MCS là gì? Ý nghĩa của từ mcs - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 13 tháng 8, 2023

MCS là gì? Ý nghĩa của từ mcs

MCS là gì ?

MCS là “Medium Capacity System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ MCS

MCS có nghĩa “Medium Capacity System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống công suất trung bình”.

MCS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MCS là “Medium Capacity System”.

Một số kiểu MCS viết tắt khác:
+ Multiple Cloning Site: Nhiều trang web nhân bản.
+ Minimally Conscious State: Trạng thái ý thức tối thiểu.
+ Multilevel Coordinate Search: Tìm kiếm tọa độ đa cấp.
+ Multiple Chemical Sensitivity: Độ nhạy nhiều hóa chất.
+ Megawatt Charging System: Hệ thống sạc Megawatt.
+ Multinational Character Set: Bộ ký tự đa quốc gia.
+ Master Control Station: Trạm điều khiển chính.
+ Mine Countermeasures Support: Hỗ trợ các biện pháp đối phó với bom mìn.
+ Mesoscale Convective System: Hệ thống đối lưu Mesoscale.
+ Mounted Combat System: Hệ thống chiến đấu gắn kết.
+ Mobile Camouflage System: Hệ thống ngụy trang di động.
+ Monitoring Control and Surveillance: Giám sát Kiểm soát và giám sát.
+ Master of Commercial Science: Thạc sĩ Khoa học Thương mại.
+ Motorcycle clubs: Câu lạc bộ mô tô.
+ Modulation and Coding Scheme: Sơ đồ điều chế và mã hóa.
+ Malta Chefs Society: Hiệp hội đầu bếp Malta.
+ Modular Combat System: Hệ thống chiến đấu mô-đun.
+ Mars Climatic Station: Trạm Khí hậu Sao Hỏa.
+ Management Control System: Hệ thống kiểm soát quản lý.
+ Manufacturing and Consulting Services: Dịch vụ sản xuất và tư vấn.
+ Marine Craft Section: Phần thủ công hàng hải.
+ Microscopy Culture and Sensitivity: Nuôi cấy kính hiển vi và độ nhạy.
+ Multi-Crew Simulator: Trình mô phỏng nhiều phi hành đoàn.
+ Massillon Christian School: Trường Cơ đốc giáo Massillon.
+ Miata Club Sport: Câu lạc bộ thể thao Miata.
+ Multi-Category Security: Bảo mật đa hạng mục.
+ Metropolitan Commission of Sewers: Ủy ban thoát nước đô thị.
+ Marine Conservation Society: Hiệp hội bảo tồn biển.
+ Murfreesboro City Schools: Trường học thành phố Murfreesboro.
+ Multi Categories Security: Bảo mật đa danh mục.
+ Millennium Cohort Study: Nghiên cứu đoàn hệ thiên niên kỷ.
+ Muslim Council of Scotland: Hội đồng Hồi giáo Scotland.
+ Malayan Civil Service: Dịch vụ dân sự Malaya.
+ Martian Chess Set: Bộ cờ sao Hỏa.
+ Meritorious Community Service: Phục vụ cộng đồng xứng đáng.
+ Master of Computer Science: Thạc sĩ Khoa học Máy tính.
+ Millennium Chess System: Hệ thống cờ vua thiên niên kỷ.
+ Monthly Crime Statistics: Thống kê tội phạm hàng tháng.
+ Mechanical Circulatory Support: Hỗ trợ tuần hoàn cơ học.
+ Mission Control System: Hệ thống kiểm soát nhiệm vụ.
+ Manufacturer Command Set: Bộ lệnh của nhà sản xuất.
+ Master of Clinical Stomatology: Thạc sĩ nha khoa lâm sàng.
+ Memphis City Schools: Trường học thành phố Memphis.
+ Manipulation of the Cervical Spine: Thao tác cột sống cổ tử cung.
+ Maranatha Christian School: Trường Cơ đốc giáo Maranatha.
+ Maldives Correctional Service: Dịch vụ Cải huấn Maldives.
+ Membrane Contact Sites: Trang web liên hệ màng.
+ Mercury Cruise System: Hệ thống hành trình thủy ngân.
+ Matrix Cable System: Hệ thống cáp ma trận.
+ Microgeneration Certification Scheme: Chương trình chứng nhận thế hệ vi mô.
+ Multiple Console Support: Hỗ trợ nhiều bảng điều khiển.
+ Maximum Common Subgraph: Đồ thị con chung cực đại.
+ Management Consulting Services: Dịch vụ tư vấn quản lý.
+ Multiple Card Systems: Hệ thống nhiều thẻ.
+ Marble Charter School: Trường bán công đá cẩm thạch.
+ Ministerial Conferences: Hội nghị Bộ trưởng.
+ Mars Climate Station: Trạm khí hậu sao Hỏa.
+ Magistrates Courts Service: Dịch vụ tòa án sơ thẩm.
+ Moot Court Society: Hội tòa giả định.
+ Master's College and Seminary: Cao đẳng và Chủng viện Thạc sĩ.
+ Major Case Squad: Tiểu Đội Vụ Án.
+ Mission Critical Services: Nhiệm vụ quan trọng dịch vụ.
+ Macomb Christian Schools: Trường Cơ đốc giáo Macomb.
+ Master of Christian Studies: Thạc sĩ nghiên cứu Kitô giáo.
+ Magdalen College School: Trường đại học Magdalen.
+ Minimum Control Speed: Tốc độ điều khiển tối thiểu.
+ McDowell County Schools: Trường Học Quận McDowell.
+ Mobile Concrete Solutions: Giải pháp bê tông di động.
+ Multi-Channel Synchronous: Đồng bộ đa kênh.
+ Molecular Correlation Spectroscopy: Quang phổ tương quan phân tử.
+ Multi-Conference on Systems and Control: Đa hội thảo về hệ thống và điều khiển.
+ Meki Catholic School: Trường Công giáo Meki.
+ Miami Central Station: Ga trung tâm Miami.
+ Manton Consolidated Schools: Trường hợp nhất Manton.
+ McCurdy Charter School: Trường bán công McCurdy.
+ Making Connections Survey: Kết nối khảo sát.
+ Micro Control Systems: Hệ thống điều khiển vi mô.
+ Mellon College of Science: Đại học Khoa học Mellon.
+ Monte Carlo Simulation: Mô phỏng Monte Carlo.
+ Multiple Coulomb Scattering: Tán xạ Coulomb nhiều lần.
+ Motor Carrier Services: Dịch vụ vận tải ô tô.
+ Minimal Classifier System: Hệ thống phân loại tối thiểu.
+ Maneuver Control System: Hệ thống điều khiển cơ động.
+ Multipole Coupling Spectroscopy: Quang phổ khớp nối đa cực.
+ Military Communications Service: Dịch vụ thông tin liên lạc quân sự.
+ Methodist Church in Singapore: Nhà thờ Giám Lý ở Singapore.
+ Music Construction Set: Bộ xây dựng âm nhạc.
+ Military Capabilities Study: Nghiên cứu khả năng quân sự.
+ Mennonite Conciliation Service: Dịch vụ Hòa giải Mennonite.
+ Medical Card Systems: Hệ thống thẻ y tế.
+ Madison Christian School: Trường Công giáo Madison.
+ Mars Climate Sounder: Âm thanh khí hậu sao Hỏa.
+ Medical Containment Suite: Phòng Chứa Y Tế.
+ Murree Christian School: Trường Công giáo Murree.
+ Mission Control Station: Trạm kiểm soát nhiệm vụ.
+ Meduxnekeag Consolidlated School: Trường hợp nhất Meduxnekeag.
+ Membrane Contacts Sites: Trang web liên hệ màng.
+ Microclimate Cooling System: Hệ thống làm mát vi khí hậu.
+ Mabou Consolidated School: Trường hợp nhất Mabou.
+ Midland Community Stadium: Sân vận động Cộng đồng Midland.
+ Mizoram Civil Service: Dịch vụ dân sự Mizoram.
+ Ministry of Correctional Services: Bộ Dịch vụ Cải huấn.
+ Mississippi Colonization Society: Hiệp hội Thuộc địa Mississippi.
+ Menucha Classroom Solutions: Giải pháp lớp học Menucha.
+ Mental Component Summary: Tóm tắt thành phần tinh thần.
+ Micro Computer Systems: Hệ thống máy vi tính.
+ Mount Calvary School: Trường Núi Canvê.
+ Merchiston Castle School: Trường lâu đài Merchiston.
+ Maritime Communications Services: Dịch vụ thông tin liên lạc hàng hải.
+ Management Consultancy Services: Dịch vụ tư vấn quản lý.
+ Multicultural Community Services: Dịch vụ cộng đồng đa văn hóa.
+ Multi Channel Server: Máy chủ đa kênh.
+ Mixed-Criticality Systems: Hệ thống quan trọng hỗn hợp.
+ Metropolitan Catholic Schools: Trường Công giáo Metropolitan.
+ Municipal Central Stadium: Sân vận động trung tâm thành phố.
+ Marine Corps Schools: Trường thủy quân lục chiến.

Post Top Ad