SEI là gì? Ý nghĩa của từ sei - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 27 tháng 8, 2023

SEI là gì? Ý nghĩa của từ sei

SEI là gì ?

SEI là “Specific Emitter Identification” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SEI

SEI có nghĩa “Specific Emitter Identification”, dịch sang tiếng Việt là “Nhận dạng Emitter cụ thể”.

SEI là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SEI là “Specific Emitter Identification”.

Một số kiểu SEI viết tắt khác:
+ Software Engineering Institute: Viện công nghệ phần mềm.
+ Structured English Immersion: Hòa nhập tiếng Anh có cấu trúc.
+ Scuba Educators International.
+ Solid Electrolyte Interphase: Chất rắn điện phân xen kẽ.
+ Sustainable Endowments Institute: Viện tài trợ bền vững.
+ Shorter Encyclopaedia of Islam: Bách khoa toàn thư ngắn hơn về đạo Hồi.
+ Stockholm Environment Institute: Viện môi trường Stockholm.
+ Surf Education International: Giáo dục lướt sóng quốc tế.
+ Solid electrode-electrolyte interface: Giao diện điện cực-điện phân rắn.
+ Solid-electrolyte interphase: Chất rắn-chất điện phân xen kẽ.
+ Scottish Episcopal Institute: Học viện Giám mục Scotland.
+ Space Exploration Initiative: Sáng kiến ​​khám phá không gian.
+ Surface-binding Efficiency Index: Chỉ số hiệu quả liên kết bề mặt.
+ Supplemental Enhancement Information: Thông tin nâng cao bổ sung.
+ Solid Electrolyte Interface: Giao diện điện phân rắn.
+ Sheltered English Instruction: Hướng dẫn tiếng Anh được che chở.
+ Seebeck Effect Imaging: Hình ảnh hiệu ứng Seebeck.
+ Solar Energy International: Năng lượng mặt trời quốc tế.
+ Scientific Engineering Institute: Viện khoa học kỹ thuật.
+ Southern Electric International: Điện lực Quốc tế Phương Nam.
+ Sustainable Electronics Initiative: Sáng kiến Điện tử Bền vững.
+ Structural Engineering Institute: Viện công trình kết cấu.
+ Safety Equipment Institute: Viện thiết bị an toàn.
+ Sustainable Energy Ireland: Năng lượng bền vững Ireland.
+ Service Endpoint Interface: Giao diện điểm cuối dịch vụ.
+ School Engagement Instrument: Công cụ tham gia của trường.
+ Staphylococcal enterotoxin I.
+ School Effectiveness Index: Chỉ số hiệu quả trường học.
+ Social Entrepreneurs Ireland: Doanh nhân xã hội Ireland.
+ SUNY Eye Institute: Viện Mắt SUNY.
+ Suprathermal Electron Imager: Máy chụp ảnh điện tử siêu nhiệt.
+ Summer Educational Institute: Học viện giáo dục mùa hè.
+ Season Ending Injury: Chấn thương cuối mùa giải.
+ Social Ecological Inventory: Kiểm kê sinh thái xã hội.
+ Sensual Evaluation Instrument: Công cụ đánh giá gợi cảm.
+ Science Education Institute: Viện Giáo dục Khoa học.
+ Science and Engineering Indicators: Chỉ báo Khoa học và Kỹ thuật.
+ Structural Engineers Institute: Viện kỹ sư kết cấu.
+ Strategy, Entrepreneurship and Innovation: Chiến lược, Khởi nghiệp và Đổi mới.
+ Senior Executives Institute: Viện điều hành cấp cao.

Post Top Ad