SAP là gì? Ý nghĩa của từ sap - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 28 tháng 8, 2023

SAP là gì? Ý nghĩa của từ sap

SAP là gì ?

SAP là “Session Announcement Protocol” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SAP

SAP có nghĩa “Session Announcement Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức thông báo phiên”.

SAP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SAP là “Session Announcement Protocol”.

Một số kiểu SAP viết tắt khác:
+ Stabilisation and Association Process: Quá trình ổn định và liên kết.
+ Serum amyloid P: amyloid huyết thanh P.
+ Second Audio Program: Chương trình âm thanh thứ hai.
+ Service Advertising Protocol: Giao thức quảng cáo dịch vụ.
+ Simple As Possible: Đơn giản nhất có thể.
+ South African Police: Cảnh sát Nam Phi.
+ Special Assistant to the President: Trợ lý đặc biệt cho Tổng thống.
+ Special Assistance Plan: Kế hoạch hỗ trợ đặc biệt.
+ Secondary Audio Program: Chương trình âm thanh phụ.
+ Select Agent Program: Chọn chương trình đại lý.
+ Special Access Program: Chương trình truy cập đặc biệt.
+ Service Access Point: Điểm truy cập dịch vụ.
+ Special Authority Police: Cảnh sát cơ quan đặc biệt.
+ SLAM-associated protein: protein liên quan đến SLAM.
+ School of Architecture and Planning: Trường Kiến trúc và Quy hoạch.
+ Structural Adjustment Program: Chương trình điều chỉnh kết cấu.
+ Special Assistance Programme: Chương trình hỗ trợ đặc biệt.
+ Superabsorbent polymer: Polyme siêu thấm.
+ System Assist Processor: Bộ xử lý hỗ trợ hệ thống.
+ Special Armor Plate: Tấm giáp đặc biệt.
+ Semi-armor-piercing: Bán xuyên giáp.
+ Structural Adjustment Package: Gói điều chỉnh kết cấu.
+ Street Appearance Package: Gói diện mạo đường phố.
+ Security Assistance Program: Chương trình hỗ trợ an ninh.
+ Structural Adjustment Programme: Chương trình điều chỉnh kết cấu.
+ South African Party: Đảng Nam Phi.
+ Synthesis and Assessment Products: Sản phẩm Tổng hợp và Đánh giá.
+ Super-absorbent polymer: Polyme siêu thấm.
+ State Armed Police: Cảnh sát vũ trang bang.
+ Service Academy Program: Chương trình Học viện Dịch vụ.
+ Semi-armour-piercing: Bán xuyên giáp.
+ Standard Assessment Procedure: Quy trình đánh giá tiêu chuẩn.
+ Solvent Aided Process: Quy trình hỗ trợ dung môi.
+ Simplified Acquisition Procedures: Thủ tục mua lại đơn giản.
+ Statutory Accounting Principles: Nguyên tắc kế toán theo luật định.
+ Sustainable Amazon Partnership: Quan hệ đối tác bền vững của Amazon.
+ Shrimp Alkaline Phosphatase: Phosphatase kiềm tôm.
+ Services Ancillary to Programme: Dịch vụ phụ trợ cho chương trình.
+ Seismic Asia Pacific: Địa chấn Châu Á Thái Bình Dương.
+ Semi-Auto Pistol: Súng lục bán tự động.
+ Scientific Advisory Panel: Hội đồng tư vấn khoa học.
+ Symbolic Assembly Program: Chương trình lắp ráp tượng trưng.
+ Semi Armour Piercing: xuyên giáp bán.
+ Species Action Plan: Kế hoạch hành động loài.
+ Society of Analytical Psychology: Hiệp hội tâm lý học phân tích.
+ Summons All Purpose: Triệu tập tất cả các mục đích.
+ Special Area Plan: Kế hoạch khu vực đặc biệt.
+ Stop AIDS Project: Dự án ngăn chặn AIDS.
+ Social Action Programme: Chương trình hành động xã hội.
+ Social Amelioration Program: Chương trình cải thiện xã hội.
+ Self-avoiding polygon: Đa giác tự tránh.
+ Singapore Alliance Party: Đảng Liên minh Singapore.
+ School Access Programme: Chương trình tiếp cận trường học.
+ Space Allocation Problem: Vấn đề phân bổ không gian.
+ South Asia Partnership: Đối tác Nam Á.
+ Study Abroad Program: Chương trình học ở nước ngoài.
+ Speech Act Participant: Người tham gia hành động lời nói.
+ Standard Automated Perimetry: Chu vi tự động tiêu chuẩn.
+ Strong Amalgamation Property: Tài sản hợp nhất mạnh mẽ.
+ Seafarers' Assistance Programme: Chương trình hỗ trợ thuyền viên.
+ Star Alliance Party: Bữa tiệc liên minh ngôi sao.
+ SIM Access Profile: Hồ sơ truy cập SIM.
+ Speech Act Participants: Người tham gia hành động lời nói.
+ Swinging Axe Productions: Sản xuất rìu vung.
+ Shaukat Art Productions: Sản xuất nghệ thuật Shaukat.
+ South Asia Publications: Ấn phẩm Nam Á.
+ Salmon Action Plan: Kế hoạch hành động cá hồi.
+ Speech Acquisition and Perception: Thu nhận và Nhận thức Lời nói.
+ Strategic Action Programme: Chương trình hành động chiến lược.
+ Syria Accountability Project: Dự án trách nhiệm giải trình Syria.
+ Skills Acquisition Program: Chương trình tiếp thu kỹ năng.
+ Stress-associated proteins: Protein liên quan đến căng thẳng.
+ Science Advisory Panel: Hội đồng cố vấn khoa học.
+ Swiss Animal Protection: Bảo vệ Động vật Thụy Sĩ.
+ Student Apprenticeship Program: Chương trình học nghề sinh viên.
+ Slum Aid Project: Dự án hỗ trợ khu ổ chuột.
+ Student Assistance Program: Chương trình hỗ trợ sinh viên.
+ Social Action Party: Đảng hành động xã hội.
+ Sozialistische Arbeiterpartei Deutschlands.
+ Skill Acquisition Program: Chương trình tiếp thu kỹ năng.
+ Pension Assistance Service: Dịch vụ hỗ trợ lương hưu.
+ Special Assistance Program: Chương trình hỗ trợ đặc biệt.
+ Steroidogenic activator polypeptide: Chất kích hoạt steroid polypeptide.
+ Secreted aspartic proteases: Protease aspartic được tiết ra.
+ Summer Apprenticeship Program: Chương trình học nghề mùa hè.
+ Site Assessment Plan: Kế hoạch đánh giá trang web.
+ Scientific Assessment Panel: Hội đồng đánh giá khoa học.
+ Students Activity Project: Dự án hoạt động của học sinh.
+ Semi-armor piercing: Bán xuyên giáp.
+ Special Access Programme: Chương trình truy cập đặc biệt.
+ Secondary Auditory Programs: Chương trình Thính giác Trung học.
+ Start of active profile: Bắt đầu hồ sơ hoạt động.
+ Second Amendment Processing: Xử lý sửa đổi thứ hai.
+ Single-antenna-port: Cổng đơn ăng-ten.

Post Top Ad