TA là gì? Ý nghĩa của từ ta - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

TA là gì? Ý nghĩa của từ ta

TA là gì ?

TA là “Terminal Adapter” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ TA

TA có nghĩa “Terminal Adapter”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ điều hợp đầu cuối”.

TA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TA là “Terminal Adapter”.

Một số kiểu TA viết tắt khác:
+ Territorial Army: Quân đội lãnh thổ.
+ Teacher's Aide: Phụ tá của giáo viên.
+ Translators Association: Hiệp hội dịch giả.
+ Traffic Announcement: Thông báo giao thông.
+ Timing Advance: Thời gian trước.
+ Rank Army: Quân hàm.
+ Total Annihilation: Tổng số hủy diệt.
+ Technology Assessment: Đánh giá công nghệ.
+ Terminologia Anatomica: Thuật ngữ Anatomica.
+ Teichoic Acid: Axit teichoic.
+ Transit Authority: Cơ quan quá cảnh.
+ toxin-antitoxin: Độc tố-kháng độc.
+ Throughput Accounting: Kế toán thông lượng.
+ Tire America: Lốp Mỹ.
+ Technical Assistance: Hỗ trợ kỹ thuật.
+ Tantalum: Tantali.
+ Tactical level: Cấp độ chiến thuật.
+ Total Alkaloids: Alkaloid tổng số.
+ Target Audience: Khán giả mục tiêu.
+ Tourism Australia: Du lịch Úc.
+ Talmudical Academy: Học viện Talmudical.
+ Transportable Array: Mảng có thể vận chuyển.
+ Tambon Administrations: Chính quyền tambon.
+ Traditional Authority: Cơ quan truyền thống.
+ Taekwondo Australia: taekwondo Úc.
+ Torpedoboot Ausland: Ngư lôi Ausland.
+ Typographical Association: Hiệp hội đánh máy.
+ Teaching Assistant: Trợ giảng.
+ Tactical Attack: Tấn công chiến thuật.
+ Transformation Academy: Học viện chuyển đổi.
+ Tambon Administration: Quản lý tambon.
+ Tuscaloosa Academy: Học viện Tuscaloosa.
+ Tiftarea Academy: Học viện Tiftarea.
+ TextAmerica: Văn BảnMỹ.
+ Truly Alliance: Liên minh thực sự.
+ Training Agency: Cơ quan đào tạo.
+ Teacher Assessment: Đánh giá giáo viên.
+ Thayer Academy: Học viện Thayer.
+ Territorial Amy: Lãnh thổ Amy.
+ Technology Applications: Ứng dụng công nghệ.
+ Technical Analysis: Phân tích kỹ thuật.
+ Tourism Authority: Tổng cục du lịch.
+ Texture Address: Địa chỉ kết cấu.
+ Telekom Austria: Telekom Áo.
+ Technical Audit: Kiểm toán kỹ thuật.
+ Total Attempts: Tổng số lần thử.

Post Top Ad