TFT là gì ?
TFT là “Thin-film transistor” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TFT
TFT có nghĩa “Thin-film transistor”, dịch sang tiếng Việt là “Transistor màng mỏng”.TFT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TFT là “Thin-film transistor”.Một số kiểu TFT viết tắt khác:
+ Thought Field Therapy: Liệu pháp trường suy nghĩ.
+ The Fantasy Trip: Chuyến đi tưởng tượng.
+ Teamfight Tactics: Chiến Thuật Đồng Đội.
+ Tennesseans for Fair Taxation: Tennessee cho thuế công bằng.
+ True Freedom Trust: Niềm tin tự do đích thực.
+ Theater, Film and Television: Nhà hát, Điện ảnh và Truyền hình.
+ Task Force Tarawa: Đội đặc nhiệm Tarawa.
+ Tit For Tat: Ăn miếng trả miếng.
+ The Forest Trust: Ủy thác rừng.
+ Thyroid Function Test: Kiểm tra chức năng tuyến giáp.
+ Tactical Firearms Team: Đội vũ khí chiến thuật.
+ Task Force Taji: Lực lượng đặc nhiệm Taji.
+ The Fiscal Times: Thời báo tài chính.
+ Two-finger Test: Kiểm tra hai ngón tay.
+ Toledo Federation of Teachers: Liên đoàn giáo viên Toledo.
+ The Faster Times: Thời gian nhanh hơn.
+ Taskforce tip: Mẹo của lực lượng đặc nhiệm.
+ Target Focus Training: Đào tạo tập trung vào mục tiêu.
+ Twelve-step Tacilitation Therapies: Mười hai bước điều trị.
+ Task Force Tripoli: Lực lượng đặc nhiệm Tripoli.
+ Training For Transformation: Đào tạo để chuyển đổi.