PPE là gì? Ý nghĩa của từ ppe - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 19 tháng 8, 2023

PPE là gì? Ý nghĩa của từ ppe

PPE là gì ?

PPE là “Personal Protective Equipment” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ PPE

PPE có nghĩa “Personal Protective Equipment”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị bảo vệ cá nhân”.

PPE là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PPE là “Personal Protective Equipment”.

Một số kiểu PPE viết tắt khác:
+ Politics, Philosophy and Economics: Chính trị, Triết học và Kinh tế.
+ Premium Platform Electric: Nền tảng điện cao cấp.
+ Power and Propulsion Element: Yếu tố sức mạnh và lực đẩy.
+ poly(p-phenylene ether): poly(p-phenylen ete).
+ Preparticipation Physical Evaluation: Chuẩn bị đánh giá thể chất.
+ Protective Personal Equipment: Thiết bị bảo vệ cá nhân.
+ Professional Practice Examination: Kiểm tra thực hành nghề nghiệp.
+ polyphenylene ether: ete polyphenylen.
+ Polson Pier Entertainment: Công ty giải trí bến tàu Polson.
+ Power Processing Element: Yếu tố xử lý điện.
+ Personal Protection Equipment: Thiết bị bảo vệ cá nhân.
+ Phase Partitioning Experiment: Thí nghiệm phân vùng pha.
+ Precision Polymer Engineering: Kỹ thuật polymer chính xác.
+ Property, Plant and Equipment: Tài sản, nhà máy và thiết bị.
+ Photosynthetic Photon Efficacy: Hiệu suất Photon quang hợp.
+ Power Processor Element: Phần tử bộ xử lý nguồn.
+ Public Practice Examination: Kiểm tra thực hành công cộng.
+ Pension Program for the Elderly: Chương trình hưu trí cho người cao tuổi.
+ Project Planning and Evaluation: Lập kế hoạch và đánh giá dự án.
+ Personnel Protective Equipment: Thiết Bị Bảo Hộ Nhân Sự.
+ Pre-Primary and Primary Education: Giáo dục Mầm non và Tiểu học.
+ Pruritic Papular Eruption: Phát ban sẩn ngứa.
+ Potential Psychic Energy: Năng lượng tâm linh tiềm ẩn.
+ Phase Partitioning Experiments: Thí nghiệm phân vùng pha.
+ Past Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất trong quá khứ.
+ Pigeon Protozoal Encephalitis: Bệnh viêm não đơn bào bồ câu.
+ Personal and Protective Equipment: Thiết bị cá nhân và bảo hộ.
+ Perturbed Physics Ensemble: Tập hợp vật lý nhiễu loạn.
+ Pachychoroid Pigment Epitheliopathy: Bệnh biểu mô sắc tố Pachychoroid.
+ Preventive Personal Equipment: Thiết Bị Cá Nhân Phòng Ngừa.
+ Paideia Personalized Education: Giáo dục cá nhân hóa Paideia.
+ Possibly Pareto-optimal: Có thể tối ưu Pareto.

Post Top Ad