CTS là gì? Ý nghĩa của từ cts - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 25 tháng 8, 2023

CTS là gì? Ý nghĩa của từ cts

CTS là gì ?

CTS là “Carpal Tunnel Syndrome” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CTS

CTS có nghĩa “Carpal Tunnel Syndrome”, dịch sang tiếng Việt là “Hội chứng ống cổ tay”.

CTS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CTS là “Carpal Tunnel Syndrome”.

Một số kiểu CTS viết tắt khác:
+ Car Top Systems: Hệ thống xe hơi hàng đầu.
+ Chinese Television System: Hệ thống truyền hình Trung Quốc.
+ Cheque Truncation System: Kiểm tra hệ thống cắt ngắn.
+ Conflict Tactics Scale: Quy mô chiến thuật xung đột.
+ Catholic Truth Society: Hiệp hội Chân lý Công giáo.
+ Cracked Tooth Syndrome: Hội chứng nứt răng.
+ Census towns: thị trấn điều tra dân số.
+ Common Type System: Hệ thống loại phổ biến.
+ Crossroads Television System: Hệ Thống Truyền Hình Ngã Tư.
+ Clear-To-Send: Rõ ràng để gửi.
+ Cash Transfer Scheme: Kế hoạch chuyển tiền mặt.
+ Copper Tube Size: Kích thước ống đồng.
+ Chicago Theological Seminary: Chủng viện thần học Chicago.
+ Cubic Transportation Systems: Hệ thống giao thông khối.
+ Clear to Send: Xóa để gửi.
+ Critical terrorism studies: Nghiên cứu khủng bố quan trọng.
+ Ciphertext stealing: ăn cắp bản mã.
+ Certificate in Theological Studies: Chứng chỉ Nghiên cứu Thần học.
+ Collaboration Technologies and Systems: Công nghệ và Hệ thống Hợp tác.
+ Consolidated Tape System: Hệ thống băng hợp nhất.
+ Computational Transportation Science: Khoa học giao thông tính toán.
+ City Telephone System: Hệ Thống Điện Thoại Tp..
+ Combating Terrorism Strategy: Chiến lược chống khủng bố.
+ Conformance Test Suite: Bộ kiểm tra sự phù hợp.
+ Clothe The Soldier: Trang Phục Người Lính.
+ Commercial Tax Service: Dịch vụ thuế thương mại.
+ Cine-Tele Sound: Âm thanh Cine-Tele.
+ Counter-Terrorism Service: Dịch vụ chống khủng bố.
+ China Travel Service: Dịch vụ du lịch Trung Quốc.
+ Courts: tòa án.
+ Copper Tubing Sizes: Kích thước ống đồng.
+ Civil Transportation Section: Bộ phận Giao thông dân dụng.
+ Computational and Theoritical Sciences: Khoa học tính toán và lý thuyết.
+ Compliance Test Standard: Tiêu chuẩn kiểm tra tuân thủ.
+ Central Training School: trường đào tạo trung tâm.
+ Content and Technology Solutions: Giải pháp nội dung và công nghệ.
+ Chicago Tamil Sangam.
+ Captioned Telephone Service: Dịch vụ điện thoại có chú thích.
+ Calcutta Technical School: Trường kỹ thuật Calcutta.
+ COSMIC Top Secret: Bí mật hàng đầu của COSMIC.
+ Canine Training Systems: Hệ thống đào tạo chó.
+ Concurrent Technology Systems: Hệ thống công nghệ đồng thời.
+ Coiled Tubing Services: Dịch vụ ống cuộn.
+ Colorado Time Systems: Hệ thống thời gian Colorado.
+ Continuous Traumatic Stress: Căng thẳng chấn thương liên tục.
+ Corvallis Transit System: Hệ thống chuyển tiếp Corvallis.
+ Craftsman Truck Series: Dòng xe tải Craftsman.
+ Cadet Training Ship: Tàu huấn luyện thiếu sinh quân.
+ Counter Terrorism Service: Dịch vụ chống khủng bố.
+ Canadian Thoracic Society: Hiệp hội lồng ngực Canada.
+ Colorado Tracking Station: Trạm theo dõi Colorado.
+ Cape Thoroughbred Sales: Bán thuần chủng Cape.
+ Coolant Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ nước làm mát.
+ Chatham Training School: Trường đào tạo Chatham.
+ Cattle Tracing System: Hệ thống truy tìm gia súc.
+ Combat Training School: Trường huấn luyện chiến đấu.
+ Constant Treasury Swap: Hoán đổi kho bạc không đổi.
+ Cleveland Transit System: Hệ thống Giao thông Cleveland.
+ Communications Technology Satellite: Công nghệ Truyền thông Vệ tinh.
+ Chicago Telephone Systems: Hệ thống điện thoại Chicago.
+ Canadian Theological Society: Hiệp hội thần học Canada.
+ Cardiotonic steroid: steroid tim mạch.
+ Crosslinx Transit Solutions: Giải pháp vận chuyển Crosslinx.
+ Communist terrorists: bọn khủng bố cộng sản.
+ Carroll Transit System: Hệ thống vận chuyển Carroll.
+ Central Trait-State.
+ Special Telecommunications Centre: Trung tâm Viễn thông Đặc biệt.
+ Cyclone Testing Station: Trạm kiểm tra lốc xoáy.
+ Continuous Transverse Stub: Sơ khai ngang liên tục.
+ Children's Television Standards: Tiêu chuẩn truyền hình dành cho trẻ em.
+ Combined Tactical Systems: Hệ thống chiến thuật kết hợp.
+ Compliance Test Specification: Đặc điểm kỹ thuật kiểm tra tuân thủ.
+ Clean Train Station: ga xe lửa sạch.
+ Centennial Training Site: Trang web đào tạo trăm năm.
+ Clarksville Transit System: Hệ thống Giao thông Clarksville.
+ Consolidated Tape/Ticker System: Hệ thống băng/mã chứng khoán hợp nhất.
+ Craftsman Training Scheme: Đề án đào tạo thợ thủ công.
+ Current transformers: Máy biến dòng.
+ Centralised Ticketing System: Hệ thống bán vé tập trung.
+ Career & Technology Studies: Nghề nghiệp & Nghiên cứu Công nghệ.
+ Combat Training Squadron: Đội huấn luyện chiến đấu.
+ Construction, Transition, Support: Xây dựng, Chuyển đổi, Hỗ trợ.
+ Cognizant Technology Solutions: Giải pháp công nghệ nhận thức.
+ CARICOM Trade Support: Hỗ trợ thương mại CARICOM.
+ Center of Taiwan Studies: Trung tâm Nghiên cứu Đài Loan.
+ Compliance Test System: Hệ thống kiểm tra tuân thủ.
+ China Television System: Hệ thống truyền hình Trung Quốc.
+ Centre for Theoretical Studies: Trung tâm Nghiên cứu Lý luận.
+ Corrections Tracking System: Hệ thống theo dõi sửa lỗi.
+ Clinical Transport Services: Dịch vụ vận chuyển lâm sàng.
+ Canonical Text Services: Dịch vụ văn bản Canonical.
+ Consolidated Tariff Schedules: Biểu thuế tổng hợp.
+ Classical Tempered Stable: Ổn định cường độ cổ điển.
+ Common Transmission System: Hệ thống truyền dẫn chung.
+ Career and Technology Studies: Nghiên cứu nghề nghiệp và công nghệ.
+ Chinese Taipei School: Trường Đài Bắc Trung Hoa.
+ County Training Strings: Chuỗi đào tạo của quận.
+ Coal To Syngas: Than đến khí tổng hợp.
+ Career Technology Studies: Nghiên cứu công nghệ nghề nghiệp.
+ Certificate of Theological Studies: Chứng chỉ Nghiên cứu Thần học.
+ Consolidated Treaty Series: Chuỗi hiệp ước hợp nhất.
+ Church of Torres Strait: Nhà thờ eo biển Torres.
+ Computed tomographs: chụp cắt lớp vi tính.
+ Carmichael Training Systems: Hệ thống đào tạo Carmichael.
+ Chinese Co-Teachers: Đồng giáo viên Trung Quốc.
+ Clinical and Translational Science: Khoa học Lâm sàng và Dịch thuật.
+ Chickasaw Travel Stop: Điểm dừng du lịch Chickasaw.
+ Compensation for time of service: Bồi thường cho thời gian phục vụ.
+ Center for Theoretical Study: Trung tâm Nghiên cứu Lý luận.
+ Chris Tattersal Special: Chris Tattersal Đặc biệt.
+ Conversational Turns: lượt đối thoại.
+ Cross Track Sensor: Cảm biến theo dõi chéo.

Post Top Ad