SDL là gì? Ý nghĩa của từ sdl - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 31 tháng 8, 2023

SDL là gì? Ý nghĩa của từ sdl

SDL là gì ?

SDL là “Specification and Description Language” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SDL

SDL có nghĩa “Specification and Description Language”, dịch sang tiếng Việt là “Thông số kỹ thuật và ngôn ngữ mô tả”.

SDL là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SDL là “Specification and Description Language”.

Một số kiểu SDL viết tắt khác:
+ Simple DirectMedia Layer: Lớp DirectMedia đơn giản.
+ Supplemental downlink: Đường xuống bổ sung.
+ Second Division League: Giải hạng nhì.
+ Space Dynamics Laboratory: Phòng thí nghiệm động lực học không gian.
+ Software Development Laboratories: Phòng thí nghiệm phát triển phần mềm.
+ Sexual Division of Labour: Phân công lao động theo giới tính.
+ Schema Definition Language: Ngôn ngữ định nghĩa giản đồ.
+ Skills Development Levy: Thuế phát triển kỹ năng.
+ System Description Language: Ngôn ngữ mô tả hệ thống.
+ Schematic-Driven Layout: Bố cục theo sơ đồ.
+ Self-Directed Learning: Tự nghiên cứu.
+ Specification and Design Language: Thông số kỹ thuật và ngôn ngữ thiết kế.
+ Smartphone Display Link: Liên kết hiển thị điện thoại thông minh.
+ Structure Definition Language: Ngôn ngữ định nghĩa cấu trúc.
+ Soft Defect Localization: Bản địa hóa lỗi mềm.
+ Service-Dominant Logic: Dịch vụ chiếm ưu thế logic.
+ Scene Description Language: Ngôn ngữ mô tả cảnh.
+ Science Demonstration Lectures: Bài giảng trình diễn khoa học.
+ Saudi Digital Library: Thư viện kỹ thuật số Saudi.
+ System Development Language: Ngôn ngữ phát triển hệ thống.
+ Statistical Disclosure Limitation: Giới hạn tiết lộ thống kê.
+ Slow-Developing Larvae: Ấu trùng chậm phát triển.
+ Skeleton Description Language: Ngôn ngữ mô tả bộ xương.
+ Sarcee Developments Ltd.: Công ty TNHH Phát triển Sarcee.
+ Security Design Lifecycle: Vòng đời thiết kế bảo mật.
+ South Dakota League: Liên đoàn Nam Dakota.
+ Sardegna Digital Library: Thư viện số Sardegna.
+ Sub Diffraction Limit: Giới hạn nhiễu xạ phụ.
+ Sustainable Diversion Limits: Giới hạn chuyển hướng bền vững.

Post Top Ad