EIC là gì ?
EIC là “Editor In Chief” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EIC
EIC có nghĩa “Editor In Chief”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng biên tập”.EIC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EIC là “Editor In Chief”.Một số kiểu EIC viết tắt khác:
+ European Innovation Council: Hội đồng đổi mới châu Âu.
+ East India Company: Công ty Đông Ấn.
+ Engineering Institute of Canada: Viện Kỹ thuật Canada.
+ European Investigative Collaborations: Hợp tác điều tra châu Âu.
+ Energy In Common: Năng lượng chung.
+ Electron–ion collider: Máy va chạm electron-ion.
+ Exercise-induced collapse: Suy sụp do tập thể dục.
+ Energy Impact Center: Trung tâm tác động năng lượng.
+ Event Industry Council: Hội đồng ngành tổ chức sự kiện.
+ Economic Intelligence Council: Hội đồng tình báo kinh tế.
+ Excellence-In-Competition: Xuất Sắc-Trong-Cạnh Tranh.
+ East India College: Cao đẳng Đông Ấn.
+ Enhanced Identification Card: Thẻ nhận dạng nâng cao.
+ Eastern Intercollegiate Conference: Hội nghị liên trường miền Đông.
+ Entertainment Industries Council: Hội đồng ngành giải trí.
+ Engineering Innovation Centre: Trung tâm đổi mới kỹ thuật.
+ Environmental Industries Commission: Ủy ban Công nghiệp Môi trường.
+ Edinburgh International College: Cao đẳng quốc tế Edinburgh.
+ Entity-Interface-Control.
+ Electrolytic Innovation Center: Trung tâm đổi mới điện phân.
+ Earned Income Credit: Tín dụng thu nhập kiếm được.
+ European Infrastructure Consolidation: Hợp nhất cơ sở hạ tầng châu Âu.
+ Exchange Income Corporation: Tổng công ty thu nhập trao đổi.
+ electronic Identification Card: Thẻ căn cước điện tử.
+ Entrepreneurship and Innovation Center: Trung tâm khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
+ Ensemble InterContemporain.
+ Electronics International Capital: Điện tử Quốc tế Vốn.
+ Excellence In Cities: Xuất sắc trong thành phố.
+ English for International Communication: Tiếng Anh Giao Tiếp Quốc Tế.
+ Export Inspection Council: Hội đồng thanh tra xuất khẩu.
+ Engineer In Charge: Kỹ sư phụ trách.
+ Employee-in-charge: Nhân viên phụ trách.
+ Election Identification Certificate: Giấy chứng nhận bầu cử.
+ Environmental Information Coalition: Liên minh thông tin môi trường.
+ Earth Industries Corporation: Tập đoàn công nghiệp trái đất.
+ Education in Chemistry: Giáo dục Hóa học.
+ Electron Ion Collider: Máy Va chạm Electron Ion.
+ Euro-Info Centre: Trung tâm thông tin châu Âu.
+ East Iceland Current: Dòng chảy Đông Iceland.
+ Events Industry Council: Sự kiện Hội đồng ngành.
+ Environmental Indian Construction: Xây dựng môi trường Ấn Độ.
+ Environment as an Integrating Context: Môi trường như một bối cảnh tích hợp.
+ Economic Impact Calculator: Máy tính tác động kinh tế.
+ Euro Info Centres: Trung tâm thông tin Euro.
+ European Information Centers: Trung tâm Thông tin Châu Âu.
+ Eastern Indiana Conference: Hội nghị Đông Indiana.
+ Estuarine Interpretive Centre: Trung tâm Thông dịch Estuarine.
+ Early Intervention Center: Trung tâm can thiệp sớm.
+ Environmental Interpretive Centre: Trung tâm diễn giải môi trường.
+ Emergency Interoperability Consortium: Hiệp hội khả năng tương tác khẩn cấp.
+ Equity and Inclusivity Committee: Ủy ban Công bằng và Hòa nhập.
+ Electrical Insulation Conference: Hội nghị cách điện.
+ Equity and Inclusion Committee: Ủy ban Bình đẳng và Hòa nhập.
+ European and International Center: Trung tâm Châu Âu và Quốc tế.
+ Eurasian Intergovernmental Council: Hội đồng liên chính phủ Á-Âu.