RMT là gì? Ý nghĩa của từ rmt - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 20 tháng 8, 2023

RMT là gì? Ý nghĩa của từ rmt

RMT là gì ?

RMT là “Relational Models Theory” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RMT

RMT có nghĩa “Relational Models Theory”, dịch sang tiếng Việt là “Lý thuyết mô hình quan hệ”.

RMT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RMT là “Relational Models Theory”.

Một số kiểu RMT viết tắt khác:
+ Rail, Maritime and Transport: Đường sắt, Hàng hải và Vận tải.
+ Recovered-memory therapy: Liệu pháp hồi phục trí nhớ.
+ Redcliffe Musical Theatre: Nhà hát nhạc kịch Redcliffe.
+ RateMyTeachers: Tỷ lệ giáo viên của tôi.
+ Reconfigurable Machine Tool: Máy công cụ có thể cấu hình lại.
+ Review of Maritime Transport: Đánh giá về Vận tải biển.
+ Rangoon Mean Time: Giờ trung bình Rangoon.
+ Registered Massage Therapist: Nhà trị liệu xoa bóp đã đăng ký.
+ River Management Team: Đội quản lý sông.
+ Radioactive Microsphere Therapy: Liệu pháp kính hiển vi phóng xạ.
+ Right Mento-Transverse: Mento-Ngang phải.
+ Respiratory Muscle Training: Luyện tập cơ hô hấp.
+ Relationship Motivation Theory: Lý thuyết động lực quan hệ.
+ Realistic Military Training: Huấn luyện quân sự thực tế.
+ Real-money trading: Giao dịch tiền thật.
+ Random Matrix Theory: Lý thuyết ma trận ngẫu nhiên.
+ Receptor-mediated transcytosis: Chuyển mã qua trung gian thụ thể.
+ Recovered Memory Therapy: Liệu pháp phục hồi trí nhớ.
+ Regional Management Teams: Đội ngũ quản lý khu vực.
+ Reliable Multicast Transport: Vận chuyển đa hướng đáng tin cậy.
+ Rogue Machine Theatre: Nhà hát máy lừa đảo.
+ Reorganised Minority Tendency: Xu hướng thiểu số được tổ chức lại.
+ Recovery Measurement Tool: Công cụ đo lường phục hồi.
+ Real Money Transactions: Giao dịch tiền thật.
+ Regional Musical Theatre: Nhà hát nhạc kịch khu vực.
+ Response Management Team: Nhóm quản lý phản hồi.
+ Required Monthly Test: Bài kiểm tra hàng tháng bắt buộc.

Post Top Ad