ECA là gì? Ý nghĩa của từ eca - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 21 tháng 8, 2023

ECA là gì? Ý nghĩa của từ eca

ECA là gì ?

ECA là “Enterobacterial Common Antigen” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ECA

ECA có nghĩa “Enterobacterial Common Antigen”, dịch sang tiếng Việt là “Kháng nguyên chung vi khuẩn đường ruột”.

ECA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ECA là “Enterobacterial Common Antigen”.

Một số kiểu ECA viết tắt khác:
+ European Club Association: Hiệp hội câu lạc bộ châu âu.
+ Event Condition Action: Sự kiện Điều kiện Hành động.
+ European Casino Association: Hiệp hội sòng bạc châu Âu.
+ Engineering Critical Assessment: Đánh giá quan trọng về kỹ thuật.
+ Ethyl cyanoacrylate: Etyl xyanoacrylat.
+ European Canoe Association: Hiệp hội ca nô châu Âu.
+ European Court of Auditors: Tòa án Kiểm toán Châu Âu.
+ Educational and Cultural Affairs: Giáo dục và Văn hóa.
+ Enterprise Collaboration Architecture: Kiến trúc cộng tác doanh nghiệp.
+ EuroLeague Commercial Assets: Tài sản thương mại EuroLeague.
+ European Chips Act: Đạo luật chip châu Âu.
+ Edinburgh College of Art: Cao đẳng nghệ thuật Edinburgh.
+ European Cinematography Awards: Giải Điện ảnh Châu Âu.
+ Economic Commission for Africa: Ủy ban kinh tế châu Phi.
+ Europe and Central Asia: Châu Âu và Trung Á.
+ Eddy Current Array: Mảng dòng điện xoáy.
+ Emmanuel Christian Academy: Học viện Cơ đốc giáo Emmanuel.
+ Economic Cooperation Administration: Quản lý hợp tác kinh tế.
+ Evolutionary Cognitive Archaeology: Khảo cổ học nhận thức tiến hóa.
+ European Candle Association: Hiệp hội nến châu Âu.
+ Export Credit Agency: Cơ quan tín dụng xuất khẩu.
+ Expanded Chaff Adapter: Bộ điều hợp Chaff mở rộng.
+ European Concept for Accessibility: Khái niệm châu Âu về khả năng tiếp cận.
+ Entertainment Consumers Association: Hiệp hội người tiêu dùng giải trí.
+ Economic Crime Academy: Học viện tội phạm kinh tế.
+ Essential Commodities Act: Đạo luật hàng hóa thiết yếu.
+ External Carotid Artery: Động mạch cảnh ngoài.
+ Evangelical Christian Academy: Học viện Tin lành Cơ đốc giáo.
+ Ecologically Critical Area: Khu vực quan trọng về sinh thái.
+ European Combat Aircraft: Máy bay chiến đấu châu Âu.
+ Epidemiologic Catchment Area: Khu vực lưu vực dịch tễ.
+ Epidemiological Catchment Area: Khu vực lưu vực dịch tễ.
+ Educational Credential Assessment: Đánh giá chứng chỉ giáo dục.
+ Edith Cowan Aviators: Biên tập viên Edith Cowan.
+ Earth Council Alliance: Liên minh hội đồng trái đất.
+ Education Centre of Australia: Trung tâm Giáo dục Úc.
+ European Cockpit Association: Hiệp hội buồng lái châu Âu.
+ European Counseling Association: Hiệp hội tư vấn châu Âu.
+ Energy Corporation of America: Tập đoàn Năng lượng Mỹ.
+ Egyptian Chefs Association: Hiệp hội đầu bếp Ai Cập.
+ Egyptian Colloquial Arabic: Tiếng Ả Rập thông tục Ai Cập.
+ Employment Contracts Act: Đạo luật hợp đồng lao động.
+ Event Cinema Association: Hội điện ảnh sự kiện.
+ Electoral Count Act: Đạo luật kiểm phiếu bầu cử.
+ Exclusive Chartering Authority: Cơ quan thuê tàu độc quyền.
+ Electrical Control Activity: Hoạt động điều khiển điện.
+ Extra-Curricular Activities: Các hoạt động ngoại khóa.
+ Evangelical Church Alliance: Liên minh Giáo hội Tin lành.
+ Eastern Conservation Area: Khu bảo tồn phía đông.
+ Evangelical Churches Association: Hiệp hội các nhà thờ Tin lành.
+ Extra Curricular Activity: Hoạt động ngoại khóa.
+ Enhanced Capital Allowance: Trợ cấp vốn tăng cường.
+ Eastern Christian Academy: Học viện Cơ đốc Đông phương.
+ Environmental Computer Associates: Hiệp hội máy tính môi trường.
+ Ethnographic Content Analysis: Phân tích nội dung dân tộc học.
+ European Crystallographic Association: Hiệp hội tinh thể châu Âu.
+ European Chemicals Agency: Cơ quan Hóa chất Châu Âu.
+ Electrical Contractors Association: Hiệp hội nhà thầu điện.
+ Ecarin Chromogenic Assay: Xét nghiệm nhiễm sắc thể Ecarin.
+ Earthquake Country Alliance: Liên minh đất nước động đất.
+ Estonia Cricket Association: Hiệp hội cricket Estonia.
+ Event Coincidence Analysis: Phân tích trùng hợp sự kiện.
+ Early Case Assessment: Đánh giá trường hợp sớm.
+ Emergency Care Assistant: Trợ lý chăm sóc khẩn cấp.
+ Exigency Conversion Apparatus: Bộ máy chuyển đổi khẩn cấp.
+ Earth-crossing asteroid: Tiểu hành tinh xuyên trái đất.
+ English Curling Association: Hiệp hội Curling Anh.
+ Environmental Conservation Act: Đạo luật bảo tồn môi trường.
+ Exploratory Causal Analysis: Phân tích nguyên nhân thăm dò.
+ East and Central Africa: Đông và Trung Phi.
+ Early College Alliance: Liên minh đại học sớm.
+ Electronic Communications Act: Đạo luật truyền thông điện tử.
+ Early College Academy: Học viện đại học sớm.
+ Eastern Communication Association: Hiệp hội truyền thông phương Đông.
+ Egyptian Competition Authority: Cơ quan cạnh tranh Ai Cập.
+ Ethiopian Communications Authority: Cơ quan Truyền thông Ethiopia.
+ Education Community Activity: Giáo dục Hoạt động cộng đồng.
+ Economic Community for Africa: Cộng đồng kinh tế cho châu Phi.
+ Ecuadorian Central Authority: Cơ quan Trung ương Ecuador.
+ Extra-Curriculum Activity: Hoạt động ngoại khóa.
+ Ending Clergy Abuse: Chấm dứt lạm dụng giáo sĩ.
+ Engineering College Assembly: Đại học Kỹ thuật lắp ráp.
+ Episcopal Community Appeal: Khiếu nại Cộng đồng Giám mục.
+ Embodied Conversational Agent: Tác nhân đàm thoại hiện thân.
+ European Communications Area: Khu vực Truyền thông Châu Âu.

Post Top Ad