IAT là gì ?
IAT là “Intake Air Temperature” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ IAT
IAT có nghĩa “Intake Air Temperature”, dịch sang tiếng Việt là “Nhiệt độ khí nạp”.IAT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng IAT là “Intake Air Temperature”.Một số kiểu IAT viết tắt khác:
+ Implicit-Association Test: Kiểm tra liên kết tiềm ẩn.
+ Internet Addiction Test: Kiểm tra nghiện Internet.
+ Institute for Affordable Transportation: Viện Giao thông Giá cả phải chăng.
+ Issued At Time: Ban hành tại thời điểm.
+ Indigenous Aryans Theory: Lý thuyết người Aryan bản địa.
+ Indians of All Tribes: Người da đỏ của tất cả các bộ lạc.
+ Institute of Advanced Technologies: Viện công nghệ tiên tiến.
+ Institute of Applied Technology: Viện Công nghệ Ứng dụng.
+ Import Address Table: Nhập bảng địa chỉ.
+ Intelligent Agent Technologies: Công nghệ đại lý thông minh.
+ IISER Aptitude Test: Bài kiểm tra năng lực IISER.
+ Indonesia Air Transport: Vận tải hàng không Indonesia.
+ Immigration Appeal Tribunal: Tòa phúc thẩm di trú.
+ Institute for Advanced Technology: Viện công nghệ tiên tiến.
+ International Association of Trichologists: Hiệp hội Trichologists quốc tế.
+ International Appalachian Trail: Đường mòn Appalachian Quốc tế.
+ International Academy of Trenton: Học viện Quốc tế Trenton.
+ Implicit Association Test: Kiểm tra liên kết ngầm.
+ Information Assurance Technical: Kỹ thuật đảm bảo thông tin.
+ International Arrivals Terminal: Nhà ga đến quốc tế.
+ Interpersonal Adaptation Theory: Lý thuyết thích ứng giữa các cá nhân.
+ International Air Tattoo: Hình xăm hàng không quốc tế.
+ Independent Assessment Team: Nhóm đánh giá độc lập.
+ Implicit Associations Test: Kiểm tra liên kết ngầm.
+ Institute of Appropriate Technology: Viện công nghệ phù hợp.
+ Institute for American Thought: Viện tư tưởng Mỹ.
+ Indicated Air Temperature: Nhiệt độ không khí được chỉ định.
+ Institute of Animal Technology: Viện Kỹ thuật chăn nuôi.
+ International Association for Transformation: Hiệp hội chuyển đổi quốc tế.
+ Institute of Aerospace Technologies: Viện công nghệ hàng không vũ trụ.
+ Indirect Agglutination Test: Kiểm tra ngưng kết gián tiếp.
+ Institute of Armament Technology: Viện Công nghệ vũ khí.
+ Institute of Advanced Telecommunications: Viện viễn thông tiên tiến.
+ Intelligent Agent Technology: Công nghệ đại lý thông minh.
+ Iwate Asahi Television: Truyền hình Iwate Asahi.
+ Imidazolium-functionalized Anion Transporter: Chất vận chuyển anion có chức năng Imidazolium.
+ International AIDS Trust: Ủy thác AIDS quốc tế.
+ Institute of Agricultural Technology: Viện Kỹ thuật Nông nghiệp.
+ Implicit Associations Task: Nhiệm vụ liên kết tiềm ẩn.
+ Institute of Automation and TelemechanicsInstitute of Automation and Telemechanics: Viện Tự động hóa và Điện thoại Viện Tự động hóa và Điện thoại.