PPM là gì? Ý nghĩa của từ ppm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

PPM là gì? Ý nghĩa của từ ppm

PPM là gì ?

PPM là “Parts per million” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ PPM

PPM có nghĩa “Parts per million”, dịch sang tiếng Việt là “Phần triệu”.

PPM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PPM là “Parts per million”.

Một số kiểu PPM viết tắt khác:
+ Portable Pixmap format: Định dạng Pixmap di động.
+ Prediction by partial matching: Dự đoán bằng cách khớp một phần.
+ Pulse-position modulation: Điều chế vị trí xung.
+ Portable People Meter: Máy đo người cầm tay.
+ Project Portfolio Management: Quản lý danh mục dự án.
+ Peak Programme Meter: Máy đo chương trình cao điểm.
+ Project Production Management: Quản lý sản xuất dự án.
+ People's Monarchist Party: Đảng quân chủ nhân dân.
+ Progressive Party of Maldives: Đảng Cấp tiến của Maldives.
+ People's Progressive Movement: Phong trào nhân dân tiến bộ.
+ Planned Preventive Maintenance: Bảo trì phòng ngừa có kế hoạch.
+ Proton Precession Magnetometer: Từ kế tuế sai proton.
+ Parry People Movers: Parry người di chuyển.
+ Position Probability Matrix: Ma trận xác suất vị trí.
+ President Police Medal: Huân chương Cảnh sát của Chủ tịch nước.
+ Precise Plastics Machinery: Máy móc nhựa chính xác.
+ Portable People Meters: Máy đo người cầm tay.
+ President's Police Medal: Huân chương Công an của Chủ tịch nước.
+ Processor Power Module: Mô-đun nguồn bộ xử lý.
+ Perl Package Manager: Trình quản lý gói Perl.
+ Public Performance Measure: Đo lường hiệu suất công cộng.
+ PCmover Profile Migrator: Trình di chuyển hồ sơ PCmover.
+ Persistent Pupillary Membrane: Màng đồng tử dai dẳng.
+ Program Portfolio Management: Quản lý danh mục đầu tư chương trình.
+ Persistent Pupillary Membranes: Màng đồng tử dai dẳng.
+ Product Portfolio Management: Quản lý danh mục sản phẩm.
+ Public Performance Malaysia: Biểu Diễn Công Cộng Malaysia.
+ Progressive Photon Mapping: Ánh xạ Photon lũy tiến.
+ Purchasing Power of Money: Sức mua của tiền.
+ Presidential Police Medal: Huân chương Cảnh sát của Tổng thống.
+ Precision Parts Manufacturing: Sản xuất phụ tùng chính xác.
+ PNG Portable Pixmap: Bản đồ di động PNG.
+ Particle per million: Hạt trên một triệu.
+ Pink Panthers Movement: Phong trào báo hồng.
+ Prudential Portfolio Managers: Nhà quản lý danh mục đầu tư Prudential.
+ Pulse Position Modulation: Điều chế vị trí xung.
+ Personalised Priority Messaging: Nhắn tin ưu tiên được cá nhân hóa.
+ Post Present Medium: Đăng hiện tại Phương tiện.
+ Piecewise Parabolic Method: Phương pháp Parabol Piecewise.
+ Perdana Menteri Malaysia.
+ Per passenger mile: Mỗi dặm hành khách.
+ Piala Perdana Menteri.
+ Progressive Party Movement: Phong trào Đảng Cấp tiến.
+ Precision Performance Motorsports: Đua xe thể thao hiệu suất chính xác.
+ Personal Protection Monitors: Màn hình bảo vệ cá nhân.
+ Pacific Project Management: Quản lý dự án Thái Bình Dương.
+ Puntland Peace Mission: Sứ mệnh Hòa bình Puntland.
+ Points per minute: Điểm mỗi phút.
+ Philosophy, Probability and Modeling: Triết học, xác suất và mô hình hóa.
+ Persatuan Pustakawan Malaysia.
+ Pre-project materials: Vật tư tiền dự án.
+ Public Policy & Management: Chính sách & Quản lý công.
+ Park Place Motorsports: Công viên Place Motorsports.

Post Top Ad