MPS là gì ?
MPS là “Master Production Schedule” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MPS
MPS có nghĩa “Master Production Schedule”, dịch sang tiếng Việt là “Kế hoạch sản xuât Tổng thể”.MPS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MPS là “Master Production Schedule”.Một số kiểu MPS viết tắt khác:
+ Metropolitan Police Service: Dịch vụ cảnh sát đô thị.
+ Methylacetylene-propadiene: Metylaxetylen-propadien.
+ Multiple Property Submissions: Đệ trình nhiều tài sản.
+ Myofascial Pain Syndrome: Hội chứng đau cơ.
+ Maheshwari Public School: Trường công lập Maheshwari.
+ Motion Picture Studios: Hãng phim điện ảnh.
+ Matrix Product State: Trạng thái sản phẩm ma trận.
+ Malawi Police Service: Dịch vụ cảnh sát Malawi.
+ Mont Pelerin Society: Hiệp hội Mont Pelerin.
+ Military Prepositioning Ship: Tàu giới từ quân sự.
+ Mononuclear Phagocyte System: Hệ thống thực bào đơn nhân.
+ Marginal Propensity to Save: Xu hướng tiết kiệm cận biên.
+ Mononuclear Phagocytic System: Hệ thống thực bào đơn nhân.
+ Meet-the-People Sessions: Phiên gặp gỡ mọi người.
+ Master of Professional Studies: Thạc sĩ nghiên cứu chuyên nghiệp.
+ Massachusetts Premier Soccer: Giải bóng đá ngoại hạng Massachusetts.
+ Monolithic Power Systems: Hệ thống điện nguyên khối.
+ Management Packs: Gói quản lý.
+ Mathematics and Physical Sciences: Toán học và Khoa học Vật lý.
+ Ministry of Public Security: Bộ Công an.
+ MultiProcessor Specification: Đặc điểm kỹ thuật đa bộ xử lý.
+ Maritime Prepositioning Ships: Tàu định vị hàng hải.
+ Multiple Property Submission: Gửi nhiều tài sản.
+ Marine Propulsion System: Hệ thống đẩy hàng hải.
+ Miss Porter's School: Trường của cô Porter.
+ Mindanao Polytechnic School: Trường bách khoa Mindanao.
+ Medical Protection Society: Hiệp hội bảo vệ y tế.
+ Moving Particle Semi-implicit: Hạt chuyển động Nửa ẩn.
+ Milwaukee Public Schools: Trường Công lập Milwaukee.
+ Market Price Support: Hỗ trợ giá thị trường.
+ Material Product System: Hệ thống sản phẩm vật chất.
+ Maine Poets Society: Hội nhà thơ Maine.
+ Minimum Population Search: Tìm kiếm dân số tối thiểu.
+ Montgomery Public Schools: Các Trường Công Lập Montgomery.
+ Market Positioning System: Hệ thống định vị thị trường.
+ Members of Parliaments: Thành viên của Nghị viện.
+ Minneapolis Public Schools: Trường Công lập Minneapolis.
+ Mail Preference Service: Dịch vụ tùy chọn thư.
+ Micro Power Systems: Hệ thống điện vi mô.
+ Mississippi Poetry Society: Hội thơ Mississippi.
+ Minot Public Schools: Trường công lập Minot.
+ Memory Pool System: Hệ thống nhóm bộ nhớ.
+ Messages Per Second: Tin nhắn mỗi giây.
+ Master of Population Studies: Thạc sĩ Nghiên cứu Dân số.