IA là gì? Ý nghĩa của từ ia - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 11 tháng 8, 2023

IA là gì? Ý nghĩa của từ ia

IA là gì ?

IA là “Information Architecture” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ IA

IA có nghĩa “Information Architecture”, dịch sang tiếng Việt là “Kiến trúc thông tin”.

IA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng IA là “Information Architecture”.

Một số kiểu IA viết tắt khác:
+ Information Architects: Kiến trúc sư thông tin.
+ Intermediate Arts: Nghệ thuật trung cấp.
+ Impact Analysis: Phân tích tác động.
+ Information Audit: Kiểm toán thông tin.
+ Information Assurance: Đảm bảo thông tin.
+ Information Appliance: Thiết bị thông tin.
+ Intramuros Administration: Quản lý Intramuros.
+ Industrial Archaeology: Khảo cổ học công nghiệp.
+ Indonesian Atheists: Người vô thần Indonesia.
+ Intelligent Agent: Đại lý thông minh.
+ Intelligence Amplification: Khuếch đại trí thông minh.
+ Implicit Authentication: Xác thực ngầm định.
+ International Academy: Học viện quốc tế.
+ Individual Augmentee: Người tăng cường cá nhân.
+ Invasive Aspergillosis: Aspergillosis xâm lấn.
+ Income Approach: Phương pháp tiếp cận thu nhập.
+ Interaural Attenuation: Sự suy giảm liên vùng.
+ Imperial Aramaic: Tiếng Aram hoàng gia.
+ Interoperability Agreement: Thỏa thuận về khả năng tương tác.
+ Inuit Ataqatigiit.
+ Intelligence Agency: Cục tình báo.
+ International Artists: Nghệ sĩ quốc tế.
+ Ideational Apraxia: Apraxia lý tưởng.
+ Inequity Aversion: Ác cảm bất bình đẳng.
+ Item-and-Arrangement: Mục-và-Sắp xếp.
+ Internet Association: Hiệp hội Internet.
+ Indoor Agriculture: Nông nghiệp trong nhà.
+ Internal Affairs: Nội vụ.
+ Intelligent Antenna: Anten thông minh.
+ Intellectual Asset: Tài sản trí tuệ.
+ Indian Artillery: Pháo binh Ấn Độ.
+ Irregular Actors: Diễn viên bất thường.
+ Internet Archive: Lưu trữ Internet.
+ Intrinsic Activity: Hoạt động nội tại.
+ Individual Achievement: Thành tích cá nhân.
+ International Affairs: Vấn đề quốc tế.
+ International Arbiter: Trọng tài quốc tế.
+ Initial Attack: Tấn công ban đầu.
+ Inter-Agency: Liên cơ quan.
+ Information Appliances: Thiết Bị Thông Tin.
+ Indian Army: Quân đội Ấn Độ.
+ Initial Allowance: Trợ cấp ban đầu.
+ Internal Audit: Kiểm toán nội bộ.
+ Interactions of Actors: Tương tác của các diễn viên.
+ International Association: Hiệp hội quốc tế.
+ Initial-Attack: Tấn công ban đầu.
+ Irrevocable Advantage: Lợi thế không thể thay đổi.
+ International Alert: Cảnh báo quốc tế.
+ Institute of Archaeology: Viện Khảo cổ học.
+ Indispensable Attributes: Thuộc tính không thể thiếu.
+ Investment Advisor: Cố vấn đầu tư.
+ International Auctioneers: Đấu giá viên quốc tế.
+ Implementation Agreement: Thỏa thuận thực hiện.
+ Institute of Astrophysics: Viện Vật lý thiên văn.
+ Intermediate in Arts: Trung cấp nghệ thuật.
+ India Alliance: Liên minh Ấn Độ.
+ Industry Activities: Hoạt động ngành.
+ Intention Awareness: Nhận thức về ý định.
+ Interim Analysis: Phân tích tạm thời.
+ Intelligent Amplification: Khuếch đại thông minh.
+ Implementing Agreement: Thực hiện Hiệp định.
+ Islamic Army: Quân đội Hồi giáo.
+ Industrial Arts: Mỹ thuật công nghiệp.
+ Insurance Authority: Cơ quan bảo hiểm.
+ Implementation Arrangement: Tổ chức thực hiện.
+ Individual Augmentation: Tăng cường cá nhân.
+ Implementing Agency: Cơ quan thực hiện.
+ Influence Activities: Hoạt động gây ảnh hưởng.
+ Incisors Absent: Không có răng cửa.
+ Incremental Algorithm: Thuật toán gia tăng.
+ Institutional Accreditation: Công nhận thể chế.

Post Top Ad