DSD là gì? Ý nghĩa của từ dsd - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 9 tháng 8, 2023

DSD là gì? Ý nghĩa của từ dsd

DSD là gì ?

DSD là “Direct Stream Digital” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DSD

DSD có nghĩa “Direct Stream Digital”, dịch sang tiếng Việt là “Truyền trực tiếp kỹ thuật số”.

DSD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DSD là “Direct Stream Digital”.

Một số kiểu DSD viết tắt khác:
+ Differences of Sex Development: Sự khác biệt của sự phát triển giới tính.
+ Direct Spray Distillation: Chưng cất phun trực tiếp.
+ Department of Social Development: Sở Phát triển xã hội.
+ Defence Signals Directorate: Tổng cục tín hiệu quốc phòng.
+ Disorders of Sex Development: Rối loạn phát triển giới tính.
+ Data Structure Diagram: Sơ đồ cấu trúc dữ liệu.
+ Digital System Design: Thiết kế hệ thống kỹ thuật số.
+ Defence Signals Division: Bộ phận tín hiệu quốc phòng.
+ Detrusor Sphincter Dyssynergia: Loạn vận động cơ vòng Detrusor.
+ Direct Store Delivery: Giao hàng trực tiếp tại cửa hàng.
+ Directed Search Domain: Miền tìm kiếm được chỉ định.
+ Driver's Safety Device: Thiết Bị An Toàn Cho Người Lái Xe.
+ Director of Staff Duties: Giám đốc nhiệm vụ nhân viên.
+ Data Security Device: Thiết bị bảo mật dữ liệu.
+ Deputy Secretary of Defense: Thứ trưởng Bộ Quốc phòng.
+ Downing Street Declaration: Tuyên bố phố Downing.
+ Dedication, Service, Duty: Cống hiến, Phục vụ, Bổn phận.
+ Development Support Document: Tài liệu hỗ trợ phát triển.
+ Department of Skills Development: Phòng phát triển kỹ năng.
+ Dollarway School District: Học khu Dollarway.
+ Delaware School for the Deaf: Trường dành cho người khiếm thính Delaware.
+ Deutsche Schule Durban: Trường Đức Durban.
+ Det Stavangerske Dampskibsselskap: Công ty tàu hơi nước Stavanger.
+ Department for Sustainable Development: Vụ Phát triển bền vững.
+ Data Systems Division: Phòng Hệ thống dữ liệu.
+ Debug Service Data: Gỡ lỗi dữ liệu dịch vụ.
+ Deutsche Stiftung Denkmalschutz: Quỹ bảo vệ di tích Đức.
+ Delta Sigma Delta: Đồng bằng Sigma Đồng bằng.
+ Department for Social Development: Ban phát triển xã hội.
+ Distinguished Service Decoration: Trang trí dịch vụ xuất sắc.
+ Drainage Services Department: Phòng dịch vụ thoát nước.
+ Department of State Development: Bộ Phát triển Nhà nước.
+ Dispute Systems Design: Thiết kế hệ thống tranh chấp.
+ Diamond Square Diamond: Kim cương vuông Kim cương.
+ Defense Signals Directorate: Tổng cục tín hiệu quốc phòng.
+ Documentation and Security Directorate: Tổng cục Tài liệu và An ninh.
+ Delft School of Design: Trường thiết kế Delft.
+ Downstream Domain: Miền xuôi dòng.

Post Top Ad