GPF là gì ?
GPF là “General Provident Fund” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GPF
GPF có nghĩa “General Provident Fund”, dịch sang tiếng Việt là “Quỹ dự phòng chung”. Hệ thống tiết kiệm tiền của nhân viên chính phủ ở Ấn Độ, cung cấp hỗ trợ tài chính cho họ sau khi nghỉ hưu.GPF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GPF là “General Provident Fund”.Một số kiểu GPF viết tắt khác:
+ Grande Puissance Filloux.
+ Global Policy Forum: Diễn đàn chính sách toàn cầu.
+ Global Peace Foundation: Tổ chức hòa bình toàn cầu. Tổ chức phi lợi nhuận quốc tế, hỗ trợ giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng để thúc đẩy hòa bình toàn cầu và sự đoàn kết.
+ Gallons Per Flush: Gallon mỗi lần xả.
+ Guild of Professional Farriers: Hiệp hội vận chuyển chuyên nghiệp.
+ General Protection Fault: Lỗi bảo vệ tổng quát.
+ General Purpose Frigate: Tàu khu trục mục đích chung.
+ Greater Palatine Foramen: Lỗ lớn Palatine.
+ Georgian Paragliding Federation: Liên đoàn dù lượn Gruzia.
+ Global Progressive Forum: Diễn đàn tiến bộ toàn cầu.
+ Gasoline Particulate Filter: Bộ lọc hạt xăng.
+ Global Powerlifting Federation: Liên đoàn cử tạ toàn cầu.
+ Gozarto Protection Force: Lực lượng bảo vệ Gozarto.
+ Global Philanthropy Forum: Diễn đàn từ thiện toàn cầu.
+ Gambia Police Force: Lực lượng cảnh sát Gambia.
+ German Privacy Foundation: Tổ chức bảo mật Đức.