OPS là gì ?
OPS là “Oxygen Purge System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OPS
OPS có nghĩa “Oxygen Purge System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống thanh lọc oxy”.OPS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OPS là “Oxygen Purge System”.Một số kiểu OPS viết tắt khác:
+ On-base Plus Slugging.
+ Old Pension Scheme: Chế độ hưu trí cũ.
+ Open Pluggable Specification: Mở thông số kỹ thuật có thể cắm.
+ Optical Packet Switching: Chuyển mạch gói quang.
+ Offshore Power Systems: Hệ thống điện ngoài khơi.
+ Oriented polystyrene: Polystyrene định hướng.
+ Open Publication Structure: Cấu trúc xuất bản mở.
+ Outstanding Public Service: Dịch vụ công xuất sắc.
+ Original Proponent Status: Trạng thái Người đề xuất Ban đầu.
+ Office of Public Safety: Văn phòng An toàn Công cộng.
+ Omaha Public Schools: Trường Công Lập Omaha.
+ Optical Position Sensor: Cảm biến vị trí quang học.
+ Office of Population Studies: Văn phòng Nghiên cứu Dân số.
+ Office of Professional Standards: Văn phòng tiêu chuẩn nghề nghiệp.
+ Open Patent Services: Mở dịch vụ bằng sáng chế.
+ Oracle Parallel Server: Máy chủ song song Oracle.
+ Off-Premises Station: Trạm ngoài cơ sở.
+ Office of Pipeline Safety: Văn phòng An toàn Đường ống.
+ Option Points: Điểm tùy chọn.
+ Ontario Public Service: Dịch vụ công Ontario.
+ Office of Price Stabilization: Văn phòng Bình ổn giá.
+ Occam Programming System: Hệ thống lập trình Occam.
+ Ottawa Police Service: Sở cảnh sát Ottawa.
+ Overdose Prevention Sites: Trang web phòng ngừa quá liều.
+ Obuno Primary School: Trường tiểu học Obuno.
+ Oyen Public School: Trường công lập Oyen.
+ Organized Private Sector: Khu vực tư nhân có tổ chức.
+ Operation Peer Support: Hoạt động hỗ trợ ngang hàng.
+ Obscene Publications Squad: Nhóm xuất bản tục tĩu.
+ Open Pulled Straw: Mở rơm kéo.
+ Organised Private Sector: Khu vực tư nhân có tổ chức.
+ Outstanding Performance Series: Chuỗi hiệu suất vượt trội.
+ Oregon Pioneer Society: Hiệp hội Tiên phong Oregon.
+ Open Practice Sessions: Các buổi thực hành mở.
+ Organ Procurement System: Hệ thống mua sắm nội tạng.
+ Odisha Police Service: Sở cảnh sát Odisha.