Assembly: Lắp ráp máy ảnh quang học.
+ Children Of Artemis: Những Đứa Con Của Artemis.
+ CLAAS of America: CLAAS của Mỹ.
+ Cost Of Attendance: Chi phí tham khảo.
+ Company Officer Academy: Học viện Cán bộ Công ty.
+ Council Of Agriculture: Hội đồng nông nghiệp.
+ College Of Agriculture: Cao Đẳng Nông Nghiệp.
+ Certificate Of Airworthiness: Giấy chứng nhận đủ điều kiện bay.
+ Commissioned Officers Association: Hiệp hội sĩ quan ủy nhiệm.
+ Center for Operational Analysis: Trung tâm phân tích hoạt động.
+ Care-of Address: Địa chỉ chăm sóc.
+ Court of Arbitration: Tòa án Trọng tài.
+ Community Oncology Alliance: Liên minh ung thư cộng đồng.
+ College Of Accountancy: Cao đẳng kế toán.
+ Cheerleaders Of America: Đội cổ vũ Mỹ.
+ Choirs Of America: Hợp xướng Mỹ.
+ Certified Orthodontic Assistant: Trợ lý chỉnh nha được chứng nhận.
+ Clash of Arms: Đụng độ vũ khí.
+ Contract Of Affreightment: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa.
+ Control Office Application: Kiểm soát ứng dụng văn phòng.
+ Committee for Operations Analysis: Ủy ban phân tích hoạt động.
+ Comprehensive Operational Analysis: Phân tích hoạt động toàn diện.
+ Certificate Of Appealability: Giấy chứng nhận kháng cáo.
+ Conversations On Africa: Cuộc trò chuyện về Châu Phi.
+ Contract Of Afreightment: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa.
+ Clinical Outcome Assessment: Đánh giá kết quả lâm sàng.
+ Canadian Olympic Academy: Học viện Olympic Canada.
+ Creative Options Agents: Đại lý tùy chọn sáng tạo.
+ Conchologists of America: Conchologists của Mỹ.
+ Certificate of Authorization: Giấy chứng nhận ủy quyền.
+ Chicago Opera Association: Hiệp hội Opera Chicago.
+ Courses of action: Các khóa học thực hành.
+ Court of Appeal: Tòa phúc thẩm.
+ Collaboration Oriented Architecture: Kiến trúc định hướng cộng tác.
+ Cambridge Occupational Analysts: Nhà phân tích nghề nghiệp Cambridge.
+ Clean Ocean Action: Hành động làm sạch đại dương.
+ Chicago Options Associates: Hiệp hội tùy chọn Chicago.
+ Court of Appeals: Tòa phúc thẩm.
+ Commission on Accreditation: Ủy ban Kiểm định.
+ California Optometric Association: Hiệp hội nhãn khoa California.
+ Certificate of Achievement: Giấy chứng nhận thành tích.
+ Commission on Athletics: Ủy ban điền kinh.
+ California Osteopathic Association: Hiệp hội nắn xương California.

Post Top Ad