RNS là gì ?
RNS là “Radio Navigation System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RNS
RNS có nghĩa “Radio Navigation System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống định vị vô tuyến”.RNS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RNS là “Radio Navigation System”.Một số kiểu RNS viết tắt khác:
+ Reactive Nitrogen Species: Loài Nitơ phản ứng.
+ Residue Numeral System: Hệ thống số dư.
+ Rabid Neurosis: Bệnh thần kinh dại.
+ Religion News Service: Dịch vụ tin tức tôn giáo.
+ Radon–Nikodym set: Bộ Radon–Nikodym.
+ Radio Network Subsystem: Hệ thống con mạng vô tuyến.
+ Regulatory News Service: Dịch vụ tin tức quy định.
+ Registered Nurses: Ý tá đã đăng kí.
+ Relative Navigation System: Hệ thống định vị tương đối.
+ Royal Numismatic Society: Hiệp hội số học hoàng gia.
+ Research Needs Statements: Báo cáo nhu cầu nghiên cứu.
+ Rambler News Service: Dịch vụ Tin tức Rambler.
+ Rhythmic Neuromuscular Stimulation: Nhịp điệu kích thích thần kinh cơ.
+ Relative Navigation Sensor: Cảm biến điều hướng tương đối.
+ Responsive Nerve Stimulation: Kích thích thần kinh đáp ứng.
+ Russian News Service: Dịch vụ Tin tức Nga.
+ Raine syndrome: Hội chứng mưa.
+ Racal Network Services: Dịch vụ mạng Racal.
+ Rhopalia Nervous System: Hệ thần kinh Rhopalia.
+ Responsive neurostimulation: Kích thích thần kinh đáp ứng.
+ Russian Neuroscience Society: Hiệp hội khoa học thần kinh Nga.