OPS là gì? Ý nghĩa của từ ops - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 12 tháng 8, 2023

OPS là gì? Ý nghĩa của từ ops

OPS là gì ?

OPS là “Oxygen Purge System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ OPS

OPS có nghĩa “Oxygen Purge System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống thanh lọc oxy”.

OPS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng OPS là “Oxygen Purge System”.

Một số kiểu OPS viết tắt khác:
+ On-base Plus Slugging.
+ Old Pension Scheme: Chế độ hưu trí cũ.
+ Open Pluggable Specification: Mở thông số kỹ thuật có thể cắm.
+ Optical Packet Switching: Chuyển mạch gói quang.
+ Offshore Power Systems: Hệ thống điện ngoài khơi.
+ Oriented polystyrene: Polystyrene định hướng.
+ Open Publication Structure: Cấu trúc xuất bản mở.
+ Outstanding Public Service: Dịch vụ công xuất sắc.
+ Original Proponent Status: Trạng thái Người đề xuất Ban đầu.
+ Office of Public Safety: Văn phòng An toàn Công cộng.
+ Omaha Public Schools: Trường Công Lập Omaha.
+ Optical Position Sensor: Cảm biến vị trí quang học.
+ Office of Population Studies: Văn phòng Nghiên cứu Dân số.
+ Office of Professional Standards: Văn phòng tiêu chuẩn nghề nghiệp.
+ Open Patent Services: Mở dịch vụ bằng sáng chế.
+ Oracle Parallel Server: Máy chủ song song Oracle.
+ Off-Premises Station: Trạm ngoài cơ sở.
+ Office of Pipeline Safety: Văn phòng An toàn Đường ống.
+ Option Points: Điểm tùy chọn.
+ Ontario Public Service: Dịch vụ công Ontario.
+ Office of Price Stabilization: Văn phòng Bình ổn giá.
+ Occam Programming System: Hệ thống lập trình Occam.
+ Ottawa Police Service: Sở cảnh sát Ottawa.
+ Overdose Prevention Sites: Trang web phòng ngừa quá liều.
+ Obuno Primary School: Trường tiểu học Obuno.
+ Oyen Public School: Trường công lập Oyen.
+ Organized Private Sector: Khu vực tư nhân có tổ chức.
+ Operation Peer Support: Hoạt động hỗ trợ ngang hàng.
+ Obscene Publications Squad: Nhóm xuất bản tục tĩu.
+ Open Pulled Straw: Mở rơm kéo.
+ Organised Private Sector: Khu vực tư nhân có tổ chức.
+ Outstanding Performance Series: Chuỗi hiệu suất vượt trội.
+ Oregon Pioneer Society: Hiệp hội Tiên phong Oregon.
+ Open Practice Sessions: Các buổi thực hành mở.
+ Organ Procurement System: Hệ thống mua sắm nội tạng.
+ Odisha Police Service: Sở cảnh sát Odisha.

Post Top Ad