SAR là gì? Ý nghĩa của từ sar - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 29 tháng 8, 2023

SAR là gì? Ý nghĩa của từ sar

SAR là gì ?

SAR là “Search And Rescue” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SAR

SAR có nghĩa “Search And Rescue”, dịch sang tiếng Việt là “Tìm kiếm và cứu hộ”.

SAR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SAR là “Search And Rescue”.

Một số kiểu SAR viết tắt khác:
+ Synthetic-aperture radar: Radar khẩu độ tổng hợp.
+ Special Administrative Regions: Đặc khu hành chính.
+ System Activity Report: Báo cáo hoạt động hệ thống.
+ Specific Absorption Rate: Tỷ lệ hấp thụ riêng.
+ Sterling Assault Rifle: Súng trường tấn công Sterling.
+ Short Automatic Rifle: Súng trường tự động ngắn.
+ Successive-Approximation Register: Đăng ký xấp xỉ liên tiếp.
+ Systemic Acquired Resistance: Sức đề kháng mắc phải có hệ thống.
+ Special Administrative Region: Khu vực hành chính đặc biệt.
+ Sodium Adsorption Ratio: Tỷ lệ hấp phụ natri.
+ Special Access Required: Yêu cầu quyền truy cập đặc biệt.
+ Synthetic Aperture Radar: Radar khẩu độ tổng hợp.
+ Suspicious Activity Report: Báo cáo hoạt động đáng ngờ.
+ Structure–Activity Relationship: Mối quan hệ cấu trúc-hoạt động.
+ Sons of the American Revolution: Con trai của cuộc cách mạng Mỹ.
+ South African Railways: Đường sắt Nam Phi.
+ Storage Aspect Ratio: Tỷ lệ khung hình lưu trữ.
+ Scholars at Risk: Học giả có nguy cơ.
+ Second Assessment Report: Báo cáo đánh giá thứ hai.
+ Segmentation and reassembly: Phân đoạn và tập hợp lại.
+ School for Advanced Research: Trường Nghiên cứu Tiên tiến.
+ Society for Artistic Research: Hiệp hội nghiên cứu nghệ thuật.
+ Suspicious Activity Reporting: Báo cáo hoạt động đáng ngờ.
+ Seasonal Allergic Rhinitis: Viêm mũi dị ứng theo mùa.
+ Structure-activity relationship: Mối quan hệ cấu trúc-hoạt động.
+ Semi-Automatic Rifle: Súng trường bán tự động.
+ Student Aid Report: Báo cáo hỗ trợ sinh viên.
+ Saudi Arabian Riyals: Riyal Ả Rập Saudi.
+ Stock Appreciation Rights: Quyền tăng giá cổ phiếu.
+ Supplied-air respirator: Mặt nạ cung cấp không khí.
+ Sexual Attitude Restructuring: Cơ cấu lại thái độ tình dục.
+ South Alberta Regiment: Trung đoàn Nam Alberta.
+ Structure Activity Relationship: Cấu trúc Hoạt động Mối quan hệ.
+ Selected Acquisition Report: Báo cáo chuyển đổi đã chọn.
+ Single-Aliquot Regeneration: Tái sinh một lần.
+ Synthetic Aperture Radars: Radar khẩu độ tổng hợp.
+ Subterranean Arsenic Removal: Loại bỏ asen dưới lòng đất.
+ Sea-air rescue: Cứu hộ đường biển.
+ South African Railway: Đường sắt Nam Phi.
+ South Australian Railway: Đường sắt Nam Úc.
+ Sea Air Rescue: Cứu hộ trên biển.
+ Syrian Arab Republic: Cộng Hòa Arab Syrian.
+ Section for Architectural Records: Phần hồ sơ kiến ​​trúc.
+ Search-and-Rescue: Tìm kiếm và cứu hộ.
+ South African Republic: Cộng hòa Nam Phi.
+ Spontaneous Acrosome Reaction: Phản ứng Acrosome tự phát.
+ Speech Action Repository: Kho lưu trữ hành động lời nói.
+ Spent Acid Regeneration: Tái tạo axit đã sử dụng.
+ Synthetic Aparture Radar: Radar chung cư tổng hợp.
+ Spatially Augmented Reality: Thực tế tăng cường không gian.
+ Stable Auroral Red: Màu đỏ cực quang ổn định.
+ Synthetique Aperture Radar: Radar khẩu độ Synthetique.
+ Successive Approximation Register: Đăng ký xấp xỉ liên tiếp.
+ Savage Alberta Railway: Đường sắt Alberta man rợ.
+ Sulfuric Acid Regeneration: Tái tạo axit sunfuric.

Post Top Ad