PMO là gì ?
PMO là “Personnel Management Office” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PMO
PMO có nghĩa “Personnel Management Office”, dịch sang tiếng Việt là “Phòng Quản lý nhân sự”.PMO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PMO là “Personnel Management Office”.Một số kiểu PMO viết tắt khác:
+ Prime Minister's Office: Văn phòng thủ tướng.
+ Priority Material Office: Văn phòng vật liệu ưu tiên.
+ Program Management Office: Phòng quản lý chương trình.
+ Pine Mountain Observatory: Đài quan sát núi thông.
+ Planetary-Mass Object: Đối tượng khối lượng hành tinh.
+ Project Management Office: Phòng quản lý dự án.
+ Project Management Organization: Tổ chức quản lý dự án.
+ Port Management Office: Phòng quản lý cảng.
+ Polish Military Organization: Tổ chức quân sự Ba Lan.
+ Privatization and Management Office: Văn phòng Tư nhân hóa và Quản lý.
+ Preventative/Planned Maintenance Optimization: Tối ưu hóa bảo trì phòng ngừa/theo kế hoạch.
+ Phosphorodiamidate Morpholino Oligomer.
+ Peace Mediation Organization: Tổ chức Hòa giải Hòa bình.
+ Provost Marshal's Office: Văn phòng Thống chế Provost.
+ Program Management Officer: Cán bộ quản lý chương trình.
+ Pontifical Mission Organisations: Tổ chức Truyền giáo Giáo hoàng.
+ Peach Mountain Observatory: Đài quan sát núi đào.
+ Ports and Maritime Organization: Cảng và tổ chức hàng hải.
+ Pasteurized Milk Ordinance: Pháp lệnh sữa tiệt trùng.
+ Provost Marshal Office: Văn phòng Thống chế Provost.
+ Philippine Mathematical Olympiad: Olympic Toán Philippines.
+ Portfolio Management Office: Văn phòng quản lý danh mục đầu tư.
+ Process Management Office: Văn phòng quản lý quy trình.
+ Pacific Mambo Orchestra: Dàn nhạc Mambo Thái Bình Dương.
+ Principal Medical Officer: Cán bộ y tế chính.
+ Purple Mountain Observatory: Đài quan sát núi tím.
+ Phoenix Metropolitan Opera: Nhà hát thành phố Phoenix.
+ Partner Mission of Opportunity: Đối tác sứ mệnh của cơ hội.
+ Product Management Office: Văn phòng quản lý sản phẩm.
+ Polish Military Organisation: Tổ chức quân sự Ba Lan.