COA là gì ?
COA là “Certificate Of Analysis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ COA
COA có nghĩa “Certificate Of Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Chứng nhận phân tích”.COA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng COA là “Certificate Of Analysis”.Một số kiểu COA viết tắt khác:
+ Certificate Of Authenticity: Giấy chứng nhận xác thực.
+ Council Of Architecture: Hội đồng Kiến trúc.
+ Course Of Action: Quá trình hành động.
+ College of the Atlantic: Cao đẳng Đại Tây Dương.
+ Commission On Audit: Hoa hồng kiểm toán.
+ College of Athens: Cao đẳng Athens.
+ coenzyme A: coenzym A.
+ Committee of Administrators: Ủy ban quản trị.
+ Chief of Army: Trưởng quân đội.
+ Certificate Of Appropriateness: Giấy chứng nhận phù hợp.
+ College of The Albemarle: Cao đẳng Albemarle.
+ College Of Arts: Đại học nghệ thuật.
+ Community of Action: Cộng đồng hành động.
+ Council on Accreditation: Hội đồng kiểm định.
+ Certificate Of Authority: Giấy chứng nhận của cơ quan.
+ College Of Architecture: Đại học kiến trúc.
+ College Of Aeronautics: Cao đẳng hàng không.
+ Canadian Olympic Association: Hiệp hội Olympic Canada.
+ Ciphertext-only attack: Chỉ tấn công bằng bản mã.
+ Certified Ophthalmic Assistant: Trợ lý nhãn khoa được chứng nhận.
+ Canadian Osteopathic Association: Hiệp hội nắn xương Canada.
+ Camera Optical Assembly: Lắp ráp máy ảnh quang học.
+ Children Of Artemis: Những Đứa Con Của Artemis.
+ CLAAS of America: CLAAS của Mỹ.
+ Cost Of Attendance: Chi phí tham khảo.
+ Company Officer Academy: Học viện Cán bộ Công ty.
+ Council Of Agriculture: Hội đồng nông nghiệp.
+ College Of Agriculture: Cao Đẳng Nông Nghiệp.
+ Certificate Of Airworthiness: Giấy chứng nhận đủ điều kiện bay.
+ Commissioned Officers Association: Hiệp hội sĩ quan ủy nhiệm.
+ Center for Operational Analysis: Trung tâm phân tích hoạt động.
+ Care-of Address: Địa chỉ chăm sóc.
+ Court of Arbitration: Tòa án Trọng tài.
+ Community Oncology Alliance: Liên minh ung thư cộng đồng.
+ College Of Accountancy: Cao đẳng kế toán.
+ Cheerleaders Of America: Đội cổ vũ Mỹ.
+ Choirs Of America: Hợp xướng Mỹ.
+ Certified Orthodontic Assistant: Trợ lý chỉnh nha được chứng nhận.
+ Clash of Arms: Đụng độ vũ khí.
+ Contract Of Affreightment: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa.
+ Control Office Application: Kiểm soát ứng dụng văn phòng.
+ Committee for Operations Analysis: Ủy ban phân tích hoạt động.
+ Comprehensive Operational Analysis: Phân tích hoạt động toàn diện.
+ Certificate Of Appealability: Giấy chứng nhận kháng cáo.
+ Conversations On Africa: Cuộc trò chuyện về Châu Phi.
+ Contract Of Afreightment: Hợp đồng vận chuyển hàng hóa.
+ Clinical Outcome Assessment: Đánh giá kết quả lâm sàng.
+ Canadian Olympic Academy: Học viện Olympic Canada.
+ Creative Options Agents: Đại lý tùy chọn sáng tạo.
+ Conchologists of America: Conchologists của Mỹ.
+ Certificate of Authorization: Giấy chứng nhận ủy quyền.
+ Chicago Opera Association: Hiệp hội Opera Chicago.
+ Courses of action: Các khóa học thực hành.
+ Court of Appeal: Tòa phúc thẩm.
+ Collaboration Oriented Architecture: Kiến trúc định hướng cộng tác.
+ Cambridge Occupational Analysts: Nhà phân tích nghề nghiệp Cambridge.
+ Clean Ocean Action: Hành động làm sạch đại dương.
+ Chicago Options Associates: Hiệp hội tùy chọn Chicago.
+ Court of Appeals: Tòa phúc thẩm.
+ Commission on Accreditation: Ủy ban Kiểm định.
+ California Optometric Association: Hiệp hội nhãn khoa California.
+ Certificate of Achievement: Giấy chứng nhận thành tích.
+ Commission on Athletics: Ủy ban điền kinh.
+ California Osteopathic Association: Hiệp hội nắn xương California.