MF là gì ?
MF là “Medium Frequency” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MF
MF có nghĩa “Medium Frequency”, dịch sang tiếng Việt là “Tần số trung bình”.MF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MF là “Medium Frequency”.Một số kiểu MF viết tắt khác:
+ Multi-frequency: Đa tần số.
+ Microfiltration: Vi lọc.
+ mezzo forte: mezzo sở trường.
+ Media Foundation: Quỹ truyền thông.
+ Melamine formaldehyde.
+ Male Figure: Nam Hình.
+ Motivational Force: Động lực thúc đẩy.
+ Marking Fluid: Đánh dấu chất lỏng.
+ Magnetic Fields: Từ trường.
+ Mycosis Fungoides.
+ Manual Focus: Tập trung tay.
+ Melt-feature : Tính năng tan chảy.
+ Multi-fragment: Đa mảnh.
+ Minority Front: Mặt trận thiểu số.
+ Multinational Force: Lực lượng đa quốc gia.
+ Material Footprint: Dấu chân vật chất.
+ Mechanical Fragility: Dễ vỡ cơ học.
+ May Festival: Lễ hội tháng năm.
+ Mandatory Frequency: Tần suất bắt buộc.
+ Music Forum: Diễn đàn âm nhạc.
+ Matrix factorization: Phân tích ma trận.
+ Montreal Festivals: Lễ hội Montréal.
+ Minnor final: Trận chung kết nhỏ.
+ Magnification Factor: Hệ số phóng đại.
+ Mean Field: Trường trung bình.
+ Master of Finance: Thạc sĩ tài chính.
+ Model Following: Mô hình sau.
+ Motivational Framework: Khung động lực.
+ Mezzo-Forte.
+ Martensite Finish: Kết thúc Martensite.
+ Medium Frequencies: Tần số trung bình.
+ Melt Forms: Dạng nóng chảy.
+ Melamine-formaldehyde.
+ Midfielder: Tiền vệ.
+ Mossy Fiber: Sợi rêu.
+ Medium-Frequency: Tần số trung bình.
+ Mossack Fonseca.
+ Modify Field: Sửa đổi trường.