LSM là gì? Ý nghĩa của từ lsm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 25 tháng 8, 2023

LSM là gì? Ý nghĩa của từ lsm

LSM là gì ?

LSM là “Linear Synchronous Motors” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ LSM

LSM có nghĩa “Linear Synchronous Motors”, dịch sang tiếng Việt là “Động cơ đồng bộ tuyến tính”.

LSM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng LSM là “Linear Synchronous Motors”.

Một số kiểu LSM viết tắt khác:
+ Multicam: Đa máy.
+ Linux Software Map: Bản đồ phần mềm Linux.
+ Linux Security Modules: Mô-đun bảo mật Linux.
+ Landing Ship Medium: Tàu đổ bộ vừa.
+ Lesbian Sex Mafia: Sex Đồng Tính Nữ Mafia.
+ Large-scale manufacturing: Sản xuất quy mô lớn.
+ Local Store Marketing: Tiếp thị cửa hàng địa phương.
+ Liquid State Machine: Máy trạng thái lỏng.
+ Life Sciences and Management: Khoa học Đời sống và Quản lý.
+ Lanthanum Strontium Manganese: Lanthanum Stronti Mangan.
+ Louisiana State Militia: Dân quân bang Louisiana.
+ Land Surface Model: Mô hình bề mặt đất.
+ Linear Scheduling Method: Phương pháp lập lịch tuyến tính.
+ Liberty Specialty Markets: Chợ đặc sản Liberty.
+ Libre Software Meeting: Cuộc họp phần mềm tự do.
+ Linear Synchronous Motor: Động cơ đồng bộ tuyến tính.
+ Living Standard Measures: Đo lường mức sống.
+ Least Square Method: Phương pháp bình phương nhỏ nhất.
+ Lunar Surface Magnetometer: Từ kế bề mặt mặt trăng.
+ Louvain School of Management: Trường Quản lý Louvain.
+ Large Scale Manufacturing: Sản xuất quy mô lớn.
+ Level-Set Methods: Phương pháp thiết lập mức độ.
+ Longitudinal-Section Magnetic: Từ tính mặt cắt dọc.
+ Limited-speed motorcycle: Xe máy bị giới hạn tốc độ.
+ Log-Structured-Merge: Log-Cấu trúc-Hợp nhất.
+ Lunar Surface Module: Mô-đun bề mặt mặt trăng.
+ Large Scale Manager: Quản lý quy mô lớn.
+ Liberation Support Movement: Phong trào Hỗ trợ Giải phóng.
+ Level Set Method: Phương pháp đặt cấp độ.
+ Long-stick midfielder: Trung vệ dính dài.
+ Living Stream Ministry: Dòng sống Bộ.
+ Lanthanum Strontium Manganite: Lanthanum Stronti Mangan.
+ Logistics Single Module: Mô-đun đơn Logistics.
+ Latent Semantic Mapping: Ánh xạ ngữ nghĩa tiềm ẩn.
+ Liquid State Machines: Máy trạng thái lỏng.
+ Larval Source Management: Quản lý nguồn ấu trùng.
+ Little Skull Mountain: Núi Sọ Nhỏ.
+ Lok Sangharsh Morcha.
+ Large-scale mining: Khai thác quy mô lớn.
+ Leisure Sports Management: Quản lý thể thao giải trí.
+ Life Saving Medal: Huy chương cứu người.
+ Libyan Stock Market: Thị trường chứng khoán Libya.
+ Livestock management: quản lý chăn nuôi.
+ Laboratory and Seminar of Mathematics: Phòng thí nghiệm và Hội thảo Toán học.
+ Layered Synthetic Microstructure: Vi cấu trúc tổng hợp phân lớp.
+ Laser Scanning Microscope: Kính hiển vi quét laze.
+ Life Science Munich: Khoa học Đời sống München.
+ Lahore Science Mela: Khoa học Lahore Mela.
+ Landing Ship Mediums: Phương tiện tàu đổ bộ.
+ Least Squares Method: Phương pháp bình phương nhỏ nhất.
+ Louisiana State Museum: Bảo tàng bang Louisiana.

Post Top Ad