FLC là gì? Ý nghĩa của từ flc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 22 tháng 8, 2023

FLC là gì? Ý nghĩa của từ flc

FLC là gì ?

FLC là “Fighting Load Carrier” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ FLC

FLC có nghĩa “Fighting Load Carrier”, dịch sang tiếng Việt là “Tàu sân bay chiến đấu”.

FLC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FLC là “Fighting Load Carrier”.

Một số kiểu FLC viết tắt khác:
+ Fibrolamellar carcinoma: Ung thư biểu mô sợi.
+ Federal Laboratory Consortium: Hiệp hội phòng thí nghiệm liên bang.
+ Fisheries Law Centre: Trung tâm Luật Thủy sản.
+ Forming Limit Curves: Hình thành đường cong giới hạn.
+ Fun Lovin Criminals: Tội phạm tình yêu vui vẻ.
+ Folsom Lake College: Cao đẳng Folsom Lake.
+ Fashion, Luxury, and Cosmetics: Thời trang, Sang trọng và Mỹ phẩm.
+ Florida Literacy Coalition: Liên minh biết chữ Florida.
+ Flowering Locus C: Locus ra hoa C.
+ Force Logistics Command: Bộ chỉ huy hậu cần lực lượng.
+ Followership Learning Community: Cộng đồng học tập theo dõi.
+ Family Life Center: Trung tâm Đời sống Gia đình.
+ Formal Learning Center: Trung tâm học tập chính quy.
+ Free Light Chain: Chuỗi ánh sáng miễn phí.
+ Forbes Lithograph Corporation: Tập đoàn Forbes Lithograph.
+ Feel and Limitation Computers: Máy tính cảm nhận và giới hạn.
+ Fluid Linked Clutch: Ly hợp liên kết chất lỏng.
+ Franklin Learning Center: Trung tâm học tập Franklin.
+ Federal Land Commission: Ủy ban Đất đai Liên bang.
+ Ferroelectric Liquid Crystal: Tinh thể lỏng sắt điện.
+ Fellowship of Lutheran Congregations: Hiệp hội các giáo đoàn Lutheran.
+ Foreign Liquidation Committee: Ủy ban thanh lý nước ngoài.
+ Forest Lake Camp: Trại hồ rừng.
+ Forming Limit Curve: Hình thành đường cong giới hạn.
+ Forward-looking criteria: Tiêu chí hướng tới tương lai.
+ Fallbrook Land Conservancy: Bảo tồn đất Fallbrook.
+ French Lower Canada: Hạ Canada thuộc Pháp.
+ Flight Levels Corp: Cấp độ chuyến bay Corp.
+ Foreign Languages Centre: Trung Tâm Ngoại Ngữ.
+ Forest Lake College: Cao đẳng Forest Lake.
+ FAA Learning Criteria: Tiêu chí học tập của FAA.
+ Foreign Labour Certification: Chứng nhận lao động nước ngoài.

Post Top Ad