RRA là gì? Ý nghĩa của từ rra - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 28 tháng 8, 2023

RRA là gì? Ý nghĩa của từ rra

RRA là gì ?

RRA là “Reshaped Relational Algebra” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RRA

RRA có nghĩa “Reshaped Relational Algebra”, dịch sang tiếng Việt là “Định hình lại Đại số quan hệ”.

RRA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RRA là “Reshaped Relational Algebra”.

Một số kiểu RRA viết tắt khác:
+ Rahanweyn Resistance Army: Quân kháng chiến Rahanweyn.
+ Reconstructionist Rabbinical Association: Hiệp hội Rabbinical Tái thiết.
+ Rwanda Revenue Authority: Cơ quan doanh thu Rwanda.
+ Rahaweyn Resistance Army: Quân kháng chiến Rahaweyn.
+ Rapid Rural Appraisal: Đánh giá nhanh nông thôn.
+ Retrogression and reage: Nghịch lý và reage.
+ Road Records Association: Hiệp hội hồ sơ đường bộ.
+ Round-Robin Archive: Lưu trữ Round-Robin.
+ Russell Reynolds Associates: Hiệp hội Russell Reynold.
+ Resource Recovery Alliance: Liên minh phục hồi tài nguyên.
+ Referee Review Area: Khu vực đánh giá trọng tài.
+ Reconstructive rearfoot/ankle: Tái tạo bàn chân sau/mắt cá chân.
+ Relative Risk Aversion: Lo ngại rủi ro tương đối.
+ Roundup Ready Alfalfa : Roundup Sẵn sàng Alfalfa.
+ Regional Roaming Agreement: Thỏa thuận chuyển vùng khu vực.
+ Reiulf Ramstad Arkitekter.
+ Refugee Relief Act: Đạo luật cứu trợ người tị nạn.
+ Rehoboth Ratepayers Association: Hiệp hội những người trả giá Rehoboth.
+ Religious Research Association: Hiệp hội nghiên cứu tôn giáo.
+ Retirement and Re-employment Act: Đạo luật về hưu trí và việc làm lại.
+ Restricted Recursive Arithmetic: Số học đệ quy hạn chế.
+ Reconstructive Rearfoot and Ankle: Tái tạo bàn chân sau và mắt cá chân.
+ Runner-Root Algorithm: Thuật toán Runner-Root.
+ River Rowing Association: Hội chèo thuyền trên sông.
+ Radio Research Agency: Cơ quan nghiên cứu vô tuyến.
+ Rahanwein Resistance Army: Quân kháng chiến Rahanwein.
+ RailRoad Association: Hiệp hội đường sắt.
+ Retro Reflector Array: Mảng phản xạ cổ điển.
+ Resource-Rational Analysis: Phân tích Nguồn lực-Rational.
+ Retraining and Reemployment Administration: Quản lý đào tạo lại và tuyển dụng lại.
+ Regulatory Review Act: Đạo luật rà soát quy định.
+ Rural Reconstruction Association: Hiệp hội tái thiết nông thôn.
+ Registered Record Administrator: Quản trị viên bản ghi đã đăng ký.
+ Roundup Ready Alfalfa: Roundup Sẵn sàng Alfalfa.
+ Regional Resettlement Arrangement: Bố trí tái định cư khu vực.
+ Radio-Receptor Assay: Xét nghiệm thụ thể vô tuyến.
+ Romance Readers Anonymous: Độc giả lãng mạn ẩn danh.
+ Remote Role Assignment: Phân công vai trò từ xa.
+ Rothstein Rosenfeldt Adler.
+ Radical Reform Association: Hiệp hội cải cách triệt để.
+ Retroreflector Array: Mảng phản xạ.
+ Rainbow Routes Association: Hiệp hội các tuyến đường cầu vồng.
+ Regulatory Reform Act: Đạo luật cải cách quy định.
+ Removal Review Authority: Cơ quan xét duyệt xóa.

Post Top Ad