TAT là gì ?
TAT là “Thematic Apperception Test” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TAT
TAT có nghĩa “Thematic Apperception Test”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyên Đề Kiểm Tra Nhận Thức”.TAT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TAT là “Thematic Apperception Test”.Một số kiểu TAT viết tắt khác:
+ Turnaround time: Thời gian quay vòng.
+ Touraine Air Transport: Vận tải hàng không Touraine.
+ Tourism Authority of Thailand: Tổng cục du lịch Thái Lan.
+ Targeted alpha-particle therapy: Liệu pháp hạt alpha được nhắm mục tiêu.
+ The Astonishing Tribe: Bộ lạc đáng kinh ngạc.
+ Transcontinental Air Transport: Vận tải hàng không xuyên lục địa.
+ Turn Around Time: Thời gian quay vòng.
+ Theater am Turm: Nhà hát am Turm.
+ Targeted Alpha Therapy: Liệu pháp Alpha nhắm mục tiêu.
+ Tyumenaviatrans Aviation: Hàng không Tyumenaviatrans.
+ Thrombin–antithrombin complex: Phức hợp thrombin-antithrombin.
+ Turkmenistan-Afghanistan-Tajikistan.
+ Trans America Trail: Đường xuyên Mỹ.
+ Transient Accommodation Tax: Thuế chỗ ở tạm thời.
+ Trancontinental Air Transport: Vận tải hàng không xuyên lục địa.
+ Tru Asiatik Tribe: Bộ lạc Tru Asiatik.
+ Texas Air Transport: Vận tải hàng không Texas.
+ Total Air Temperature: Tổng nhiệt độ không khí.
+ Tinnitus Activities Treatment: Hoạt động điều trị ù tai.
+ Turnaround-time: Thời gian quay vòng.
+ Truckers Against Trafficking: Tài xế xe tải chống lại nạn buôn người.
+ Toxin-antitoxin: độc tố-kháng độc.
+ To-accompany-troops: To-be-cong-binh.
+ Training And Technology: Đào tạo và Công nghệ.
+ Thrust Augmented Thor: Lực Đẩy Tăng Cường Thor.
+ Trident Academy of Technology: Học viện Công nghệ Trident.
+ Twin Arginine Translocation: Chuyển vị kép Arginine.
+ Twin-arginine translocation: Chuyển vị kép arginine.
+ Technical Assistance Team: Nhóm hỗ trợ kỹ thuật.
+ Task Allocation Table: Bảng phân bổ nhiệm vụ.
+ Tax Appeals Tribunal: Toà phúc thẩm thuế.
+ Train Advanced Trainers: Đào tạo giảng viên nâng cao.
+ Transportation and Active Transit: Giao thông vận tải và quá cảnh tích cực.
+ Taft Area Transit: Quá cảnh khu vực Taft.
+ Torturaren Aurkako Taldea.