SSG là gì? Ý nghĩa của từ ssg - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 9 tháng 8, 2023

SSG là gì? Ý nghĩa của từ ssg

SSG là gì ?

SSG là “Secure Service Gateway” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SSG

SSG có nghĩa “Secure Service Gateway”, dịch sang tiếng Việt là “Cổng dịch vụ an toàn”.

SSG là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SSG là “Secure Service Gateway”.

Một số kiểu SSG viết tắt khác:
+ Syrian Salvation Government: Chính phủ Cứu quốc Syria.
+ Special Service Group: Nhóm dịch vụ đặc biệt.
+ Staff sergeant: Trung sĩ nhân viên.
+ Strategic Studies Group: Nhóm nghiên cứu chiến lược.
+ Special Security Group: Nhóm An ninh Đặc biệt.
+ Subaltern Studies Group: Nhóm nghiên cứu Subaltern.
+ Server Supported Gaming: Máy chủ hỗ trợ chơi game.
+ Security Sector Governance: Quản trị lĩnh vực an ninh.
+ Seabased Support Group: Nhóm hỗ trợ trên biển.
+ Sonosalpingography.
+ Special Surveillance Group: Nhóm giám sát đặc biệt.
+ Seamless-Shift Gearbox: Hộp số sang số liền mạch.
+ Special Support Group: Nhóm hỗ trợ đặc biệt.
+ Shelter Savings Group: Nhóm tiết kiệm mái ấm.
+ Sir Sayajirao General: Đại tướng Sayajirao.
+ Sequential Sport Gearbox: Hộp số thể thao tuần tự.
+ Spotlight Sports Group: Nhóm thể thao Spotlight.
+ Ship Service Generators: Máy phát điện dịch vụ tàu biển.
+ School Student Governments: Chính phủ học sinh trường học.
+ Simula Standards Group: Nhóm tiêu chuẩn bắt đầu.
+ Structured Systems Group: Nhóm hệ thống có cấu trúc.
+ Supreme Student Government: Chính phủ sinh viên tối cao.
+ Stevens & Schriefer Group: Tập đoàn Stevens & Schriefer.
+ Social Solutions Global: Giải pháp xã hội toàn cầu.
+ Special Services for Groups: Dịch vụ đặc biệt cho nhóm.
+ Swiss Standard German: Tiếng Đức chuẩn Thụy Sĩ.
+ Social Service Guild: Hiệp hội dịch vụ xã hội.
+ Strategic Standardization Group: Nhóm tiêu chuẩn hóa chiến lược.
+ Scientific Steering Group: Nhóm chỉ đạo khoa học.
+ Symbolic Stream Generator: Trình tạo dòng tượng trưng.
+ Strengthening Somali Governance: Tăng cường quản trị Somali.
+ Shark Specialist Group: Nhóm chuyên gia cá mập.
+ Solel Strategic Group: Tập đoàn chiến lược Solel.
+ Syrian Support Group: Nhóm hỗ trợ Syria.
+ Shri Sayajirao General: Shri Sayajirao Tổng quát.
+ Spacetalk Shareholders Group: Nhóm cổ đông Spacetalk.
+ Super Smash Gophers: Gophers siêu đập.
+ Separation Science Group: Nhóm khoa học phân tách.
+ Screen Studies Group: Nhóm nghiên cứu màn hình.
+ Secure Systems Group: Nhóm hệ thống an toàn.
+ Student Supreme Government: Chính phủ tối cao của sinh viên.
+ Software and Services Group: Nhóm Phần mềm và Dịch vụ.
+ Senior Steering Group: Nhóm chỉ đạo cấp cao.
+ Special Situation Group: Nhóm tình huống đặc biệt.
+ Sudan Study Group: Nhóm nghiên cứu Sudan.
+ Similarity Sensitive Games: Trò chơi nhạy cảm với sự giống nhau.
+ Sherwood Sandstone Group: Nhóm đá sa thạch Sherwood.
+ Supreme Starway Gate: Cổng Starway tối cao.

Post Top Ad