SRM là gì ?
SRM là “Supplier Relationship Management” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SRM
SRM có nghĩa “Supplier Relationship Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý quan hệ nhà cung cấp”.SRM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SRM là “Supplier Relationship Management”.Một số kiểu SRM viết tắt khác:
+ Sri Ramaswamy Memorial: Đài tưởng niệm Sri Ramaswamy.
+ Spike Response Model: Mô hình phản hồi tăng đột biến.
+ Single-pilot resource management: Quản lý tài nguyên thí điểm đơn.
+ Switched Reluctance Motor: Động cơ từ trở chuyển đổi.
+ Specified Risk Material: Tài liệu rủi ro được chỉ định.
+ Social Risk Management: Quản lý rủi ro xã hội.
+ Storage Resource Management: Quản lý tài nguyên lưu trữ.
+ Solar Radiation Modification: Biến đổi bức xạ mặt trời.
+ Session Resource Manager: Trình quản lý tài nguyên phiên.
+ Selected Reaction Monitoring: Theo dõi phản ứng đã chọn.
+ Satria Replacement Model: Mẫu Thay Thế Satria.
+ Selected-Reaction Monitoring: Giám sát phản ứng đã chọn.
+ Standard Reference Method: Phương pháp tham khảo tiêu chuẩn.
+ Standard Reference Material: Tài liệu tham khảo tiêu chuẩn.
+ Single Resolution Mechanism: Cơ chế giải quyết duy nhất.
+ Security Reference Model: Mô hình tham chiếu bảo mật.
+ Structural Repair Manual: Sổ tay sửa chữa kết cấu.
+ Solid Rocket Motor: Động cơ tên lửa rắn.
+ Solar Radiation Management: Quản lý bức xạ mặt trời.
+ Svenska Rotor Maskiner: Máy làm mặt nạ cánh quạt Svenska.
+ Special Representatives Mechanism: Cơ chế đại diện đặc biệt.
+ Stable Release Managers: Người quản lý bản phát hành ổn định.
+ Spike Renose Model: Mô hình Spike Renose.
+ Site Recovery Manager: Trình quản lý khôi phục trang web.
+ Security Reference Monitor: Màn hình tham chiếu bảo mật.
+ Structural Risk Minimization: Giảm thiểu rủi ro cấu trúc.
+ Stakeholder Response Mechanism: Cơ chế phản hồi của các bên liên quan.
+ Speech Recognition Module: Mô-đun nhận dạng giọng nói.
+ Safety Reliability Methods: Phương pháp độ tin cậy an toàn.
+ Statistical Region Merging: Sáp nhập khu vực thống kê.
+ School of Rural Management: Trường Quản lý Nông thôn.
+ Spatial Reference Model: Mô hình tham chiếu không gian.
+ Support and Retention Module: Mô-đun hỗ trợ và duy trì.
+ Self-Respect Movement: Phong Trào Tự Trọng.
+ Sulfate-Reducing Microorganisms: Vi sinh vật khử sunfat.
+ Serene Reigning Majesty: Hoàng thượng thanh thản.
+ Southeastern Railway Museum: Bảo tàng Đường sắt Đông Nam.
+ Service Request Message: Tin nhắn yêu cầu dịch vụ.
+ Shared Resource Manager: Trình quản lý tài nguyên được chia sẻ.
+ Storage & Retrieval Machine: Máy lưu trữ & truy xuất.
+ Sustainable Readiness Model: Mô hình sẵn sàng bền vững.
+ Sikh Rehat Maryada: Đạo Sikh Rehat Maryada.
+ Survey Research Methods: Phương pháp nghiên cứu khảo sát.
+ Scalable Reliable Multicast: Multicast đáng tin cậy có thể mở rộng.
+ Short-Range Mode: Chế độ tầm ngắn.
+ Swedish Resistance Movement: Phong trào Kháng chiến Thụy Điển.
+ System Resource Manager: Trình quản lý tài nguyên hệ thống.
+ Security Risk Management: Quản lý rủi ro bảo mật.
+ Secondary Raw Materials: Nguyên liệu thứ cấp.
+ Single Reaction Monitoring: Giám sát phản ứng đơn lẻ.
+ Social Rhythm Metric: Chỉ số nhịp điệu xã hội.
+ Supplier Risk Management: Quản lý rủi ro nhà cung cấp.
+ Source-range monitor: Giám sát phạm vi nguồn.
+ Slow Retraction Method: Phương pháp rút chậm.
+ School of Risk Management: Trường Quản lý Rủi ro.
+ Serena Release Manager: Giám đốc phát hành Serena.
+ System Reference Manual: Hướng dẫn tham khảo hệ thống.
+ Safety Risk Model: Mô hình rủi ro an toàn.
+ Server Resource Manager: Trình quản lý tài nguyên máy chủ.
+ Society for Range Management: Hiệp hội quản lý phạm vi.
+ Sewerage Rehabilitation Manual: Sổ tay cải tạo hệ thống thoát nước.
+ Shahjahanpur Rang Mahotsav.
+ Space Radiation Monitor: Màn hình bức xạ không gian.
+ Sports and Recreational Management: Quản lý thể thao và giải trí.