SOA là gì? Ý nghĩa của từ soa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 16 tháng 8, 2023

SOA là gì? Ý nghĩa của từ soa

SOA là gì ?

SOA là “Service-Oriented Architecture” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SOA

SOA có nghĩa “Service-Oriented Architecture”, dịch sang tiếng Việt là “Kiến trúc hướng dịch vụ”.

SOA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SOA là “Service-Oriented Architecture”.

Một số kiểu SOA viết tắt khác:
+ Structure of Arrays: Cấu trúc của mảng.
+ School Of the Americas: Trường châu mỹ.
+ Society Of Actuaries: Hiệp hội chuyên gia tính toán.
+ Safe Operating Area: Khu vực điều hành an toàn.
+ Start Of Authority: Bắt đầu có thẩm quyền.
+ Stimulus-Onset Asynchrony: Kích thích-Khởi phát không đồng bộ.
+ Speed Of advance: Tốc độ trước.
+ Sons Of Anarchy: Con trai của tình trạng hỗn loạn.
+ School Of Artillery: Trường pháo binh.
+ South Ossetian Army: Quân đội Nam Ossetia.
+ Swiss Olympic Association: Hiệp hội Olympic Thụy Sĩ.
+ School Of the Arts: Trường nghệ thuật.
+ School Of Agriculture: Trường Nông nghiệp.
+ Special Operations Aviation: Hàng không hoạt động đặc biệt.
+ Steadicam Operators Association: Hiệp hội các nhà khai thác Steadicam.
+ Statement of Applicability: Tuyên bố về khả năng áp dụng.
+ Siege of Avalon: Cuộc vây hãm Avalon.
+ Separate Operating Agencies: Cơ quan điều hành riêng biệt.
+ Society of Authors: Hội tác giả.
+ School Of Accountancy: Trường kế toán.
+ Service Oriented Architecture: Kiến trúc hướng dịch vụ.
+ Special Operations Australia: Hoạt động đặc biệt Úc.
+ Subaru Of America: Subaru Của Mỹ.
+ Spirit of America: Tinh thần nước Mỹ.
+ Soldiers Of Anarchy: Những người lính vô chính phủ.
+ Sudden-Onset Aggression: Xâm lược đột ngột.
+ Separate Operating Agency: Cơ quan điều hành riêng biệt.
+ School Of Armour: Trường Giáp.
+ Super Output Area: Khu vực siêu đầu ra.
+ Source of Application: Nguồn ứng dụng.
+ School of Architecture: Trường kiến ​​trúc.
+ Strategic Offensive Arm: Lực lượng tấn công chiến lược.
+ Stimulus Onset Asynchrony: Khởi phát kích thích không đồng bộ.
+ Sexual Offences Act: Đạo luật tội phạm tình dục.
+ Strike Out Arthritis: Loại bỏ bệnh viêm khớp.
+ State Oceanic Administration: Quản lý Đại dương Nhà nước.
+ Super Output Areas: Khu vực xuất siêu.
+ Secondary Organic Aerosol: Bình xịt hữu cơ thứ cấp.
+ Secondary Organic Aerosols: Sol khí hữu cơ thứ cấp.
+ Service Oriented Applications: Ứng dụng hướng dịch vụ.
+ Society of Ancients: Hội người xưa.
+ School Of Aeronautics: Trường hàng không.
+ Semiconductor Optical Amplifier: Bộ khuếch đại quang bán dẫn.
+ State Of Alert: Tình trạng cảnh báo.
+ Sarbanes–Oxley Act: Đạo luật Sarbanes–Oxley.
+ Sudan Open Archive: Kho lưu trữ mở Sudan.
+ Security Offences Act: Đạo luật vi phạm an ninh.
+ Sustain Our Africa: Duy trì Châu Phi của chúng ta.
+ Special Operations Associates: Hiệp hội hoạt động đặc biệt.
+ Spirit of Amiga: Linh hồn của Amiga.
+ Southern Orthopaedic Association: Hội chấn thương chỉnh hình phía nam.
+ Special Operating Agency: Cơ quan điều hành đặc biệt.
+ Special Operations - Australia: Hoạt động đặc biệt - Úc.
+ Society of Archivists: Hiệp hội lưu trữ.
+ Semiconductor-Optical Amplifier: Bộ khuếch đại quang-bán dẫn.
+ Standards Of Accreditation: Tiêu chuẩn công nhận.
+ Student Opportunity Act: Đạo luật cơ hội sinh viên.
+ Site Of Action: Trang web hành động.
+ Service Oriented Computing: Điện toán hướng dịch vụ.
+ Spirit Of Altruism: Tinh thần vị tha.

Post Top Ad