SSS là gì? Ý nghĩa của từ sss - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 19 tháng 8, 2023

SSS là gì? Ý nghĩa của từ sss

SSS là gì ?

SSS là “Selective Service System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SSS

SSS có nghĩa “Selective Service System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống dịch vụ chọn lọc”.

SSS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SSS là “Selective Service System”.

Một số kiểu SSS viết tắt khác:
+ State Security Service: Dịch vụ An ninh Nhà nước.
+ Social Security System: Hệ thống an ninh xã hội.
+ Super SteadyShot: Bắn Siêu Ổn Định.
+ Swabhimani Shetkari Saghtana.
+ Shamir's Secret Sharing: Chia sẻ bí mật của Shamir.
+ Subclavian Steal Syndrome: Hội chứng ăn cắp Subclavian.
+ Siding Spring Survey: Khảo sát về mùa xuân.
+ Special Support Section: Phần hỗ trợ đặc biệt.
+ Stanford Sleepiness Scale: Thang đo buồn ngủ Stanford.
+ Sign Symbol Sequence: Trình tự ký hiệu.
+ Sigue Sigue Sputnik.
+ Subsurface scattering: Tán xạ dưới bề mặt.
+ Safety Shutdown System: Hệ thống tắt máy an toàn.
+ Southern Satellite Systems: Hệ Thống Vệ Tinh Miền Nam.
+ Solid-state storage: Lưu trữ trạng thái rắn.
+ Sick Sinus Syndrome: Hội chứng nút xoang.
+ Super Special Stage: Sân khấu siêu đặc biệt.
+ Senior Secondary School: Trường trung học phổ thông.
+ Single Sequential Scheduler: Bộ lập lịch tuần tự đơn.
+ Same-Sex Sexual: Tình dục đồng giới.
+ Scotopic Sensitivity Syndrome: Hội chứng nhạy cảm Scotopic.
+ Solute:Sodium Symporter: Chất tan: Natri Symporter.
+ Sea Surface Salinity: Độ mặn bề mặt biển.
+ Special Services Section: Phần dịch vụ đặc biệt.
+ School of Social Sciences: Trường Khoa học xã hội.
+ Service Structuring Stratum: Tầng cấu trúc dịch vụ.
+ Special Security Service: Dịch vụ bảo vệ đặc biệt.
+ Software Service System: Hệ thống dịch vụ phần mềm.
+ Senior Security Supervisor: Giám sát an ninh cao cấp.
+ Sequel Server Specialist: Chuyên gia máy chủ phần tiếp theo.
+ Sexual Satisfaction Scale: Thang đo thỏa mãn tình dục.
+ Security and Safety Service: Dịch vụ An ninh và An toàn.
+ Short Sharp Shock: Cú sốc ngắn.
+ State Security Services: Dịch vụ An ninh Nhà nước.
+ Side-Side-Side: Bên-Bên-Bên.
+ Senior Staff Sergeant: Trung sĩ nhân viên cao cấp.
+ SAT Support Staff: Nhân viên hỗ trợ SAT.
+ Solid State Scientific: Khoa học trạng thái rắn.
+ Silius Solar System: Hệ mặt trời Silius.
+ Serangoon Secondary School: Trường THCS Serangoon.
+ Social Service Society: Xã hội dịch vụ xã hội.
+ Scottish Student Sport: Thể thao Sinh viên Scotland.
+ Soccer-specific stadium: Sân vận động dành riêng cho bóng đá.
+ Shame and Stigma Scale: Thang điểm xấu hổ và kỳ thị.
+ Sorcery Solution System: Hệ thống giải pháp ma thuật.
+ Sawn Six Sides: Xẻ sáu mặt.
+ Subaquatic Safety Services: Dịch vụ an toàn dưới nước.
+ Side Scan Sonar: Sonar quét bên.
+ Scaled-sigma sampling: Lấy mẫu theo tỷ lệ-sigma.
+ Sword & Sorcery Studios: Xưởng kiếm & ma thuật.
+ Sports Subvention Scheme: Chương trình hỗ trợ thể thao.
+ Sign Supported Speech: Đăng bài phát biểu được hỗ trợ.
+ Soegeng Sarjadi Syndicate: Tập đoàn Soegeng Sarjadi.
+ Subordinate Statistical Service: Dịch vụ thống kê trực thuộc.
+ Sunshine State Standards: Tiêu chuẩn bang Sunshine.
+ Special Signals Services: Dịch vụ tín hiệu đặc biệt.
+ Seymour Special School: Trường chuyên biệt Seymour.
+ State Superannuation Scheme: Chương trình Hưu bổng Tiểu bang.
+ Safety, Security & Satisfaction: An toàn, Bảo mật & Hài lòng.
+ Socialist Sunday Schools: Trường Chúa nhật xã hội chủ nghĩa.
+ Secondary School Swakopmund: Trường trung học Swakopmund.
+ Satellite Syndicated Systems: Hệ thống tổng hợp vệ tinh.
+ Southern Sky Survey: Khảo sát bầu trời phía nam.
+ State Shipping Service: Dịch vụ vận chuyển nhà nước.
+ Student Support Services: Dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
+ Stop Smoking Services: Dịch vụ cai thuốc lá.
+ Single-serving site: Trang web phục vụ một lần.
+ Selmer Super Sax.
+ Sahitya Seva Samiti.
+ Social Science Society: Hội khoa học xã hội.
+ Stree Shakti Sanghatana: Đường Shakti Sanghatana.
+ Sydney Speleological Society: Hội Sinh vật học Sydney.
+ Sensation Seeking Scale: Thang tìm kiếm cảm giác.
+ Symmetric State Space: Không gian trạng thái đối xứng.
+ Surface Science Spectra: Quang phổ khoa học bề mặt.
+ Science Students Society: Hội Sinh viên Khoa học.
+ Southern Sociological Society: Xã hội học Nam Bộ.
+ Sport Supaya Sehat: Thể thao Supaya Sehat.
+ Safety-critical Systems Symposium: Hội nghị chuyên đề về hệ thống quan trọng về an toàn.
+ Student Scientific Society: Hội khoa học sinh viên.
+ Sexual Scripts Scale: Quy mô kịch bản tình dục.
+ Server-Supported Signatures: Chữ ký được máy chủ hỗ trợ.
+ Stuttered Speech Syndrome: Hội chứng nói lắp.
+ Swedish Security Service: Dịch vụ an ninh Thụy Điển.
+ Senior Secondary Schooling: Trung học phổ thông.
+ Sydney Stroke Study: Nghiên cứu Đột quỵ Sydney.
+ Sparwood Secondary School: Trường THCS Sparwood.
+ Students Scientific Society: Hội khoa học sinh viên.
+ Socialist Sunday School: Trường chủ nhật xã hội chủ nghĩa.
+ Secondary Specialised Schools: Trường Chuyên THCS.
+ Sea-Surface Salinity: Độ mặn bề mặt biển.
+ Sheffield Scientific School: Trường khoa học Sheffield.
+ System Satisfaction Schedule: Lịch trình đáp ứng hệ thống.
+ Sheffield Socialist Society: Hiệp hội xã hội chủ nghĩa Sheffield.
+ Stewart Southern Railway: Đường sắt phía nam Stewart.
+ Symptom Severity Scale: Thang đo mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
+ Side-scan sonar: Sonar quét bên.
+ Student-Staff Senate: Hội sinh viên-nhân viên.
+ Sterile Stress Signal: Tín hiệu căng thẳng vô trùng.
+ Sensation Seeking Scales: Thang tìm kiếm cảm giác.

Post Top Ad