SSR là gì? Ý nghĩa của từ ssr - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 18 tháng 8, 2023

SSR là gì? Ý nghĩa của từ ssr

SSR là gì ?

SSR là “Signal Sequence Receptor” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SSR

SSR có nghĩa “Signal Sequence Receptor”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ thu chuỗi tín hiệu”.

SSR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SSR là “Signal Sequence Receptor”.

Một số kiểu SSR viết tắt khác:
+ Sustained Silent Reading: Đọc thầm liên tục.
+ Secondary Surveillance Radar: Radar giám sát thứ cấp.
+ Stable Salt Reactor: Lò phản ứng muối ổn định.
+ Sniper Support Rifle: Súng trường hỗ trợ bắn tỉa.
+ Security Sector Reform: Cải cách lĩnh vực an ninh.
+ Solid State Relay: Rơle trạng thái rắn.
+ Soviet Socialist Republics: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô viết.
+ Special Service Roads: Đường dịch vụ đặc biệt.
+ Structure of Scientific Revolutions: Cấu trúc của các cuộc cách mạng khoa học.
+ Step Step Revolution: Bước Bước Cách mạng.
+ Simple Sequence Repeats: Lặp lại trình tự đơn giản.
+ Simple sequence Repeat: Trình tự đơn giản Lặp lại.
+ Soviet Socialist Republic: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết.
+ Symantec System Recovery: Phục hồi hệ thống Symantec.
+ Server-side Rendering: Kết xuất phía máy chủ.
+ Sustainable Slip Resistance: Chống trơn trượt bền vững.
+ Smaller Sooner Reward: Phần thưởng nhỏ hơn sớm hơn.
+ Strategic Scientific Reserve: Dự trữ khoa học chiến lược.
+ Screen Space Reflection: Phản chiếu không gian màn hình.
+ Special Service Requests: Yêu cầu dịch vụ đặc biệt.
+ Somatostatin receptors: Thụ thể somatostatin.
+ Swedish State Railways: Đường sắt quốc gia Thụy Điển.
+ Solid State Recorder: Máy ghi trạng thái rắn.
+ Secondary Supply Route: Tuyến đường cung cấp thứ cấp.
+ Sabah State Railway: Đường sắt bang Sabah.
+ Strategic Steam Reserve: Dự trữ hơi nước chiến lược.
+ Sympathetic Skin Response: Phản ứng da giao cảm.
+ Southern Shorthaul Railroad: Đường sắt Nam Shorthaul.
+ South Staffordshire Railway: Đường sắt Nam Staffordshire.
+ Scalable Source Routing: Định tuyến nguồn có thể mở rộng.
+ Springfield Street Railway: Đường sắt đường Springfield.
+ Society for the Study of Reproduction: Hiệp hội nghiên cứu sinh sản.
+ Socioscientific reasoning: Lý luận khoa học xã hội.
+ Silver Stream Railway: Đường sắt Suối bạc.
+ Single Student Residence: Nhà ở dành cho sinh viên độc thân.
+ Sir Seewoosagur Ramgoolam: Ngài Seewoosagur Ramgoolam.
+ Soil-Surface Roughness: Độ nhám bề mặt đất.
+ Single Sensillum Recording: Bản ghi Sensillum đơn.
+ Slope Stability Radar: Radar ổn định mái dốc.
+ Stainless Steel Ring: Vòng thép không gỉ.
+ Solicited Sustainability Rating: Đánh giá tính bền vững được yêu cầu.
+ Sum of squared residuals: Tổng các số dư bình phương.
+ Southern Street Railway: Đường sắt phía Nam.
+ Small Screen Rendering: Kết xuất màn hình nhỏ.
+ Standard Statistical Region: Khu vực thống kê tiêu chuẩn.
+ Senior Superintendent Rangers: Giám đốc kiểm lâm cấp cao.
+ Stock Service Revolver: Dịch vụ chứng khoán Revolver.

Post Top Ad