SB là gì ?
SB là “Surface Brightness” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SB
SB có nghĩa “Surface Brightness”, dịch sang tiếng Việt là “Độ sáng bề mặt”.SB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SB là “Surface Brightness”.Một số kiểu SB viết tắt khác:
+ Sleeping Beauty: Người đẹp ngủ trong rừng.
+ Sumitomo Bank: Ngân hàng Sumitomo.
+ Strut Braced: Thanh giằng giằng.
+ Sustainment Brigade: Lữ đoàn duy trì.
+ Single boiler: Nồi hơi đơn.
+ Sample beam: Chùm mẫu.
+ Salaam Bank: Ngân hàng Salaam.
+ South Boreal: Nam phương bắc.
+ SubBytes: Byte phụ.
+ Special Branch: Chi nhánh đặc biệt.
+ Senate Bill: Dự luật Thượng viện.
+ Solutions Barbados: Giải pháp Barbados.
+ Signal Battery: Pin tín hiệu.
+ Stolen Bases: Căn cứ bị đánh cắp.
+ Stoic Bliss: Hạnh phúc khắc kỷ.
+ Season's best: Mùa tốt nhất.
+ Soil Bank: Quỹ đất.
+ Sleep Bruxism: Nghiến răng khi ngủ.
+ Sahiwal Bulls: Bò tót Sahiwal.
+ Speed Boats: Tàu cao tốc.
+ Secretary Bureau: Cục thư ký.
+ Science Building: Tòa nhà khoa học.
+ Suppressed Briefing: Tóm tắt bị chặn.
+ Superblock: Siêu khối.
+ Scout bombers: Máy bay ném bom trinh sát.
+ Strongly barred: Cấm mạnh mẽ.
+ Supervisory Board: Ban giám sát.
+ Sangguniang Bayan.
+ Security Block: Khối bảo mật.
+ Sequence Blocks: Khối trình tự.