MPS là gì? Ý nghĩa của từ mps - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 15 tháng 8, 2023

MPS là gì? Ý nghĩa của từ mps

MPS là gì ?

MPS là “Master Production Schedule” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ MPS

MPS có nghĩa “Master Production Schedule”, dịch sang tiếng Việt là “Kế hoạch sản xuât Tổng thể”.

MPS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MPS là “Master Production Schedule”.

Một số kiểu MPS viết tắt khác:
+ Metropolitan Police Service: Dịch vụ cảnh sát đô thị.
+ Methylacetylene-propadiene: Metylaxetylen-propadien.
+ Multiple Property Submissions: Đệ trình nhiều tài sản.
+ Myofascial Pain Syndrome: Hội chứng đau cơ.
+ Maheshwari Public School: Trường công lập Maheshwari.
+ Motion Picture Studios: Hãng phim điện ảnh.
+ Matrix Product State: Trạng thái sản phẩm ma trận.
+ Malawi Police Service: Dịch vụ cảnh sát Malawi.
+ Mont Pelerin Society: Hiệp hội Mont Pelerin.
+ Military Prepositioning Ship: Tàu giới từ quân sự.
+ Mononuclear Phagocyte System: Hệ thống thực bào đơn nhân.
+ Marginal Propensity to Save: Xu hướng tiết kiệm cận biên.
+ Mononuclear Phagocytic System: Hệ thống thực bào đơn nhân.
+ Meet-the-People Sessions: Phiên gặp gỡ mọi người.
+ Master of Professional Studies: Thạc sĩ nghiên cứu chuyên nghiệp.
+ Massachusetts Premier Soccer: Giải bóng đá ngoại hạng Massachusetts.
+ Monolithic Power Systems: Hệ thống điện nguyên khối.
+ Management Packs: Gói quản lý.
+ Mathematics and Physical Sciences: Toán học và Khoa học Vật lý.
+ Ministry of Public Security: Bộ Công an.
+ MultiProcessor Specification: Đặc điểm kỹ thuật đa bộ xử lý.
+ Maritime Prepositioning Ships: Tàu định vị hàng hải.
+ Multiple Property Submission: Gửi nhiều tài sản.
+ Marine Propulsion System: Hệ thống đẩy hàng hải.
+ Miss Porter's School: Trường của cô Porter.
+ Mindanao Polytechnic School: Trường bách khoa Mindanao.
+ Medical Protection Society: Hiệp hội bảo vệ y tế.
+ Moving Particle Semi-implicit: Hạt chuyển động Nửa ẩn.
+ Milwaukee Public Schools: Trường Công lập Milwaukee.
+ Market Price Support: Hỗ trợ giá thị trường.
+ Material Product System: Hệ thống sản phẩm vật chất.
+ Maine Poets Society: Hội nhà thơ Maine.
+ Minimum Population Search: Tìm kiếm dân số tối thiểu.
+ Montgomery Public Schools: Các Trường Công Lập Montgomery.
+ Market Positioning System: Hệ thống định vị thị trường.
+ Members of Parliaments: Thành viên của Nghị viện.
+ Minneapolis Public Schools: Trường Công lập Minneapolis.
+ Mail Preference Service: Dịch vụ tùy chọn thư.
+ Micro Power Systems: Hệ thống điện vi mô.
+ Mississippi Poetry Society: Hội thơ Mississippi.
+ Minot Public Schools: Trường công lập Minot.
+ Memory Pool System: Hệ thống nhóm bộ nhớ.
+ Messages Per Second: Tin nhắn mỗi giây.
+ Master of Population Studies: Thạc sĩ Nghiên cứu Dân số.

Post Top Ad