ANI là gì ?
ANI là “Automatic Number Identification” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ANI
ANI có nghĩa “Automatic Number Identification”, dịch sang tiếng Việt là “Nhận dạng số tự động”. Quá trình tự động xác định và hiển thị số điện thoại người gọi khi có cuộc gọi đến.ANI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ANI là “Automatic Number Identification”.Một số kiểu ANI viết tắt khác:
+ Animation: Hiệu ứng. Quá trình tạo ra hình ảnh động bằng cách liên tục thay đổi vị trí của các hình ảnh tạo thành một chuỗi.
+ Asian News International: Tin tức quốc tế châu Á. Tên của hãng thông tấn quốc tế có trụ sở tại Ấn Độ, cung cấp tin tức và thông tin chính xác về khu vực châu Á.
+ Autism Network International: Mạng lưới Tự kỷ Quốc tế.
+ Ancestral North Indians: Tổ tiên của người Bắc Ấn Độ.
+ Adams National Industries: Công nghiệp quốc gia Adams.
+ Armenian National Institute: Viện quốc gia Armenia.
+ Average Nucleotide Identity: Nhận dạng nucleotide trung bình.
+ Alliance of Nonprofits for Insurance: Liên minh các tổ chức phi lợi nhuận về bảo hiểm.
+ Australian National Industries: Công nghiệp quốc gia Úc.
+ Arlington National Influence: Ảnh hưởng quốc gia Arlington.
+ Australian Naval Institute: Viện Hải quân Úc.
+ Action Now Initiative: Sáng kiến hành động ngay.
+ Athletics Norfolk Island: Điền kinh Đảo Norfolk.
+ Automated Number Identification: Nhận dạng số tự động.
+ Adventure Network International: Mạng lưới phiêu lưu quốc tế.
+ Al Nowais Investments: Đầu tư Al Nowais.
+ Ancestral North Indian: Tổ tiên Bắc Ấn Độ.
+ Allstate Northern Ireland: Allstate Bắc Ireland.
+ American Nuclear Insurers: Công ty bảo hiểm hạt nhân của Mỹ.
+ Alliance for Nursing Informatics: Liên minh tin học điều dưỡng.