TAC là gì? Ý nghĩa của từ tac - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 28 tháng 8, 2023

TAC là gì? Ý nghĩa của từ tac

TAC là gì ?

TAC là “Type Allocation Code” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ TAC

TAC có nghĩa “Type Allocation Code”, dịch sang tiếng Việt là “Nhập mã phân bổ”.

TAC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TAC là “Type Allocation Code”.

Một số kiểu TAC viết tắt khác:
+ Tantalum carbides: Cacbua tantali.
+ Tactical Air Command: Chỉ huy không quân chiến thuật.
+ Telephone Advisory Committees: Ủy ban Cố vấn Điện thoại.
+ Transport Aérien Congo: Vận tải hàng không Congo.
+ Trial Analysis Corporation: Tổng công ty phân tích thử nghiệm.
+ Telecom Advisory Committees: Ủy ban tư vấn viễn thông.
+ Translators Association of China: Hiệp hội dịch giả Trung Quốc.
+ Telecom Advisory Committee: Ủy ban cố vấn viễn thông.
+ Traditional Anglican Church: Nhà thờ Anh giáo truyền thống.
+ Treatment Action Campaign: Chiến dịch hành động điều trị.
+ The Architects Collaborative: Cộng tác viên kiến ​​trúc.
+ Tribhuvan Army Club: Câu lạc bộ quân đội Tribhuvan.
+ Trigeminal Autonomic Cephalalgia: Đau đầu não tự trị sinh ba.
+ Transport Accident Commission: Ủy ban tai nạn giao thông.
+ Total Allowable Catch: Tổng số đánh bắt cho phép.
+ Traditional Anglican Communion: Hiệp thông Anh giáo truyền thống.
+ The Analysis Corporation: Tổng công ty phân tích.
+ Total Antioxidant Capacity: Tổng công suất chống oxy hóa.
+ Terrestrial Administration Center: Trung tâm quản lý mặt đất.
+ Tribal Advisory Council: Hội đồng Cố vấn Bộ lạc.
+ Template Assisted Crystallization: Kết tinh hỗ trợ mẫu.
+ Transabdominal cerclage: Đai xuyên bụng.
+ Time Allocation Committee: Ủy ban phân bổ thời gian.
+ Tacloban Airport: Sân bay Tacloban.
+ Technical Advisory Council: Hội đồng cố vấn kỹ thuật.
+ Treatment Advocacy Center: Trung tâm tư vấn điều trị.
+ Tandem Air Cartridge: Hộp mực không khí song song.
+ Trans Air Congo.
+ Tarsus American College: Đại học Mỹ Tarsus.
+ Treaty of Amity and Cooperation: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác.
+ Travel Authorization Certificate: Giấy phép đi lại.
+ The Athletics Congress: Đại hội điền kinh.
+ Technical Advisory Committee: Ủy ban cố vấn kỹ thuật.
+ Tiwa Autonomous Council: Hội đồng tự trị Tiwa.
+ Transports Annemassiens Collectifs: Vận tải tập thể Annemas.
+ The Apostolic Church: Giáo Hội Tông Đồ.
+ Technical Apprenticeship Consortium: Hiệp hội học nghề kỹ thuật.
+ Tactical Autonomous Combatant: Chiến binh tự chủ chiến thuật.
+ The Adventure Club: Câu lạc bộ phiêu lưu.
+ Transportation Association of Canada: Hiệp hội vận tải Canada.
+ Technology Accreditation Commission: Ủy ban Kiểm định Công nghệ.
+ Transportation Advisory Committee: Ủy ban tư vấn giao thông vận tải.
+ Total Atmosphere Control: Kiểm soát toàn bộ bầu không khí.
+ Telenet Access Controller: Bộ điều khiển truy cập Telenet.
+ Tanzania Albino Centre: Trung tâm bạch tạng Tanzania.
+ Theatre Architecture Competition: Cuộc thi Kiến trúc Nhà hát.
+ Technical Assistance Center: Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật.
+ Travel Assistance Center: Trung tâm hỗ trợ du lịch.
+ Technology Advisory Committee: Ủy ban cố vấn công nghệ.
+ Total Absorption Costing: Tổng chi phí hấp thụ.
+ Transactions on Affective Computing: Giao dịch trên máy tính ảnh hưởng.
+ The American Conservative: Bảo thủ Mỹ.
+ Technology Accreditation Canada: Công nhận Công nghệ Canada.
+ Technical Acceptance Certificate: Chứng chỉ nghiệm thu kỹ thuật.
+ The Architect's Collaborative: Kiến trúc sư hợp tác.
+ Total Access Communication: Tổng truy cập truyền thông.
+ Transnational Auditors Committee: Ủy ban Kiểm toán xuyên quốc gia.
+ Taiwan Aerospace Corporation: Tập đoàn hàng không vũ trụ Đài Loan.
+ The American Center: Trung tâm Mỹ.
+ Technical Aid Corps: Quân đoàn hỗ trợ kỹ thuật.
+ Temecula Agricultural Conservancy: Khu bảo tồn nông nghiệp Temecula.
+ Thompson Aeronautical Corporation: Tập đoàn hàng không Thompson.
+ Train auto-couchettes: Tàu ngủ.
+ Technical Analysis Corporation: Công Ty Cổ Phần Phân Tích Kỹ Thuật.
+ Therapeutic Antibody Centre: Trung tâm kháng thể trị liệu.
+ Transmission Access Charges: Phí truy cập đường truyền.
+ Tanzania Adventist College: Cao đẳng Cơ Đốc Phục Lâm Tanzania.
+ Texas Aeronautics Commission: Ủy ban Hàng không Texas.
+ Theoretical Astrophysics Center: Trung tâm vật lý thiên văn lý thuyết.
+ Thermally Advantaged Chassis: Khung gầm có lợi thế về nhiệt.
+ Tasmanian Aboriginal Centre: Trung tâm Thổ dân Tasmania.
+ Temporary Accommodation Center: Trung tâm lưu trú tạm thời.
+ The Alpine Club: Câu lạc bộ Alpine.
+ Teacher Alignment Computer: Máy tính căn chỉnh của giáo viên.
+ Time-activity curve: Đường cong thời gian hoạt động.
+ Temporary Abdominal Closure: Đóng bụng tạm thời.
+ Temporary Art Centre: Trung tâm nghệ thuật tạm thời.
+ Terminal Access Controller: Bộ điều khiển truy cập đầu cuối.
+ Teacher's Advanced Certificate: Chứng chỉ nâng cao của giáo viên.
+ The Ashtabula Clinic: Phòng khám Ashtabula.
+ Together Against Cybercrime: Cùng nhau chống lại tội phạm mạng.
+ The Architects Collaborative : Cộng tác viên kiến ​​trúc.
+ Trade and Agriculture Commission: Ủy ban Thương mại và Nông nghiệp.
+ Transformation Advisory Council: Hội đồng tư vấn chuyển đổi.
+ Track Access Charges: Theo dõi phí truy cập.
+ Trans-Atlantic Air Control: Kiểm soát không khí xuyên Đại Tây Dương.
+ Theater Arts Committee: Ủy ban Nghệ thuật Sân khấu.
+ The Accountancy Club: Câu lạc bộ kế toán.
+ Training Accreditation Council: Hội đồng kiểm định đào tạo.
+ Triton Activities Center: Trung tâm Hoạt động Triton.
+ Tamworth Anglican College: Cao đẳng Anh giáo Tamworth.
+ Tamil Annual Conference: Hội nghị Thường niên Tamil.
+ Technical Assistance and Cooperation: Hỗ trợ kỹ thuật và hợp tác.
+ Therapeutic Abortion Committee: Ủy ban điều trị phá thai.
+ The Art Center: Trung tâm nghệ thuật.
+ Thesis Advisory Committee: Hội đồng tư vấn luận án.
+ Tucson Arts Coalition: Liên minh nghệ thuật Tucson.
+ Tourism Advisory Council: Hội đồng tư vấn du lịch.
+ Toxic Air Contaminant: Chất gây ô nhiễm không khí độc hại.
+ Treatment Access Campaign: Chiến dịch tiếp cận điều trị.
+ Toulouse Athletic Club: Câu lạc bộ điền kinh Toulouse.
+ Tolbert Area Council: Hội đồng khu vực Tolbert.
+ Triad Athletic Conference: Đại hội thể thao bộ ba.

Post Top Ad