ETS là gì? Ý nghĩa của từ ets - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 18 tháng 8, 2023

ETS là gì? Ý nghĩa của từ ets

ETS là gì ?

ETS là “Electronics and Technical Services” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ETS

ETS có nghĩa “Electronics and Technical Services”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ Điện tử và Kỹ thuật”.

ETS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ETS là “Electronics and Technical Services”.

Một số kiểu ETS viết tắt khác:
+ Educational Testing Service: Dịch vụ Khảo thí Giáo dục.
+ Edmonton Transit Service: Dịch vụ Vận chuyển Edmonton.
+ Episodic Tremor and Slip: Run và trượt theo từng đợt.
+ Emissions Trading Systems: Hệ thống mua bán khí thải.
+ Electric Train Service: Dịch vụ tàu điện.
+ Everport Terminal Services: Dịch vụ bến cảng Everport.
+ External Transcribed Spacer: Bộ đệm được sao chép bên ngoài.
+ Enterprise Transport Security: An ninh vận tải doanh nghiệp.
+ Evangelical Theological Society: Hiệp hội Thần học Phúc âm.
+ Endoscopic Transthoracic Sympathicotomy: Nội soi Transthoracic Sympathicotomy.
+ Emissions Trading Scheme: Cơ chế mua bán phát thải.
+ Electric Train Supply: Cung cấp tàu điện.
+ External Tank System: Hệ thống xe tăng bên ngoài.
+ Emission Trading Scheme: Cơ chế mua bán khí thải.
+ Extended Type System: Hệ thống loại mở rộng.
+ Expiration of Term of Service: Hết thời hạn dịch vụ.
+ Emergency Temporary Standard: Tiêu chuẩn khẩn cấp tạm thời.
+ European Tissue Symposium: Hội nghị chuyên đề mô châu Âu.
+ Engineering the Total Ship: Kỹ thuật tổng tàu.
+ Enterprise Test Software: Phần mềm kiểm tra doanh nghiệp.
+ Electric Train System: Hệ thống tàu điện.
+ Endoscopic Thoracic Sympathectomy: Phẫu thuật cắt hạch giao cảm lồng ngực nội soi.
+ Educational Testing Services: Dịch vụ Khảo thí Giáo dục.
+ Experimental Test Site: Địa điểm thử nghiệm thực nghiệm.
+ Evacuated Tube System: Hệ thống ống sơ tán.
+ European Thermoelectric Society: Hiệp hội Nhiệt điện Châu Âu.
+ Electric Token System: Hệ thống mã thông báo điện.
+ Edmonton Transit System: Hệ thống Giao thông Edmonton.
+ Enhanced Transmission Selection: Lựa chọn truyền dẫn nâng cao.
+ Emerging Technologies Section: Phần công nghệ mới nổi.
+ EVM Tracking Software: Phần mềm theo dõi EVM.
+ Engineering Training Section: Bộ phận Đào tạo Kỹ thuật.
+ Emergency Tactical Services: Dịch vụ chiến thuật khẩn cấp.
+ Emergency Trip System: Hệ thống chuyến đi khẩn cấp.
+ Educational Technology Services: Dịch vụ Công nghệ Giáo dục.
+ Electromagnetic Destruction System: Hệ thống hủy điện từ.
+ Engineering Tool Software: Phần mềm công cụ kỹ thuật.
+ Excise Taxpayers Service: Dịch vụ người nộp thuế tiêu thụ đặc biệt.
+ Electric Train Staff: Nhân viên tàu điện.
+ Elite Transportation Services: Dịch vụ vận tải ưu tú.
+ Econometric and Time Series: Kinh tế lượng và chuỗi thời gian.
+ Ecological Treatment Systems: Hệ thống xử lý sinh thái.
+ European Theological Seminary: Chủng viện thần học châu Âu.
+ Electric Thermal Solutions: Giải pháp nhiệt điện.
+ Emergency Training Scheme: Chương trình đào tạo khẩn cấp.
+ Effluent Treatment System: Hệ thống xử lý nước thải.
+ Emissions Trading System: Hệ thống mua bán khí thải.
+ Escape Training School: Trường đào tạo thoát hiểm.
+ European Telecommunication Standard: Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu.
+ Effector Triggered Susceptibility: Tính nhạy cảm được kích hoạt của Effector.
+ Euskal Trenbide Sarea.
+ Electronic Trading System: Hệ thống giao dịch điện tử.
+ Environmental Theatre Space: Không gian sân khấu môi trường.
+ European Test Services: Dịch vụ kiểm tra châu Âu.
+ Esmond Transmission System: Hệ thống truyền động Esmond.
+ European Training Strategy: Chiến lược đào tạo châu Âu.
+ End Time Survivors: Những người sống sót sau thời gian kết thúc.
+ Eagles Transmission System: Hệ thống truyền tải Eagles.
+ Erythroblast Transformation Specific: Chuyển đổi Erythroblast cụ thể.
+ Episcopal Theological School: Trường Thần học Tân giáo.
+ Energy Thought Summit: Hội nghị thượng đỉnh tư duy năng lượng.
+ Emergency Towing Systems: Hệ thống kéo khẩn cấp.
+ Estimated Termination of Service: Ước tính Chấm dứt Dịch vụ.
+ Enterprise Target Solutions: Giải pháp mục tiêu doanh nghiệp.

Post Top Ad