CPM là gì? Ý nghĩa của từ cpm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 11 tháng 8, 2023

CPM là gì? Ý nghĩa của từ cpm

CPM là gì ?

CPM là “Continuous Passive Motion” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CPM

CPM có nghĩa “Continuous Passive Motion”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyển động thụ động liên tục”.

CPM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CPM là “Continuous Passive Motion”.

Một số kiểu CPM viết tắt khác:
+ Cost Per Mille: Chi phí mỗi Mille.
+ Continuous Phase Modulation: Điều chế pha liên tục.
+ Confined Placental Mosaicism: Chủ nghĩa khảm nhau thai giới hạn.
+ Critical Path Method: Phương pháp đường dẫn quan trọng.
+ Counts Per Minute: Số lượng mỗi phút.
+ Clement Payne Movement: Phong trào Clêmentê Payne.
+ Crucible Particle Metallurgy: Luyện kim hạt kim loại.
+ Communication Privacy Management: Quản lý bảo mật thông tin liên lạc.
+ Certified Professional Midwife: Hộ sinh chuyên nghiệp được chứng nhận.
+ Communications Processor Module: Mô-đun bộ xử lý truyền thông.
+ Creativity and Personal Mastery: Sáng tạo và làm chủ cá nhân.
+ Chlorpheniramine maleate: Thuốc chlorpheniramine maleate.
+ Corporate Performance Management: Quản lý hiệu suất doanh nghiệp.
+ Characters Per Minute: Ký tự mỗi phút.
+ Certified Property Manager: Người quản lý tài sản được chứng nhận.
+ College of Performance Management: Cao đẳng quản lý hiệu suất.
+ Certified Purchasing Manager: Giám đốc mua hàng được chứng nhận.
+ Cards Per Minute: Thẻ mỗi phút.
+ Chinese Proprietary Medicine: Thuốc độc quyền Trung Quốc.
+ Center for Popular Music: Trung tâm âm nhạc nổi tiếng.
+ Component Process Model: Mô hình quy trình thành phần.
+ Central Park Media: Truyền thông công viên trung tâm.
+ Chosen People Ministries: Những người được tuyển chọn.
+ Chicago Public Media: Phương tiện truyền thông đại chúng Chicago.
+ Communication Processor Module: Mô-đun bộ xử lý truyền thông.
+ Colonial Police Medal: Huân chương cảnh sát thuộc địa.
+ Chief Project Manager: Trưởng phòng quản lý dự án.
+ Cachar Paper Mill: Nhà máy giấy Cachar.
+ Charged Particle Monitor: Màn hình hạt tích điện.
+ Central Pontine Myelinolysis: Thoái hóa tủy cầu trung tâm.
+ Ceylon Pentecostal Mission: Sứ mệnh Ngũ Tuần Ceylon.
+ Christian Political Movement: Phong trào chính trị Kitô giáo.
+ College of Petroleum and Minerals: Cao đẳng Dầu khí và Khoáng sản.
+ Cycles Per Minute: Chu kỳ mỗi phút.
+ Contemporary Popular Music: Âm nhạc đại chúng đương đại.
+ Certified Payroll Manager: Người quản lý tiền lương được chứng nhận.
+ Crystal Peak Minerals: Tinh thể đỉnh khoáng sản.
+ Cucurbit Powdery Mildew: Nấm mốc bầu bí.
+ Communist Party of Macedonia: Đảng Cộng sản Macedonia.
+ Characteristic Properties of Matter: Thuộc tính đặc trưng của vật chất.
+ Constant Photocurrent Method: Phương pháp dòng quang không đổi.
+ Computer Programming Manual: Sổ tay lập trình máy tính.
+ Collaborative Planning Methodology: Phương pháp lập kế hoạch hợp tác.
+ Conditioned Pain Modulation: Điều chế cơn đau có điều kiện.
+ Composite Product Mapping: Lập bản đồ sản phẩm tổng hợp.
+ Civilian Personnel Manual: Sổ tay nhân sự dân sự.
+ Cracking Particles Method: Phương pháp Cracking Particles.
+ Central Pulp Mills: Nhà máy bột giấy trung tâm.
+ California Poverty Measure: Đo Nghèo California.
+ Counting Practices Manual: Hướng dẫn thực hành đếm.
+ Capability Portfolio Management: Quản lý danh mục đầu tư năng lực.
+ Colored Progressive Matrices: Ma trận lũy tiến màu.
+ Capital Program Management: Quản lý chương trình vốn.
+ Composite Performance Metric: Chỉ số hiệu suất tổng hợp.
+ Chartered Pension Manager: Giám đốc hưu trí điều lệ.
+ Chartered Portfolio Manager: Người quản lý danh mục đầu tư được điều lệ.
+ Capabilities Portfolio Management: Khả năng Quản lý danh mục đầu tư.
+ Category Partition Method: Thể loại Phương pháp phân vùng.
+ Cross Platform Media: Truyền thông đa nền tảng.
+ Combinatorial Pattern Matching: So khớp mẫu tổ hợp.
+ Care Pathway Management: Quản lý lộ trình chăm sóc.
+ Certified Practising Marketer: Nhà tiếp thị hành nghề được chứng nhận.
+ Campus Peer Ministry: Bộ ngang hàng tại trường.
+ Client Process Monitor: Giám sát quy trình khách hàng.
+ Construction Project Managers: Quản lý dự án xây dựng.
+ Calcium Phosphate Matrix: Ma trận canxi phốt phát.
+ Cellular Potts Model: Mô hình Potts di động.
+ Centralized Product Management: Quản lý sản phẩm tập trung.
+ Content Planning Module: Mô-đun lập kế hoạch nội dung.
+ Carbon Pricing Mechanism: Cơ chế định giá carbon.
+ Certified Project Manager: Giám đốc dự án được chứng nhận.
+ Core Product Model: Mô hình sản phẩm cốt lõi.
+ Canadian Postal Museum: Bảo tàng Bưu điện Canada.
+ Closest Point Method: Phương pháp điểm gần nhất.
+ Chebyshev pseudospectral method: Phương pháp giả phổ Chebyshev.
+ Certified Public Manager: Nhà quản lý công chứng nhận.
+ Cleveland Print Makers: Nhà sản xuất in Cleveland.
+ Certificate in Polytechnic Management: Chứng chỉ Quản lý Bách khoa.
+ Center for Public Management: Trung tâm quản lý công.
+ Count Per Minute: Đếm mỗi phút.

Post Top Ad