OLA là gì ?
OLA là “Operational Level Agreement” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OLA
OLA có nghĩa “Operational Level Agreement”, dịch sang tiếng Việt là “Thỏa thuận cấp độ hoạt động”.OLA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OLA là “Operational Level Agreement”.Một số kiểu OLA viết tắt khác:
+ Oromo Liberation Army: Quân Giải phóng Oromo.
+ Ontario Library Association: Hiệp hội thư viện Ontario.
+ Online data: Dữ liệu trực tuyến.
+ Office of Legislative Affairs: Văn phòng Pháp chế.
+ Our Lady of Apostles: Đức Mẹ Tông Đồ.
+ Online Lenders Alliance: Liên minh cho vay trực tuyến.
+ Office of Legal Affairs: Phòng pháp chế.
+ Open Learning Agency: Cơ quan học tập mở.
+ Overlap-add: Chồng chéo-thêm.
+ Orderly Liquidation Authority: Cơ quan thanh lý có trật tự.
+ Oklahoma Library Association: Hiệp hội Thư viện Oklahoma.
+ Open Library Architecture: Kiến trúc thư viện mở.
+ Olivetolic acid: Axit ôliutolic.
+ Orientalia Lovaniensia Analecta.
+ Oregon Legislative Assembly: Hội đồng Lập pháp Oregon.
+ Office of Latino Affairs: Văn phòng các vấn đề Latino.
+ Online Authorization: Ủy quyền trực tuyến.
+ Online Adaptor: Bộ điều hợp trực tuyến.
+ Oregon Library Association: Hiệp hội Thư viện Oregon.
+ Open Learning Analytics: Phân tích học tập mở.
+ Our Lady Academy: Học Viện Đức Mẹ.
+ Optimal Linear Arrangement: Sắp xếp tuyến tính tối ưu.
+ Ontario Landowners Association: Hiệp hội chủ đất Ontario.
+ Optimally Localized Average: Trung bình cục bộ tối ưu.
+ Open Learning Australia: Open Learning Úc.
+ Office of the Legislative Auditor: Văn phòng Kiểm toán Lập pháp.
+ Ohio Library Association: Hiệp hội Thư viện Ohio.
+ Official Languages Act: Đạo luật ngôn ngữ chính thức.
+ Old Lauristonian Association: Hiệp hội Lauristonia cũ.
+ Oxford Leadership Academy: Học viện lãnh đạo Oxford.
+ Oligonucleotide Ligation Assay: Xét nghiệm thắt oligonucleotide.
+ Oracle Learning Architecture: Kiến trúc học tập của Oracle.