WSC là gì ?
WSC là “Wavelength Selective Coupler” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ WSC
WSC có nghĩa “Wavelength Selective Coupler”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ ghép chọn lọc bước sóng”.WSC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng WSC là “Wavelength Selective Coupler”.Một số kiểu WSC viết tắt khác:
+ World Series Cricket.
+ World Solar Challenge: Thử thách năng lượng mặt trời thế giới.
+ Wayne State College: Đại học bang Wayne.
+ World Sportscar Championship: Giải vô địch xe thể thao thế giới.
+ Winter Simulation Conference: Hội nghị mô phỏng mùa đông.
+ World Sport Car: Thế Giới Xe Thể Thao.
+ World Shipping Council: Hội đồng vận chuyển thế giới.
+ World Standards Cooperation: Hợp tác tiêu chuẩn thế giới.
+ World Sudoku Championship: Giải vô địch Sudoku thế giới.
+ World Scrabble Championship: Giải vô địch Scrabble thế giới.
+ Winograd Schema Challenge: Thử thách lược đồ Winograd.
+ World Snooker Championship: Giải vô địch bi da thế giới.
+ World Sportscar: Xe thể thao thế giới.
+ When Saturday Comes: Khi Thứ Bảy Đến.
+ World Sports Cars: Thế Giới Xe Thể Thao.
+ West Spitsbergen Current: Hiện tại Tây Spitsbergen.
+ World Sports Car: Thế Giới Xe Thể Thao.
+ Washington State College: Đại học Bang Washington.
+ Wild Salmon Center: Trung Tâm Cá Hồi Hoang Dã.
+ World Sporting Consulting: Tư vấn thể thao thế giới.
+ World Service Conference: Hội nghị Dịch vụ Thế giới.
+ World Scout Committee: Ủy ban Hướng đạo Thế giới.
+ World Soccer Coin: Xu bóng đá thế giới.
+ World Spider Catalog: Danh mục nhện thế giới.
+ Western State Conference: Hội nghị bang miền Tây.
+ Windows Security Center: Trung tâm bảo mật Windows.
+ Willingdon Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Willingdon.
+ World Scholar's Cup: Cúp học giả thế giới.
+ World Scout Conference: Hội nghị Hướng đạo Thế giới.
+ Weinheimer Senioren-Convent.
+ Wildlife Conservation Society: Hiệp hội bảo tồn động vật hoang dã.
+ Women's Studies Centre: Trung tâm Nghiên cứu Phụ nữ.
+ Women Studies Cell: Tế Bào Nghiên Cứu Phụ Nữ.
+ Wonder showcase: Giới thiệu kỳ diệu.
+ Water Survey of Canada: Khảo sát nước của Canada.
+ World Snowboard Championships: Giải vô địch trượt tuyết thế giới.
+ Wayfoong Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Wayfoong.
+ Weather Services Corporation: Tổng công ty dịch vụ thời tiết.
+ Whole Ships Coordinator: Điều phối viên toàn tàu.
+ WIRES State Council: WIRES Hội đồng Nhà nước.
+ Women's Steering Committee: Ban chỉ đạo nữ công.
+ World School Championship: Giải vô địch trường học thế giới.
+ World Sindhi Congress: Đại hội Sindhi thế giới.
+ Western Sun Conference: Hội nghị mặt trời phương Tây.
+ Weber State College: Đại học bang Weber.
+ Women's Studies Center: Trung tâm Nghiên cứu Phụ nữ.
+ Water Services Corporation: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Cấp Nước.
+ World Statistics Congress: Đại hội thống kê thế giới.
+ Weavers’ Service Center: Trung tâm dịch vụ thợ dệt.
+ Waikato Shipping Company: Công ty vận chuyển Waikato.
+ Women's Studies College: Cao đẳng nghiên cứu phụ nữ.
+ Wolf Science Center: Trung tâm Khoa học Sói.
+ WebDNA Software Corporation: Công Ty Cổ Phần Phần Mềm WebDNA.
+ Wisconsin State College: Đại học bang Wisconsin.
+ Workforce Strategy Center: Trung tâm chiến lược lực lượng lao động.
+ Wellington Savage Club: Câu lạc bộ dã man Wellington.
+ Willetton Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Willetton.
+ Wilkinson Student Center: Trung tâm sinh viên Wilkinson.
+ World Siphonist Championship: Giải vô địch Siphonist thế giới.