EIC là gì? Ý nghĩa của từ eic - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 29 tháng 8, 2023

EIC là gì? Ý nghĩa của từ eic

EIC là gì ?

EIC là “Editor In Chief” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ EIC

EIC có nghĩa “Editor In Chief”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng biên tập”.

EIC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng EIC là “Editor In Chief”.

Một số kiểu EIC viết tắt khác:
+ European Innovation Council: Hội đồng đổi mới châu Âu.
+ East India Company: Công ty Đông Ấn.
+ Engineering Institute of Canada: Viện Kỹ thuật Canada.
+ European Investigative Collaborations: Hợp tác điều tra châu Âu.
+ Energy In Common: Năng lượng chung.
+ Electron–ion collider: Máy va chạm electron-ion.
+ Exercise-induced collapse: Suy sụp do tập thể dục.
+ Energy Impact Center: Trung tâm tác động năng lượng.
+ Event Industry Council: Hội đồng ngành tổ chức sự kiện.
+ Economic Intelligence Council: Hội đồng tình báo kinh tế.
+ Excellence-In-Competition: Xuất Sắc-Trong-Cạnh Tranh.
+ East India College: Cao đẳng Đông Ấn.
+ Enhanced Identification Card: Thẻ nhận dạng nâng cao.
+ Eastern Intercollegiate Conference: Hội nghị liên trường miền Đông.
+ Entertainment Industries Council: Hội đồng ngành giải trí.
+ Engineering Innovation Centre: Trung tâm đổi mới kỹ thuật.
+ Environmental Industries Commission: Ủy ban Công nghiệp Môi trường.
+ Edinburgh International College: Cao đẳng quốc tế Edinburgh.
+ Entity-Interface-Control.
+ Electrolytic Innovation Center: Trung tâm đổi mới điện phân.
+ Earned Income Credit: Tín dụng thu nhập kiếm được.
+ European Infrastructure Consolidation: Hợp nhất cơ sở hạ tầng châu Âu.
+ Exchange Income Corporation: Tổng công ty thu nhập trao đổi.
+ electronic Identification Card: Thẻ căn cước điện tử.
+ Entrepreneurship and Innovation Center: Trung tâm khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
+ Ensemble InterContemporain.
+ Electronics International Capital: Điện tử Quốc tế Vốn.
+ Excellence In Cities: Xuất sắc trong thành phố.
+ English for International Communication: Tiếng Anh Giao Tiếp Quốc Tế.
+ Export Inspection Council: Hội đồng thanh tra xuất khẩu.
+ Engineer In Charge: Kỹ sư phụ trách.
+ Employee-in-charge: Nhân viên phụ trách.
+ Election Identification Certificate: Giấy chứng nhận bầu cử.
+ Environmental Information Coalition: Liên minh thông tin môi trường.
+ Earth Industries Corporation: Tập đoàn công nghiệp trái đất.
+ Education in Chemistry: Giáo dục Hóa học.
+ Electron Ion Collider: Máy Va chạm Electron Ion.
+ Euro-Info Centre: Trung tâm thông tin châu Âu.
+ East Iceland Current: Dòng chảy Đông Iceland.
+ Events Industry Council: Sự kiện Hội đồng ngành.
+ Environmental Indian Construction: Xây dựng môi trường Ấn Độ.
+ Environment as an Integrating Context: Môi trường như một bối cảnh tích hợp.
+ Economic Impact Calculator: Máy tính tác động kinh tế.
+ Euro Info Centres: Trung tâm thông tin Euro.
+ European Information Centers: Trung tâm Thông tin Châu Âu.
+ Eastern Indiana Conference: Hội nghị Đông Indiana.
+ Estuarine Interpretive Centre: Trung tâm Thông dịch Estuarine.
+ Early Intervention Center: Trung tâm can thiệp sớm.
+ Environmental Interpretive Centre: Trung tâm diễn giải môi trường.
+ Emergency Interoperability Consortium: Hiệp hội khả năng tương tác khẩn cấp.
+ Equity and Inclusivity Committee: Ủy ban Công bằng và Hòa nhập.
+ Electrical Insulation Conference: Hội nghị cách điện.
+ Equity and Inclusion Committee: Ủy ban Bình đẳng và Hòa nhập.
+ European and International Center: Trung tâm Châu Âu và Quốc tế.
+ Eurasian Intergovernmental Council: Hội đồng liên chính phủ Á-Âu.

Post Top Ad