FFL là gì ?
FFL là “Front Focal Length” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FFL
FFL có nghĩa “Front Focal Length”, dịch sang tiếng Việt là “Tiêu cự phía trước”.FFL là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FFL là “Front Focal Length”.Một số kiểu FFL viết tắt khác:
+ Federal Firearms License: Giấy phép vũ khí liên bang.
+ Freedom Football League: Giải bóng đá tự do.
+ Focal Fatty Liver: Gan nhiễm mỡ khu trú.
+ French Foreign Legion: Quân đoàn nước ngoài Pháp.
+ Free French Forces: Lực lượng Pháp tự do.
+ Federal Firearms Licensee: Người được cấp phép vũ khí liên bang.
+ Fortune Fountain Limited: Công ty TNHH đài phun nước may mắn.
+ Federal Firearms Licenses: Giấy phép vũ khí liên bang.
+ Flange Focal Length: Tiêu cự mặt bích.
+ Fixed-focal-length: Tiêu cự cố định.
+ Friedman Fleischer & Lowe.
+ Fondation Follereau Luxembourg: Tổ chức Follereau Luxembourg.
+ Foundation for Feedback Learning: Nền tảng cho việc học phản hồi.
+ Fossil Fuel Levy: Thuế nhiên liệu hóa thạch.
+ Film for Learning: Phim học tập.
+ Federal Football League: Liên đoàn bóng đá liên bang.
+ Fighting Forces League: Liên minh lực lượng chiến đấu.
+ Federal Fisheries Law: Luật Thủy sản Liên bang.