MOS là gì? Ý nghĩa của từ mos - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

MOS là gì? Ý nghĩa của từ mos

MOS là gì ?

MOS là “Machine Operating System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ MOS

MOS có nghĩa “Machine Operating System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ điều hành máy”.

MOS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MOS là “Machine Operating System”.

Một số kiểu MOS viết tắt khác:
+ Military Occupational Specialty: Chuyên ngành nghề nghiệp quân sự.
+ Metal–oxide–semiconductor: Kim loại–oxit–bán dẫn.
+ Mean Opinion Score: Điểm số ý kiến.
+ Media Object Server: Máy chủ đối tượng phương tiện.
+ Ministers of State: Bộ trưởng nhà nước.
+ mannan oligosaccharide: mannan oligosacarit.
+ Minimum Operable Segments: Phân đoạn hoạt động tối thiểu.
+ Military Occupational Specialties: Đặc sản nghề nghiệp quân sự.
+ Museum of Science: Bảo tàng Khoa học.
+ Minister of State: bộ trưởng nhà nước.
+ Molecular orbitals: quỹ đạo phân tử.
+ My Oracle Support: Hỗ trợ Oracle của tôi.
+ Model Output Statistics: Thống kê đầu ra mô hình.
+ Metal Oxide Semiconductor: Chất bán dẫn oxit kim loại.
+ Multiple Object Spectroscopy: Quang phổ đa vật thể.
+ Ministry of Supply: Bộ cung ứng.
+ Mean Opinion Scores: Điểm ý kiến trung bình.
+ Member Organisations: Tổ chức thành viên.
+ Mathematical Optimization Society: Hội tối ưu hóa toán học.
+ Microsoft Office Specialist: Chuyên gia văn phòng Microsoft.
+ Military Occupation Specialties: Đặc sản nghề nghiệp quân sự.
+ Manufacturing Orders: Đơn đặt hàng sản xuất.
+ Minimum Operating Segment: Phân đoạn hoạt động tối thiểu.
+ Margin of Safety: Biên an toàn.
+ Military Occupation Specialty: Nghề nghiệp quân sự.
+ Ministry of Supervision: Bộ giám sát.
+ Memorandum of Settlement: Biên bản hòa giải.
+ Master of Operational Studies: Thạc sĩ nghiên cứu hoạt động.
+ Multi-Object Spectroscopy: Quang phổ đa vật thể.
+ Minimal Operable Segment: Phân khúc có thể hoạt động tối thiểu.
+ Median Overall Survival: Tỷ lệ sống trung bình chung.
+ Minimum Operable Segment: Đoạn hoạt động tối thiểu.
+ Massive Optothermal Stability: Ổn định quang nhiệt lớn.
+ Military Occupational Services: Dịch vụ nghề nghiệp quân sự.
+ Mission Operations System: Hệ thống điều hành nhiệm vụ.
+ Misfits of Science: Misfits của khoa học.
+ Military Operations Section: Bộ phận hoạt động quân sự.
+ Ministry of Security: bộ an ninh.
+ Municipal Ordinance Specialist: Chuyên gia pháp lệnh thành phố.
+ Manx Ornithological Society: Hiệp hội Điểu học Manx.
+ Market Operating Systme: Hệ thống điều hành thị trường.
+ Marine Observation Satellite: Vệ tinh quan sát biển.
+ Multiprocessor Operating System: Hệ điều hành đa bộ xử lý.
+ Ministry of Shipping: Bộ Giao thông vận tải.
+ Marine Optical System: Hệ thống quang học hàng hải.
+ Maintenance Operations Squadron: Đội điều hành bảo trì.
+ Microsoft Office Specialisr: Chuyên gia Microsoft Office.

Post Top Ad