TTS là gì? Ý nghĩa của từ tts - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 15 tháng 8, 2023

TTS là gì? Ý nghĩa của từ tts

TTS là gì ?

TTS là “Text To Speech” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ TTS

TTS có nghĩa “Text To Speech”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyển văn bản thành giọng nói”.

TTS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TTS là “Text To Speech”.

Một số kiểu TTS viết tắt khác:
+ Takotsubo syndrome: Hội chứng takotsubo.
+ Tank Thermal Sight: Tầm nhìn nhiệt bể.
+ Tarsal Tunnel Syndrome: Hội chứng đường hầm Tarsal.
+ Tanglin Trust School: Trường tin cậy Tanglin.
+ Tibiotalar surface: Bề mặt xương chày.
+ Thrombocytopenia syndrome: Hội chứng giảm tiểu cầu.
+ Thales Training & Simulation: Đào tạo & Mô phỏng Thales.
+ Transdermal Therapeutic System: Hệ thống trị liệu xuyên da.
+ Technology Transformation Services: Dịch vụ chuyển đổi công nghệ.
+ Treasury and Trade Solutions: Giải pháp Kho bạc và Thương mại.
+ Track Transit System: Theo dõi hệ thống chuyển tuyến.
+ Tunisian Travel Service: Dịch vụ du lịch Tunisia.
+ Technology and Training Solutions: Giải pháp Công nghệ và Đào tạo.
+ Teletypesetter: Máy điện báo.
+ Thule Tracking Station: Trạm theo dõi Thule.
+ Thermal Target System: Hệ thống mục tiêu nhiệt.
+ Talent Testing Services: Dịch vụ thử tài năng.
+ Transaction Tracking System: Hệ thống theo dõi giao dịch.
+ Technical Training School: Trường đào tạo kỹ thuật.
+ Triple Test Score: Điểm kiểm tra ba lần.
+ Temporal Translation Symmetry: Dịch đối xứng tạm thời.
+ Tow Target Squadron: Phi đội kéo mục tiêu.
+ Thorium Tech Solution: Giải pháp công nghệ Thorium.
+ Temporary Threshold Shift: Thay đổi ngưỡng tạm thời.
+ Teachers Training Syndicate: Tổ chức đào tạo giáo viên.
+ Time To Start: Thời gian bắt đầu.
+ Twin Track Sound: Âm thanh theo dõi đôi.
+ Transportation Tomorrow Survey: Khảo sát giao thông ngày mai.
+ Trial Teaching Strategies: Chiến lược dạy thử.
+ Time To Surface: Thời gian để bề mặt.
+ Thrust Termination System: Hệ thống chấm dứt lực đẩy.
+ Technical Test Server: Máy chủ thử nghiệm kỹ thuật.
+ Trainee Technician Scheme: Chế độ Thực tập sinh Kỹ thuật viên.
+ Toamsina Tonga Saina.
+ Transactions of the Thoroton Society: Giao dịch của Hiệp hội Thoroton.
+ Tonnage Tax System: Hệ thống thuế trọng tải.
+ Trade Training School: Trường đào tạo thương mại.
+ Thales Telecommunications Services: Dịch vụ viễn thông Thales.

Post Top Ad