TSS là gì? Ý nghĩa của từ tss - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 24 tháng 8, 2023

TSS là gì? Ý nghĩa của từ tss

TSS là gì ?

TSS là “Task State Segment” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ TSS

TSS có nghĩa “Task State Segment”, dịch sang tiếng Việt là “Phân đoạn trạng thái nhiệm vụ”.

TSS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TSS là “Task State Segment”.

Một số kiểu TSS viết tắt khác:
+ Total Suspended Solids: Tổng chất rắn lơ lửng.
+ Toxic Shock Syndrome: Hội chứng sốc độc.
+ Thermal Shock Synthesis: Tổng hợp sốc nhiệt.
+ Total Sum of Squares: Tổng bình phương.
+ Tiangong Space Station: Trạm vũ trụ Thiên Cung.
+ The Southport School: Trường Southport.
+ Therapeutic Support Staff: Nhân viên hỗ trợ trị liệu.
+ Telangana Sadhana Samiti.
+ Traffic Separation Scheme: Sơ đồ phân luồng giao thông.
+ Target Sight System: Hệ thống ngắm mục tiêu.
+ Target Sourcing Services: Dịch vụ tìm nguồn cung ứng mục tiêu.
+ Teton Science Schools: Trường Khoa học Teton.
+ Tethered Satellite System: Hệ thống vệ tinh kết nối.
+ Troll Security Service: Dịch vụ bảo mật Troll.
+ Transcription Start Sites: Trang web bắt đầu phiên mã.
+ Topographic Support System: Hệ thống hỗ trợ địa hình.
+ Torque Shift System: Hệ thống thay đổi mô-men xoắn.
+ Total Security System: Hệ thống an ninh toàn diện.
+ Traffic Separation Schemes : Sơ đồ phân luồng giao thông.
+ Transcription Start Site: Trang web bắt đầu phiên mã.
+ Total Symptoms Score: Tổng điểm Triệu chứng.
+ Targeted Subscriber Search: Tìm kiếm người đăng ký được nhắm mục tiêu.
+ Technical Services Staff: Nhân viên Dịch vụ Kỹ thuật.
+ Teacher Support System: Hệ thống hỗ trợ giáo viên.
+ Testes Sparing Surgery: Phẫu thuật bảo tồn tinh hoàn.
+ Traffic Surveillance System: Hệ thống giám sát giao thông.
+ Trading Standards Services: Dịch vụ tiêu chuẩn giao dịch.
+ Toyota Safety Sense: Cảm nhận an toàn Toyota.
+ Technical Surveillance Section: Bộ phận giám sát kỹ thuật.
+ Traffic Separation Study: Nghiên cứu phân luồng giao thông.
+ Taurus Security System: Hệ thống an ninh Kim Ngưu.
+ Telangana Sadhana Samithi.
+ Total Symptom Scores: Tổng Điểm Triệu chứng.
+ Technical Supply Squadron: Đội cung ứng kỹ thuật.
+ Triangle Solar System: Hệ mặt trời tam giác.
+ Technical and Supply School: Trường kỹ thuật và cung ứng.
+ Target Separating System: Hệ thống tách mục tiêu.
+ Total Soluble Solids: Tổng chất rắn hòa tan.
+ Total Specific Solutions: Tổng số giải pháp cụ thể.
+ T-shaped structure: Cấu trúc hình chữ T.
+ Times Square Studios: Trường quay Quảng trường Thời đại.
+ Transmission Start Signal: Tín hiệu bắt đầu truyền.
+ Total Suspended Solid: Tổng chất rắn lơ lửng.
+ Technical Support Services: Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật.
+ Technical Secondary Schooling: Trung học kỹ thuật.
+ Trusted System Services: Dịch vụ hệ thống đáng tin cậy.
+ Tissue Source Sites: Trang web nguồn mô.
+ Texas Supernova Search: Tìm kiếm Siêu tân tinh Texas.
+ Thin Sow Syndrome: Hội chứng lợn nái gầy.
+ Transport Services Segment: Mảng Dịch vụ Vận tải.
+ Topological Surface States: Trạng thái bề mặt tô pô.
+ TV Shin-Hiroshima System: Hệ thống TV Shin-Hiroshima.
+ Terrible Swift Sword: Thanh kiếm nhanh khủng khiếp.
+ Texting & Smart Services: Dịch vụ nhắn tin & thông minh.
+ Trading Standards Scotland: Tiêu chuẩn giao dịch Scotland.
+ Thermal Spray Society: Hiệp hội phun nhiệt.
+ Tamakoshi Sewa Samiti.
+ Tibetan Tethys Series: Dòng Tethys Tây Tạng.
+ Total Soccer Systems: Tổng hệ thống bóng đá.
+ Thornhill Secondary School: Trường THCS Thornhill.
+ Thangal Secondary School: Trường THCS Thăngal.
+ TransCANADA Switching Services: Dịch vụ chuyển mạch TransCANADA.
+ Time-Sharing System: Hệ thống chia sẻ thời gian.
+ The Shadow Syndicate: Tổ chức bóng tối.
+ Traditional Summer Sock: Vớ mùa hè truyền thống.
+ The Senior Section: Phần cao cấp.
+ Total Solid Substances: Tổng số chất rắn.
+ Terra Soft Solutions: Giải pháp Terra Soft.
+ Transcriptional Start Site: Trang web bắt đầu phiên mã.

Post Top Ad