DRC là gì? Ý nghĩa của từ drc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

DRC là gì? Ý nghĩa của từ drc

DRC là gì ?

DRC là “Digital Rate Control” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DRC

DRC có nghĩa “Digital Rate Control”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm soát tốc độ kỹ thuật số”.

DRC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DRC là “Digital Rate Control”.

Một số kiểu DRC viết tắt khác:
+ Democratic Republic of the Congo: Cộng hòa Dân chủ Congo.
+ Danish Refugee Council: Hội đồng tị nạn Đan Mạch.
+ Disability Rights Commission: Ủy ban quyền của người khuyết tật.
+ Design Rule Check: Kiểm tra quy tắc thiết kế.
+ DARPA Robotics Challenge: Thử thách người máy DARPA.
+ Direct Renin Concentration: Nồng độ renin trực tiếp.
+ Dynamic Ride Control: Kiểm soát hành trình năng động.
+ Domain Relational Calculus: Phép tính quan hệ miền.
+ Democratic Resettlement Community: Cộng đồng tái định cư dân chủ.
+ Detroit Race Course: Trường đua Detroit.
+ Deterrence Research Corporation: Tổng công ty nghiên cứu răn đe.
+ Dispute Resolution Committee: Ủy ban giải quyết tranh chấp.
+ Dispute Resolution Chamber: Phòng giải quyết tranh chấp.
+ Dynamics Research Corporation: Công ty cổ phần nghiên cứu động lực học.
+ Data Recognition Corporation: Tổng công ty nhận dạng dữ liệu.
+ Desert Regional Centre: Trung tâm khu vực sa mạc.
+ Daly Reduction Company: Công ty giảm Daly.
+ Discovery Research Center: Trung tâm nghiên cứu khám phá.
+ Digital Resource Center: Trung tâm tài nguyên số.
+ Disputes Resolution Committee: Ủy ban giải quyết tranh chấp.
+ Dutch Reformed Church: Nhà thờ Cải cách Hà Lan.
+ Dolphin Research Center: Trung tâm nghiên cứu cá heo.
+ Democratic Representative Caucus: Caucus đại diện đảng Dân chủ.
+ Dynamic Range Compression: Nén phạm vi động.
+ Defence Review Committee: Ủy ban Đánh giá Quốc phòng.
+ Duet Robotics Club: Câu lạc bộ người máy song ca.
+ Disaster Research Center: Trung tâm nghiên cứu thiên tai.
+ Dynamic Range Control: Kiểm soát phạm vi động.
+ District Recruiting Commands: Ban chỉ huy tuyển dụng quận.
+ Dumbarton Rail Corridor: Hành lang đường sắt Dumbarton.
+ Descending Reflectivity Core: Lõi phản xạ giảm dần.
+ Desert Research Center: Trung tâm nghiên cứu sa mạc.
+ Defamation Recognition Commission: Ủy ban công nhận phỉ báng.
+ Deschutes River Conservancy: Khu bảo tồn sông Deschutes.
+ Day Reporting Centers: Trung tâm báo cáo trong ngày.
+ Dementia Research Centre: Trung tâm nghiên cứu chứng mất trí nhớ.
+ Digital Recording Corporation: Tổng công ty ghi âm kỹ thuật số.
+ Departmental Research Committee: Ủy ban nghiên cứu khoa.
+ Developmental Resource Center: Trung tâm tài nguyên phát triển.
+ Danish Refugee Agency: Cơ quan tị nạn Đan Mạch.
+ Delta Row Compression: Nén hàng Delta.
+ Disaster Recovery Center: Trung tâm khắc phục thảm họa.
+ Democratic Rights Council: Hội đồng Nhân quyền Dân chủ.
+ Dukhan Recreation Club: Câu lạc bộ giải trí Dukhan.
+ Dakshin Rehabilitation Centre: Trung tâm phục hồi chức năng Dakshin.
+ Disability Resource Center: Trung tâm tài nguyên người khuyết tật.
+ Development Report Card: Thẻ báo cáo phát triển.
+ Development Research Center: Trung tâm Nghiên cứu Phát triển.
+ Danish Red Cross: Hội chữ thập đỏ Đan Mạch.
+ Dual-Route Coding: Mã hóa tuyến đường kép.
+ Digital Recording Company: Công ty ghi âm kỹ thuật số.
+ Design Rule Checker: Trình kiểm tra quy tắc thiết kế.
+ Digital Resource Commons: Tài nguyên kỹ thuật số chung.
+ Drug Review Committee: Ủy ban Đánh giá Thuốc.
+ Dry Rubber Content: Hàm lượng cao su khô.
+ Dispute Resolution Council: Hội đồng giải quyết tranh chấp.
+ Direct Radiating Collector: Bộ thu bức xạ trực tiếp.
+ Dictionary Revision Commission: Ủy ban sửa đổi từ điển.
+ Disaster Resource Center: Trung tâm tài nguyên thiên tai.
+ Defense Requirements Committee: Ủy ban yêu cầu quốc phòng.
+ Democratic Reform Committee: Ủy ban cải cách dân chủ.
+ Dean's Research Committee: Ủy ban nghiên cứu của Dean.
+ Dispute Resolution Consultants: Tư vấn giải quyết tranh chấp.
+ DNA Repair Capacity: Khả năng sửa chữa DNA.
+ District Recovery Committees: Ủy ban phục hồi huyện.

Post Top Ad