GDC là gì? Ý nghĩa của từ gdc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

GDC là gì? Ý nghĩa của từ gdc

GDC là gì ?

GDC là “Game Developers Conference” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ GDC

GDC có nghĩa “Game Developers Conference”, dịch sang tiếng Việt là “Hội nghị nhà phát triển trò chơi”.

GDC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng GDC là “Game Developers Conference”.

Một số kiểu GDC viết tắt khác:
+ General District Court: Tòa án quận chung.
+ Georgia Department of Corrections: Sở cải huấn Georgia.
+ Global Development Center: Trung tâm phát triển toàn cầu.
+ Gadolinium-doped ceria: Ceria pha tạp gadolinium.
+ Gambia Democratic Congress: Quốc hội Dân chủ Gambia.
+ Society of Graphic Designers of Canada: Hiệp hội các nhà thiết kế đồ họa của Canada.
+ General Dental Council: Hội đồng nha khoa tổng hợp.
+ Geothermal Development Company: Công ty Phát triển Địa nhiệt.
+ General Development Corporation: Tổng công ty phát triển.
+ Glenrothes Development Corporation: Tập đoàn phát triển Glenrothes.
+ Games Developer Conference: Hội nghị nhà phát triển trò chơi.
+ Group Drug Counseling: Tư vấn thuốc theo nhóm.
+ Global Data Center: Trung tâm dữ liệu toàn cầu.
+ Guglielmi Detachable Coils: Cuộn dây có thể tháo rời Guglielmi.
+ Genomic Data Commons: Dữ liệu bộ gen Commons.
+ Gender Dysphoria in Children: Phiền muộn giới tính ở trẻ em.
+ Genome Differential Compressor: Máy nén vi sai bộ gen.
+ Global Democratic Change: Thay đổi dân chủ toàn cầu.
+ Global Dance Council: Hội đồng khiêu vũ toàn cầu.
+ Game Developers Association: Hiệp hội các nhà phát triển trò chơi.
+ Graphic Display Controller: Bộ điều khiển hiển thị đồ họa.
+ Ga Development Corporation: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Ga.
+ Game Developer's Conference: Hội nghị nhà phát triển trò chơi.
+ Global Digital Community: Cộng đồng kỹ thuật số toàn cầu.
+ Guidelines Drafting Committee: Ban soạn thảo hướng dẫn.
+ Gadolinium doped ceria: Gadolinium pha tạp ceria.
+ General Defense Command: Tổng cục bảo vệ.
+ Greater Dakota Conference: Đại hội Dakota.
+ German Development Cooperation: Hợp tác Phát triển Đức.
+ Geospace Dynamics Coupling.
+ Goetze Diamond Coating: Lớp phủ kim cương Goetze.
+ Gabriel Dumont College: Cao đẳng Gabriel Dumont.
+ Guglielmi Detachable Coil: Cuộn dây có thể tháo rời Guglielmi.
+ General Defense Committee: Tổng Ủy ban Quốc phòng.

Post Top Ad