DMS là gì? Ý nghĩa của từ dms - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 18 tháng 8, 2023

DMS là gì? Ý nghĩa của từ dms

DMS là gì ?

DMS là “Digital Multiplex System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DMS

DMS có nghĩa “Digital Multiplex System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống ghép kênh kỹ thuật số”.

DMS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DMS là “Digital Multiplex System”.

Một số kiểu DMS viết tắt khác:
+ Defense Messaging System: Hệ thống nhắn tin quốc phòng.
+ Dimethyl sulfide: Chất sulfua không mùi.
+ Delusional Misidentification Syndrome: Hội chứng xác định nhầm ảo tưởng.
+ Delhi Milk Scheme: Chương trình Sữa Delhi.
+ Department of Military Sciences: Khoa Khoa học quân sự.
+ Design Manufacture Service: Dịch vụ thiết kế sản xuất.
+ Dealership Management System: Hệ thống quản lý đại lý.
+ Dimethyl sulfate: Dimetyl sulfat.
+ Distribution Management System: Hệ thống quản lý phân phối.
+ Database Management Systems: Hệ thống Quản lý Dữ liệu.
+ Document Management Systems: Hệ thống quản lý tài liệu.
+ Direct Messages: Tin nhắn trực tiếp.
+ Destroyer Minesweepers: Tàu khu trục quét mìn.
+ Department of Management Services: Phòng quản lý dịch vụ.
+ Driving Motor Standard: Động cơ lái xe tiêu chuẩn.
+ Directorate of Medical Services: Tổng cục Dịch vụ Y tế.
+ Defence Maritime Services: Dịch vụ hàng hải quốc phòng.
+ Dartmouth Medical School: Trường Y khoa Dartmouth.
+ Dublin Murder Squad: Đội sát nhân Dublin.
+ Dual Message System: Hệ thống tin nhắn kép.
+ Defensive Management System: Hệ thống quản lý phòng thủ.
+ Driver Monitoring System: Hệ thống giám sát lái xe.
+ Dilute Magnetic Semiconductors: Chất bán dẫn từ loãng.
+ Defense Message System: Hệ thống thông báo quốc phòng.
+ Department of Management Sciences: Khoa Khoa học Quản lý.
+ Dynamic Motion Synthesis: Tổng hợp chuyển động động.
+ Diagnostic Medical Sonography: Siêu âm y tế chẩn đoán.
+ Differential Mobility Spectrometry: Quang phổ di động vi sai.
+ Development Management Staff: Nhân viên quản lý phát triển.
+ Dealer Management Systems: Hệ thống quản lý đại lý.
+ Dope Money Sex: Dope tiền quan hệ tình dục.
+ Deokota Memorial School: Trường tưởng niệm Deokota.
+ Driving Motor Second: Lái xe máy thứ hai.
+ Depot Material Superintendent: Giám đốc vật tư kho.
+ Defence Medical Services: Dịch vụ y tế quốc phòng.
+ Distinguished Military Student: Sinh viên quân sự xuất sắc.
+ Delft Management Society: Hiệp hội quản lý Delft.
+ Demonstration Multipurpose School: Trình diễn trường học đa năng.
+ Diminishing Manufacturing Sources: Giảm nguồn sản xuất.
+ Droogdok Maatschappij Soerabaja.
+ Differential Maneuvering Simulator: Bộ mô phỏng cơ động vi sai.
+ Delusional Misidentification Syndromes: Hội chứng hoang tưởng nhận dạng sai.
+ Data Management System: Hệ thống quản lý dữ liệu.
+ Desktop Managed Services: Dịch vụ quản lý máy tính để bàn.
+ Digital Media Service: Dịch vụ truyền thông kỹ thuật số.
+ Discovery Montessori School: Trường Montessori Khám phá.
+ Dual Mounted Stinger: Stinger gắn kép.
+ Degrees Minutes Seconds: Độ Phút Giây.
+ Designee Management System: Hệ thống quản lý người được chỉ định.
+ Data Management Strategy: Chiến lược quản lý dữ liệu.
+ Digital Mapping System: Hệ thống bản đồ số.
+ Device Management System: Hệ thống quản lý thiết bị.
+ Dunwich Marine Station: Trạm Hàng hải Dunwich.
+ Director Medical Services: Giám đốc Dịch vụ Y tế.
+ Disaster Management Support: Hỗ trợ quản lý thiên tai.
+ Danish Missionary Society: Hội truyền giáo Đan Mạch.
+ Digital Multimedia System: Hệ thống đa phương tiện kỹ thuật số.
+ Digital Marketing System: Hệ thống tiếp thị kỹ thuật số.
+ Derivatives Market Specialist: Chuyên gia thị trường phái sinh.
+ Defence Medical Service: Dịch vụ y tế quốc phòng.
+ Discovery Mining Services: Dịch vụ khai thác khám phá.

Post Top Ad