CVE là gì? Ý nghĩa của từ cve - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 23 tháng 8, 2023

CVE là gì? Ý nghĩa của từ cve

CVE là gì ?

CVE là “Collaborative Virtual Environment” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CVE

CVE có nghĩa “Collaborative Virtual Environment”, dịch sang tiếng Việt là “Môi trường ảo hợp tác”.

CVE là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CVE là “Collaborative Virtual Environment”.

Một số kiểu CVE viết tắt khác:
+ Common Vulnerabilities and Exposures: Các lỗ hổng và phơi nhiễm phổ biến.
+ Countering Violent Extremism: Chống chủ nghĩa cực đoan bạo lực.
+ Commercial Vehicle Enforcement: Thực thi phương tiện thương mại.
+ Charged Vacuum Emboitment: Sạc chân không Emboitment.
+ CBS Video Enterprises: Doanh nghiệp video CBS.
+ College voor Examens: Cao đẳng thi cử.
+ College Valley Estates: Đại học Valley Estates.
+ Countering Violence Extremism: Chống chủ nghĩa cực đoan bạo lực.

Post Top Ad