DSO là gì? Ý nghĩa của từ dso - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 9 tháng 8, 2023

DSO là gì? Ý nghĩa của từ dso

DSO là gì ?

DSO là “Digital SwitchOver” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DSO

DSO có nghĩa “Digital SwitchOver”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyển mạch kỹ thuật số”.

DSO là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DSO là “Digital SwitchOver”.

Một số kiểu DSO viết tắt khác:
+ Deutsches Symphonie-Orchester: Dàn nhạc giao hưởng Deutsches.
+ Distinguished Service Order: Đơn đặt hàng dịch vụ xuất sắc.
+ Defense Sciences Office: Văn phòng Khoa học Quốc phòng.
+ Detroit Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Detroit.
+ Dallas Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Dallas.
+ Distributed STOVL Operations: Hoạt động STOVL phân tán.
+ Division of Security Operations: Phòng Nghiệp vụ An ninh.
+ Direct-shipping iron ore: Vận chuyển trực tiếp quặng sắt.
+ Defence Science Organisation: Tổ chức Khoa học Quốc phòng.
+ Defensive Systems Officer: Cán bộ hệ thống phòng thủ.
+ Dental Support Organization: Tổ chức hỗ trợ nha khoa.
+ Defense Spectrum Organization: Tổ chức phổ phòng thủ.
+ Darwin Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Darwin.
+ Digital Storage Oscilloscope: Máy hiện sóng lưu trữ kỹ thuật số.
+ Delaware Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Delaware.
+ Distribution System Operator: Nhà điều hành hệ thống phân phối.
+ Dubai Silicon Oasis: Ốc đảo Dubai Silicon.
+ Digital Switch Over: Chuyển đổi kỹ thuật số.
+ Dhofar Soldiers Organisation: Tổ chức binh lính Dhofar.
+ Directorate of Special Operations: Tổng cục hoạt động đặc biệt.
+ Direct Shipping Ore: Quặng vận chuyển trực tiếp.
+ Designated School Official: Cán bộ trường được chỉ định.
+ District Staff Officer: Cán bộ nhân viên huyện.
+ Days Sales Outstanding: Số ngày bán hàng xuất sắc.
+ Durham Student Organisations: Tổ chức Sinh viên Durham.
+ Diving Safety Officer: Cán bộ an toàn lặn.
+ Deutsche Stiftung Organtransplantation: Deutsche Stiftung cấy ghép nội tạng.
+ Defense Science Offices: Văn phòng Khoa học Quốc phòng.
+ District Sports Office: Văn phòng thể thao huyện.
+ Dartmouth Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Dartmouth.
+ Defense Services Organization: Tổ chức Dịch vụ Quốc phòng.
+ Deinstitutionalization/Deincarceration of Status Offenders: Giải thể chế/Tạm giam những người vi phạm địa vị.
+ Dark Sky Observatory: Đài quan sát bầu trời tối.
+ Distinguish Service Order: Phân biệt thứ tự dịch vụ.
+ Dionysos Satellite Observatory: Đài quan sát vệ tinh Dionysos.
+ Detailed Supplementary Objective: Mục tiêu bổ sung chi tiết.
+ Defence & Security Organisation: Tổ chức Quốc phòng & An ninh.
+ Defence Security Officers: Cán bộ an ninh quốc phòng.
+ Designated Senior Official: Quan chức cấp cao được chỉ định.
+ Distinguised Service Order: Đặt hàng dịch vụ đặc biệt.
+ Direct Support Organization: Tổ chức hỗ trợ trực tiếp.
+ Detailed Scientific Objectives: Mục tiêu khoa học chi tiết.

Post Top Ad