TAT là gì? Ý nghĩa của từ tat - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

TAT là gì? Ý nghĩa của từ tat

TAT là gì ?

TAT là “Thematic Apperception Test” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ TAT

TAT có nghĩa “Thematic Apperception Test”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyên Đề Kiểm Tra Nhận Thức”.

TAT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TAT là “Thematic Apperception Test”.

Một số kiểu TAT viết tắt khác:
+ Turnaround time: Thời gian quay vòng.
+ Touraine Air Transport: Vận tải hàng không Touraine.
+ Tourism Authority of Thailand: Tổng cục du lịch Thái Lan.
+ Targeted alpha-particle therapy: Liệu pháp hạt alpha được nhắm mục tiêu.
+ The Astonishing Tribe: Bộ lạc đáng kinh ngạc.
+ Transcontinental Air Transport: Vận tải hàng không xuyên lục địa.
+ Turn Around Time: Thời gian quay vòng.
+ Theater am Turm: Nhà hát am Turm.
+ Targeted Alpha Therapy: Liệu pháp Alpha nhắm mục tiêu.
+ Tyumenaviatrans Aviation: Hàng không Tyumenaviatrans.
+ Thrombin–antithrombin complex: Phức hợp thrombin-antithrombin.
+ Turkmenistan-Afghanistan-Tajikistan.
+ Trans America Trail: Đường xuyên Mỹ.
+ Transient Accommodation Tax: Thuế chỗ ở tạm thời.
+ Trancontinental Air Transport: Vận tải hàng không xuyên lục địa.
+ Tru Asiatik Tribe: Bộ lạc Tru Asiatik.
+ Texas Air Transport: Vận tải hàng không Texas.
+ Total Air Temperature: Tổng nhiệt độ không khí.
+ Tinnitus Activities Treatment: Hoạt động điều trị ù tai.
+ Turnaround-time: Thời gian quay vòng.
+ Truckers Against Trafficking: Tài xế xe tải chống lại nạn buôn người.
+ Toxin-antitoxin: độc tố-kháng độc.
+ To-accompany-troops: To-be-cong-binh.
+ Training And Technology: Đào tạo và Công nghệ.
+ Thrust Augmented Thor: Lực Đẩy Tăng Cường Thor.
+ Trident Academy of Technology: Học viện Công nghệ Trident.
+ Twin Arginine Translocation: Chuyển vị kép Arginine.
+ Twin-arginine translocation: Chuyển vị kép arginine.
+ Technical Assistance Team: Nhóm hỗ trợ kỹ thuật.
+ Task Allocation Table: Bảng phân bổ nhiệm vụ.
+ Tax Appeals Tribunal: Toà phúc thẩm thuế.
+ Train Advanced Trainers: Đào tạo giảng viên nâng cao.
+ Transportation and Active Transit: Giao thông vận tải và quá cảnh tích cực.
+ Taft Area Transit: Quá cảnh khu vực Taft.
+ Torturaren Aurkako Taldea.

Post Top Ad