CPM là gì ?
CPM là “Continuous Passive Motion” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CPM
CPM có nghĩa “Continuous Passive Motion”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyển động thụ động liên tục”.CPM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CPM là “Continuous Passive Motion”.Một số kiểu CPM viết tắt khác:
+ Cost Per Mille: Chi phí mỗi Mille.
+ Continuous Phase Modulation: Điều chế pha liên tục.
+ Confined Placental Mosaicism: Chủ nghĩa khảm nhau thai giới hạn.
+ Critical Path Method: Phương pháp đường dẫn quan trọng.
+ Counts Per Minute: Số lượng mỗi phút.
+ Clement Payne Movement: Phong trào Clêmentê Payne.
+ Crucible Particle Metallurgy: Luyện kim hạt kim loại.
+ Communication Privacy Management: Quản lý bảo mật thông tin liên lạc.
+ Certified Professional Midwife: Hộ sinh chuyên nghiệp được chứng nhận.
+ Communications Processor Module: Mô-đun bộ xử lý truyền thông.
+ Creativity and Personal Mastery: Sáng tạo và làm chủ cá nhân.
+ Chlorpheniramine maleate: Thuốc chlorpheniramine maleate.
+ Corporate Performance Management: Quản lý hiệu suất doanh nghiệp.
+ Characters Per Minute: Ký tự mỗi phút.
+ Certified Property Manager: Người quản lý tài sản được chứng nhận.
+ College of Performance Management: Cao đẳng quản lý hiệu suất.
+ Certified Purchasing Manager: Giám đốc mua hàng được chứng nhận.
+ Cards Per Minute: Thẻ mỗi phút.
+ Chinese Proprietary Medicine: Thuốc độc quyền Trung Quốc.
+ Center for Popular Music: Trung tâm âm nhạc nổi tiếng.
+ Component Process Model: Mô hình quy trình thành phần.
+ Central Park Media: Truyền thông công viên trung tâm.
+ Chosen People Ministries: Những người được tuyển chọn.
+ Chicago Public Media: Phương tiện truyền thông đại chúng Chicago.
+ Communication Processor Module: Mô-đun bộ xử lý truyền thông.
+ Colonial Police Medal: Huân chương cảnh sát thuộc địa.
+ Chief Project Manager: Trưởng phòng quản lý dự án.
+ Cachar Paper Mill: Nhà máy giấy Cachar.
+ Charged Particle Monitor: Màn hình hạt tích điện.
+ Central Pontine Myelinolysis: Thoái hóa tủy cầu trung tâm.
+ Ceylon Pentecostal Mission: Sứ mệnh Ngũ Tuần Ceylon.
+ Christian Political Movement: Phong trào chính trị Kitô giáo.
+ College of Petroleum and Minerals: Cao đẳng Dầu khí và Khoáng sản.
+ Cycles Per Minute: Chu kỳ mỗi phút.
+ Contemporary Popular Music: Âm nhạc đại chúng đương đại.
+ Certified Payroll Manager: Người quản lý tiền lương được chứng nhận.
+ Crystal Peak Minerals: Tinh thể đỉnh khoáng sản.
+ Cucurbit Powdery Mildew: Nấm mốc bầu bí.
+ Communist Party of Macedonia: Đảng Cộng sản Macedonia.
+ Characteristic Properties of Matter: Thuộc tính đặc trưng của vật chất.
+ Constant Photocurrent Method: Phương pháp dòng quang không đổi.
+ Computer Programming Manual: Sổ tay lập trình máy tính.
+ Collaborative Planning Methodology: Phương pháp lập kế hoạch hợp tác.
+ Conditioned Pain Modulation: Điều chế cơn đau có điều kiện.
+ Composite Product Mapping: Lập bản đồ sản phẩm tổng hợp.
+ Civilian Personnel Manual: Sổ tay nhân sự dân sự.
+ Cracking Particles Method: Phương pháp Cracking Particles.
+ Central Pulp Mills: Nhà máy bột giấy trung tâm.
+ California Poverty Measure: Đo Nghèo California.
+ Counting Practices Manual: Hướng dẫn thực hành đếm.
+ Capability Portfolio Management: Quản lý danh mục đầu tư năng lực.
+ Colored Progressive Matrices: Ma trận lũy tiến màu.
+ Capital Program Management: Quản lý chương trình vốn.
+ Composite Performance Metric: Chỉ số hiệu suất tổng hợp.
+ Chartered Pension Manager: Giám đốc hưu trí điều lệ.
+ Chartered Portfolio Manager: Người quản lý danh mục đầu tư được điều lệ.
+ Capabilities Portfolio Management: Khả năng Quản lý danh mục đầu tư.
+ Category Partition Method: Thể loại Phương pháp phân vùng.
+ Cross Platform Media: Truyền thông đa nền tảng.
+ Combinatorial Pattern Matching: So khớp mẫu tổ hợp.
+ Care Pathway Management: Quản lý lộ trình chăm sóc.
+ Certified Practising Marketer: Nhà tiếp thị hành nghề được chứng nhận.
+ Campus Peer Ministry: Bộ ngang hàng tại trường.
+ Client Process Monitor: Giám sát quy trình khách hàng.
+ Construction Project Managers: Quản lý dự án xây dựng.
+ Calcium Phosphate Matrix: Ma trận canxi phốt phát.
+ Cellular Potts Model: Mô hình Potts di động.
+ Centralized Product Management: Quản lý sản phẩm tập trung.
+ Content Planning Module: Mô-đun lập kế hoạch nội dung.
+ Carbon Pricing Mechanism: Cơ chế định giá carbon.
+ Certified Project Manager: Giám đốc dự án được chứng nhận.
+ Core Product Model: Mô hình sản phẩm cốt lõi.
+ Canadian Postal Museum: Bảo tàng Bưu điện Canada.
+ Closest Point Method: Phương pháp điểm gần nhất.
+ Chebyshev pseudospectral method: Phương pháp giả phổ Chebyshev.
+ Certified Public Manager: Nhà quản lý công chứng nhận.
+ Cleveland Print Makers: Nhà sản xuất in Cleveland.
+ Certificate in Polytechnic Management: Chứng chỉ Quản lý Bách khoa.
+ Center for Public Management: Trung tâm quản lý công.
+ Count Per Minute: Đếm mỗi phút.